Viện kiểm sát làm những việc gì? Vai trò là gì?
Last updated: December 12, 2025 Xem trên toàn màn hình
- 04 Mar 2023
Top 5 bài kiểm tra tính cách nổi tiếng trong phỏng vấn việc làm tại Nhật Bản 23/685 - 01 Feb 2023
[Học tiếng Anh] Phần mềm và nhạc rock có mối liên hệ như thế nào? 13/344 - 01 Aug 2024
Giải mã các thành ngữ về "may mắn" và "rủi ro" trong tiếng Anh 13/675 - 01 Aug 2023
Kỹ năng thời VUCA: Tận mắt thấy tai nghe chưa chắc đã đúng 10/269 - 19 Oct 2022
Thành ngữ tiếng Anh thú vị hàng ngày ở công sở 8/608 - 23 Apr 2023
Không để lỡ tàu khi bước vào cách mạng công nghiệp 4.0 với bài kiểm tra SPI trong tuyển dụng tại Nhật Bản 8/495 - 01 Dec 2022
"Strike a balance" nghĩa là gì? 7/415 - 01 Nov 2022
Tiếng Anh hàng ngày trong quản lý dự án / Daily English 5/141 - 01 Aug 2024
Kỹ năng thời VUCA: Người khôn ngoan thường không tranh cãi vô ích 4/137 - 01 Jan 2023
Master your strengths, outsource your weaknesses 3/120 - 16 Apr 2025
Phương pháp Ghi Nhớ Chủ Động (Active Recall) là gì? Ưu điểm và nhược điểm? 1/32 - 08 Dec 2024
[Học tiếng Anh] "Pháp chế" là gì? Pháp chế khác với pháp quy như nào? /4
1. Những việc Viện kiểm sát làm (Prosecutor’s Office / People’s Procuracy)
1. Kiểm sát việc tuân theo pháp luật (Supervision of law compliance)
- Giám sát việc thi hành pháp luật (monitoring the enforcement of laws) trong các cơ quan, tổ chức và cá nhân, đặc biệt là trong hoạt động tố tụng hình sự (criminal procedure), dân sự (civil procedure), hành chính (administrative procedure).
- Đảm bảo các cơ quan tiến hành tố tụng (công an, tòa án) thực hiện đúng pháp luật.
2. Thực hành quyền công tố trong các vụ án hình sự (Exercise of prosecutorial powers in criminal cases)
- Khởi tố vụ án (initiate criminal investigations), truy tố bị cáo ra tòa (prosecute defendants in court).
- Bảo vệ lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của người bị hại (victim’s legal rights and interests).
- Tham gia xét xử để đảm bảo quá trình tố tụng công bằng, minh bạch (fair and transparent proceedings).
3. Kiểm sát hoạt động tòa án (Supervision of court activities)
- Đảm bảo các bản án, quyết định của tòa án đúng pháp luật (ensure court judgments and decisions comply with the law).
- Kiến nghị, yêu cầu tòa án sửa đổi, hủy bỏ quyết định không đúng pháp luật (recommend or request courts to amend or annul unlawful decisions).
4. Kiểm sát các cơ quan thi hành án (Supervision of enforcement agencies)
- Giám sát việc thi hành án hình sự, dân sự, hành chính (monitor the execution of criminal, civil, and administrative judgments).
- Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan trong quá trình thi hành án (protect the legal rights and interests of involved parties during enforcement).
2. Vai trò của Viện kiểm sát (Roles of the Prosecutor’s Office / People’s Procuracy)
1. Cơ quan bảo vệ pháp luật và công lý (Guardian of law and justice)
Đảm bảo pháp luật được thực hiện nghiêm minh, tránh việc lạm quyền hoặc bỏ lọt tội phạm (ensure strict enforcement of the law, prevent abuse of power and miscarriage of justice).
2. Cơ quan thực hiện quyền công tố (Exercising the right of prosecution)
Thay mặt Nhà nước, Viện kiểm sát theo dõi, quản lý hoạt động tố tụng hình sự (represent the state in supervising and managing criminal proceedings), đảm bảo công bằng cho cả người bị hại và bị cáo (ensure fairness for both victims and defendants).
3. Cơ quan giám sát hoạt động tư pháp (Judicial oversight body)
Giám sát công tác xét xử, thi hành án (oversee trials and enforcement of judgments), giúp ngăn chặn vi phạm pháp luật trong hệ thống tư pháp (prevent violations of law within the judicial system).
3. Kết luận
Viện kiểm sát là “người giám sát pháp luật” (the law guardian), vừa tham gia trực tiếp vào tố tụng hình sự (participate directly in criminal proceedings), vừa đảm bảo mọi cơ quan, cá nhân tuân thủ pháp luật, bảo vệ công lý và quyền lợi hợp pháp của công dân (ensure compliance with the law and protect justice and citizens’ legal rights).









Link copied!
Mới cập nhật