Từ điển Thuật ngữ Reporting & Analysis trong Phần mềm Doanh nghiệp
Last updated: October 25, 2025 Xem trên toàn màn hình
- 04 Sep 2021
Tào lao là gì? Các bí quyết để tránh tào lao trong giao tiếp 1743 - 03 Nov 2022
BAU (Business-As-Usual) là gì? 1663 - 01 Nov 2023
Lệnh thay đổi kỹ thuật (Engineering Change Order - ECO) là gì? 1317 - 28 Apr 2023
Mô hình Why, How, What là gì? 1193 - 04 Aug 2021
Đừng sợ đi chậm, chỉ sợ đứng yên 1153 - 07 Aug 2024
Kỷ nguyên VUCA và TUNA – Cơ hội phát triển và chuyển đổi mạnh mẽ nhờ cuộc cách mạng 4.0 1069 - 16 Mar 2022
[INFOGRAPHIC] 32 Thiên kiến nhận thức làm sai lệch quyết định của bạn (Phần I) 956 - 01 Nov 2021
Phân tích quy trình hiện tại (AS-IS) là gì? 793 - 10 Sep 2023
Định luật Murphy giải thích tại sao chúng ta luôn gặp xui xẻo vào những lúc tưởng thuận lợi 725 - 29 Jul 2020
Câu chuyện mài chiếc rìu trước khi chặt cây: Bài học từ tổng thống vĩ đại nhất của nước Mỹ - Abraham Lincoln 661 - 05 Jan 2024
Value-Added Distributors (VAD) là gì? 636 - 15 Aug 2024
Kỹ năng thuyết trình với kỹ năng ABC (Accuracy, Brevity, Clarity) 626 - 24 Mar 2021
Hiệu ứng Dunning-Kruger – Ảo tưởng sức mạnh về năng lực của bản thân 623 - 29 Sep 2022
Từ chuyện người ăn xin và chiếc cần câu cá, điều gì là quan trọng nhất: Kiến thức, kỹ năng hay thái độ với cuộc sống 593 - 09 Jan 2024
Domain Knowledge là gì? Ưu và nhược điểm? 574 - 01 Dec 2022
Business Critical là gì? 494 - 28 Dec 2023
"Watered-down version" và "Stripped-down version" là gì? 469 - 01 Jan 2024
Phân tích tổ hợp (Cohort Analysis) là gì? 439 - 01 Nov 2022
Like for like là gì 433 - 02 Jan 2024
Domain Engineering là gì? 405 - 16 Mar 2022
[INFOGRAPHIC] 32 thiên kiến nhận thức làm sai lệch quyết định của bạn (Phần II) 394 - 11 Oct 2024
"Kham Nhẫn" Trong Kinh Doanh: Sức Mạnh Của Sự Kiên Nhẫn 382 - 10 Jul 2021
Chuyên gia chia sẻ các nguyên tắc tư duy sáng tạo hệ thống với tên gọi Systematic Inventive Thinking (SIT) 377 - 21 Jan 2022
SSO (Single Sign On) là gì? Bạn đã hiểu đúng và đẩy đủ vè chìa khóa thông minh SSO? 364 - 08 Dec 2023
Resource Leveling là gì? 358 - 08 Nov 2022
16 phong cách làm việc của người Nhật Bản mà Việt Nam cần học hỏi 356 - 22 Nov 2023
Phân biệt tư duy hệ thống khác với tư duy thiết kế 310 - 08 Dec 2022
Phân biệt Cookbook, In a nutshell và Dummies 309 - 22 Jan 2025
Khi ngư dân không thể ra khơi, họ sửa lưới 284 - 11 Dec 2022
Sustaining Engineering là gì? 272 - 02 Nov 2023
"State-of-the-art product" là gì? 264 - 07 Dec 2022
Lean Software Development là gì? 263 - 01 Dec 2023
Microsoft Power Apps là gì? 259 - 11 Sep 2022
Sức mạnh của lời khen 259 - 06 Dec 2023
Loại phần mềm "fire-and-forget" là gì? 240 - 05 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Go with caveats" là gì? 214 - 24 Mar 2023
Mô hình kinh doanh Open-Core là gì? 181 - 15 Sep 2020
Hai câu chuyện về dòng nước - Ao tù hay suối nguồn tươi trẻ? 154 - 09 Dec 2023
Phần mềm Best-of-class là gì? 140 - 01 Nov 2021
Knowldge Base là gì? 139 - 10 Aug 2020
Bạn có biết quy tắc thất bại nhanh: Fail early, fail often, fail cheap, but always fail forward 101 - 11 May 2025
Từ điển kỹ thuật trong quản lý tài nguyên truy cập hệ thống (System Access Resource Management) 82 - 02 Aug 2022
BVP (Billable Viable Product) là gì? 71 - 02 Aug 2022
BVP (Billable Viable Product) là gì? 71 - 29 Dec 2024
Phí Phạm Không Phải Lúc Nào Cũng Xấu – Đây Là Lý Do Tại Sao! 69 - 11 Mar 2025
Thiên hướng Hành động (Bias for Action) và Thiên hướng Quy trình (Bias for Process) tác động tiêu cực tới "đổi mới và sáng tạo" như thế nào? 53 - 01 Nov 2022
