[Học tiếng Anh] "Go with caveats" là gì?
Last updated: July 21, 2024 Xem trên toàn màn hình
- 03 Nov 2022 BAU (Business-As-Usual) là gì?
- 01 Nov 2023 Lệnh thay đổi kỹ thuật (Engineering Change Order - ECO) là gì?
- 03 Dec 2023 [Học tiếng Anh] Thành ngữ thú vị trong tiếng Anh (phần 2)
- 31 Jul 2024 [Học tiếng Anh] "Virtuous circle" và "Vicious cycle" là gì?
- 01 Nov 2021 Phân tích quy trình hiện tại (AS-IS) là gì?
Caveat: Một lời cảnh báo cần cân nhắc điều gì đó trước khi thực hiện thêm bất kỳ hành động nào hoặc một tuyên bố giới hạn một tuyên bố chung chung hơn. (A warning to consider something before taking any more action, or a statement that limits a more general statement).
"Caveat" trong tiếng Latin có nghĩa là "hãy cẩn thận" và xuất phát từ động từ cavēre, có nghĩa là "cảnh giác".
Trong tiếng Việt, rất khó tìm được từ có nghĩa tương đương. Nếu chúng ta dùng "Warning" thì sẽ không phản ánh đầy đủ nội hàm của thuật ngữ "caveat".
Caveat thường được hiểu theo nhiều cách, tùy thuộc vào từng tính huống:
- Nghĩa số 1: Cảnh báo
- Nghĩa số 2: Điều khoản cảnh báo trong hợp đồng (legal caveat).
- Nghĩa số 3: Trát hầu tòa
Thí dụ:
- He agreed to the interview, with the caveat that he could approve the final article.
(Anh ấy đồng ý phỏng vấn và báo trước rằng anh ấy có thể phê duyệt bài báo cuối cùng.).
- By embracing Caveat Emptor, we guard against valueless expenditure and also arm ourselves with the tools to make informed, intelligent investments that yield lasting benefits.
(Bằng cách lắng nghe theo Caveat Emptor - cảnh báo cho người mua, chúng tôi bảo vệ khỏi những khoản chi tiêu vô giá trị và cũng trang bị cho mình những công cụ để thực hiện các khoản đầu tư thông minh, sáng suốt mang lại lợi ích lâu dài.).
- One caveat: while the plans can offer an opportunity to accumulate significant wealth over time, they cannot guarantee the safety of employee contributions.
(Một lưu ý: mặc dù các kế hoạch có thể mang lại cơ hội tích lũy tài sản đáng kể theo thời gian nhưng chúng không thể đảm bảo sự an toàn cho các khoản đóng góp của nhân viên.).
- A legal caveat is a statement or clause in a contract that outlines certain conditions or limitations that must be adhered to by all parties involved.
(Cảnh báo pháp lý là một tuyên bố hoặc điều khoản trong hợp đồng nêu rõ các điều kiện hoặc giới hạn nhất định mà tất cả các bên liên quan phải tuân thủ..).
- Caveat Venditor (Let the seller beware): Người bán hãy cẩn trọng
- Caveat Emptor
(Navigating the labyrinthine alleys of software services, consulting, and methods purchases, you may encounter a Latin phrase that still rings true in our modern, hyper-connected world: “Caveat Emptor,” or “Let the Buyer Beware.”)
: Nguyên tắc cảnh báo trách nhiệm về phía người mua - Người mua hãy thận trọng. - Caveat Lector: (Let the reader beware) Người đọc hãy thận trọng.
- Caveat Dominator: (Let the governor beware) Tổ chức hãy thận trọng.
- Caveat Scriptor: (Let the writer beware) Người viết hãy thận trọng.
- The complexity of software services and consulting can be overwhelming, making it crucial to navigate the adage of Caveat Emptor.
(Các dịch vụ phần mềm và tư vấn có thể rất phức tạp, dẫn đến cần thiết phải điều hướng lại "cách hiểu đúng" của Caveat Emptor - bên mua hãy thận trọng).
- Encryption and the Caveats That Often Go Unnoticed.
(Mã hóa và những lưu ý thường không được chú ý).
There are several common caveats of requirements classification used in software engineering, including:
- Ambiguity: Requirements are often written in a way that is open to interpretation, leading to misunderstandings or misinterpretations. This can result in incorrect implementation or missed requirements.
- Lack of detail: Requirements may be poorly defined, vague, or lacking in detail, making it difficult to determine how they should be implemented in the software.
- Changing requirements: Requirements can change during the development process, leading to confusion and the need for rework. This can be especially problematic if the requirements were not well defined or if the development team is not informed of changes in a timely manner.
- Incomplete requirements: Requirements may be omitted or not fully defined, leading to incorrect implementation or missed functionality.
- Unclear priorities: Requirements may not be prioritized, leading to confusion about which requirements should be addressed first. This can lead to time and resource waste, as well as to a product that does not meet user needs.
To avoid these issues, it is important to have a clear and well-defined process for classifying and managing requirements, and to involve stakeholders in the process to ensure that all requirements are well understood and agreed upon. Additionally, regular reviews of requirements can help to identify and address any issues before they become problematic.
- Fixed vs. Flexible: Purchasing Departments often demand fixed specifications, pricing, and deliverables. Incremental discovery, on the other hand, acknowledges that needs and solutions unfold over time. This clash creates friction resulting in suboptimal outcomes.
- Contracts vs. Collaboration: Traditional purchasing emphasises binding agreements and often overlooks the necessity of ongoing collaboration. Incremental discovery calls for continuous engagement, understanding, and adjustment, which can be at odds with rigid contractual terms.
- Price vs. Value: The focus on obtaining the lowest price often overshadows the importance of achieving the best value. Incremental discovery considers long-term value, alignment with changing needs, buying the absolute minimum of shelfware, and the capacity to quickly and cheaply adapt to new insights.
- Risk Avoidance vs. Risk Management: While Purchasing Departments might aim to avoid risk through stringent controls, incremental discovery accepts that some level of risk is inevitable. It aims to manage and learn from risks, rather than avoiding them.
We can’t say NO to this question. But should one do it? It depends on the situation. We are always trying to balance time, money, and quality. So if someone wants to assign a senior developer CTO's activities, they must understand the caveats:
- The decisions this person makes will be very biased by the current position. For example, developers tend to pick an "internal development path" instead of researching available solutions on the market. They use the development cost, often without testing, as a baseline for comparison, leaving enrollment and support costs and time to market behind.
- Or a person may be simply not mature enough to handle the increased responsibility.