MVF (Minimum Viable Features): Tối ưu tính năng trong giới hạn nguồn lực 53 - 30 Aug 2024
Friction points (điểm ma sát) là gì? 36 - 16 Apr 2025
Lãnh đạo linh hoạt: Hành động (Bias for Action) hay không hành động (Non-Action)? 30 - 20 Apr 2025
“3-point messaging rule” là gì? 28 - 15 Aug 2025
Dự án phần mềm bị trì hoãn và vấn đề "akrasia" 27 - 13 Sep 2025
Vanity Metrics: Follower tăng vọt nhưng doanh thu đứng yên 22 - 16 Oct 2024
Phân biệt Page views trong AdSense với Page views trong Google Analytics và Search Console 15 - 19 Sep 2025
Luật chống ôm đồm (WIP limits): Làm ít hơn và chất hơn 14 - 11 Sep 2025
📚 Từ điển thuật ngữ về DevOps 13
Giới thiệu
Trong bất kỳ hệ thống phần mềm doanh nghiệp nào — từ ERP (Enterprise Resource Planning) cho đến CRM (Customer Relationship Management) — chức năng “Báo cáo và Phân tích” (Reporting & Analysis) luôn là trung tâm của việc ra quyết định.
Tuy nhiên, có hàng trăm thuật ngữ kỹ thuật khiến người dùng hoặc nhà quản lý dễ nhầm lẫn.
Bài viết này tổng hợp toàn bộ thuật ngữ quan trọng, kèm giải thích song ngữ Anh – Việt, giúp bạn hiểu sâu hơn và sử dụng đúng ngữ cảnh trong dự án phần mềm.
Bảng Thuật ngữ: Reporting & Analysis
| Thuật ngữ (Term) | Giải thích tiếng Anh (English Explanation) | Giải thích tiếng Việt (Vietnamese Explanation) |
|---|---|---|
| Report | A structured presentation of data for review or decision-making. | Báo cáo — bản trình bày dữ liệu có cấu trúc phục vụ xem xét hoặc ra quyết định. |
| Dashboard | A visual interface displaying key performance indicators (KPIs) and trends. | Bảng điều khiển trực quan hiển thị các chỉ số hiệu suất (KPI) và xu hướng chính. |
| Analytics | The process of examining data to find insights, patterns, or trends. | Phân tích dữ liệu nhằm tìm ra thông tin chuyên sâu, mẫu hình hoặc xu hướng. |
| Data Visualization | The graphical representation of data (charts, graphs, maps). | Trực quan hóa dữ liệu bằng đồ thị, biểu đồ, bản đồ. |
| KPI (Key Performance Indicator) | Quantifiable metrics that evaluate performance over time. | Chỉ số hiệu suất chính dùng để đánh giá kết quả theo thời gian. |
| Metric | A measurable value used to track and assess a specific business process. | Thước đo định lượng cho một quy trình hoặc mục tiêu cụ thể. |
| Dimension | A categorical field used to organize data (e.g., time, region, product). | Chiều dữ liệu dùng để phân loại hoặc nhóm dữ liệu (như thời gian, khu vực, sản phẩm). |
| Measure | A numeric field that can be aggregated or analyzed. | Giá trị số liệu có thể được tổng hợp hoặc phân tích. |
| Drill Down | The ability to explore data in greater detail from summary to specifics. | Khả năng “đào sâu” dữ liệu từ cấp tổng quan xuống chi tiết. |
| Drill Through | A function that links to another detailed report for more context. | Chức năng cho phép nhấp vào để xem báo cáo chi tiết liên quan. |
| Pivot Table | A data summarization tool that groups and aggregates data dynamically. | Bảng xoay dùng để tổng hợp và nhóm dữ liệu linh hoạt. |
| OLAP (Online Analytical Processing) | A method that allows fast analysis of multidimensional data. | Phân tích dữ liệu đa chiều, cho phép xử lý nhanh và linh hoạt. |
| Ad-hoc Reporting | Reports created on-demand by users without developer intervention. | Báo cáo tùy chỉnh được tạo tức thời mà không cần lập trình viên. |
| Scheduled Reporting | Automatically generated and distributed reports at set intervals. | Báo cáo được tạo và gửi tự động theo lịch định kỳ. |
| Drill-up / Roll-up | Aggregating detailed data back to higher summary levels. | Gộp dữ liệu chi tiết trở lại cấp độ tổng hợp cao hơn. |
| Trend Analysis | Identifying patterns or movements in data over time. | Phân tích xu hướng — phát hiện sự thay đổi theo thời gian. |
| Variance Analysis | Comparing actual results against targets or budgets. | Phân tích sai lệch giữa kết quả thực tế và kế hoạch/budget. |
| Predictive Analytics | Using statistical models to forecast future outcomes. | Phân tích dự đoán — dùng mô hình thống kê để dự báo tương lai. |
| Prescriptive Analytics | Suggesting actions based on predictive outcomes. | Phân tích khuyến nghị — đề xuất hành động dựa trên kết quả dự đoán. |
| Data Aggregation | Combining data from multiple sources into summary form. | Tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn về dạng tóm lược. |
| Data Cube | A multidimensional data model for OLAP analysis. | Khối dữ liệu đa chiều phục vụ phân tích OLAP. |
| Slice and Dice | Viewing data from different perspectives or segments. | Cắt và xoay dữ liệu để xem theo nhiều góc độ khác nhau. |
| Report Builder | A user interface for designing custom reports. | Công cụ giao diện giúp người dùng tự thiết kế báo cáo. |
| ETL (Extract, Transform, Load) | The process of extracting, transforming, and loading data into a warehouse. | Quy trình trích xuất, chuyển đổi và nạp dữ liệu vào kho dữ liệu. |
| Data Warehouse | A centralized repository for structured business data. | Kho dữ liệu trung tâm lưu trữ dữ liệu doanh nghiệp có cấu trúc. |
| Data Mart | A subset of a data warehouse focused on a specific department or function. | Kho dữ liệu con phục vụ một phòng ban hoặc chức năng cụ thể. |
| Query Engine | The component that processes and executes data queries. | Bộ xử lý truy vấn dữ liệu trong hệ thống báo cáo. |
| Visualization Layer | The presentation layer where data is rendered as charts or dashboards. | Lớp trình bày nơi dữ liệu được hiển thị dưới dạng biểu đồ, dashboard. |
| Business Intelligence (BI) | Tools and processes that transform data into actionable insights. | Trí tuệ doanh nghiệp — hệ thống giúp chuyển đổi dữ liệu thành thông tin hữu ích. |
| Self-Service BI | Allows users to create their own reports without IT support. | BI tự phục vụ — người dùng có thể tự tạo báo cáo mà không cần IT. |
| Data Governance | The management of data availability, usability, integrity, and security. | Quản trị dữ liệu — quản lý tính sẵn sàng, toàn vẹn và bảo mật dữ liệu. |
| Data Quality | The measure of data accuracy, completeness, and consistency. | Chất lượng dữ liệu — độ chính xác, đầy đủ và nhất quán của dữ liệu. |
| Real-Time Reporting | Generating reports using live, up-to-date data. | Báo cáo thời gian thực dựa trên dữ liệu cập nhật liên tục. |
| Embedded Analytics | Integrating analytics directly inside business applications. | Phân tích nhúng — tích hợp trực tiếp công cụ phân tích trong ứng dụng. |
| Benchmarking | Comparing performance metrics against industry standards. | Đối chuẩn — so sánh hiệu suất với tiêu chuẩn ngành. |
| Exception Reporting | Highlighting data that falls outside predefined thresholds. | Báo cáo ngoại lệ — chỉ ra dữ liệu vượt ngưỡng cho phép. |
| Data Mining | Discovering hidden patterns or correlations within large datasets. | Khai phá dữ liệu — tìm ra quy luật tiềm ẩn trong dữ liệu lớn. |
Thuật ngữ Nâng cao trong Reporting & Analysis
| Thuật ngữ (Term) | Giải thích tiếng Anh (English Explanation) | Giải thích tiếng Việt (Vietnamese Explanation) |
|---|---|---|
| Cohort Analysis | An analytical technique that groups users or data by shared characteristics over time to track behavior. | Phân tích nhóm người dùng theo đặc điểm chung (như tháng đăng ký, nguồn truy cập) để theo dõi hành vi theo thời gian. |
| Anomaly Detection | Identifying data points that deviate significantly from the norm or expected pattern. | Phát hiện bất thường — nhận diện dữ liệu khác biệt so với mẫu hình thông thường. |
| Drill Path | A predefined navigation route that allows users to move through hierarchical data levels. | Đường dẫn drill — chuỗi điều hướng sẵn cho phép xem dữ liệu từ tổng quan đến chi tiết theo cấu trúc phân cấp. |
| Storyboard Visualization | A series of visualizations arranged to tell a data-driven story. | Trình bày trực quan theo kịch bản — chuỗi biểu đồ kể lại câu chuyện dựa trên dữ liệu. |
| Heat Map | A graphical representation using color to show data density or intensity. | Bản đồ nhiệt — biểu đồ sử dụng màu sắc để thể hiện mật độ hoặc cường độ dữ liệu. |
| Waterfall Chart | A chart showing how incremental changes contribute to a total over time. | Biểu đồ thác nước — minh họa cách từng yếu tố cộng/trừ ảnh hưởng đến tổng thể. |
| Correlation Matrix | A table showing relationships (correlation coefficients) between multiple variables. | Ma trận tương quan — bảng thể hiện mức độ liên hệ giữa các biến số. |
| Root Cause Analysis (RCA) | Identifying the underlying reasons behind a particular trend or anomaly. | Phân tích nguyên nhân gốc rễ — tìm hiểu lý do cốt lõi dẫn đến xu hướng hoặc bất thường. |
| Sentiment Analysis | Using natural language processing to determine the tone or emotion of text data. | Phân tích cảm xúc — xác định thái độ tích cực/tiêu cực trong dữ liệu văn bản (ví dụ: phản hồi khách hàng). |
| Drill-to-Detail | Accessing the most granular data level directly from a summary visualization. | Drill đến chi tiết — truy cập dữ liệu chi tiết nhất ngay từ biểu đồ tổng hợp. |
| Scenario Analysis | Evaluating possible future outcomes by altering assumptions or variables. | Phân tích kịch bản — mô phỏng nhiều tình huống giả định để đánh giá kết quả tiềm năng. |
| Cross-filtering | Automatically filtering related visualizations based on user selection in one chart. | Lọc chéo — khi chọn dữ liệu trong một biểu đồ sẽ tự động lọc các biểu đồ khác liên quan. |
| Data Blending | Combining data from multiple sources at the visualization or query level. | Trộn dữ liệu — kết hợp dữ liệu từ nhiều nguồn mà không cần gom vào một kho duy nhất. |
| Drill Map | A visual map interface that allows geographic drill-down for location-based analytics. | Bản đồ drill — cho phép người dùng “đào sâu” dữ liệu theo khu vực địa lý. |
| Benchmark Dashboard | A dashboard comparing performance across multiple entities or time periods. | Dashboard đối chuẩn — bảng điều khiển so sánh hiệu suất giữa các đơn vị hoặc giai đoạn. |
Kết luận
Chức năng Reporting & Analysis không chỉ giúp “nhìn lại quá khứ” mà còn là “đôi mắt hướng tới tương lai” của doanh nghiệp.
Việc hiểu và dùng đúng các thuật ngữ trong bảng trên sẽ giúp bạn trao đổi hiệu quả hơn với đội ngũ kỹ thuật, BI analyst, và nhà quản trị cấp cao, đồng thời tối ưu các yêu cầu báo cáo trong dự án phần mềm.









Mới cập nhật