Phân biệt CQRS và CRUD
Published on: March 07, 2025
Last updated: August 24, 2025 Xem trên toàn màn hình
Last updated: August 24, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 03 May 2019
Business Rule là gì? 886
- 01 Feb 2023
Information Radiator là gì? 578
- 29 May 2022
Templafy là gì? Tại sao nói Templafy là nền tảng tài liệu thế hệ mới? 303
- 01 May 2021
Unit Test là gì? 300
- 10 Aug 2020
Bạn có biết quy tắc thất bại nhanh: Fail early, fail often, fail cheap, but always fail forward 90
- 11 Mar 2025
Thiên hướng Hành động (Bias for Action) và Thiên hướng Quy trình (Bias for Process) tác động tiêu cực tới "đổi mới và sáng tạo" như thế nào? 49
- 04 Mar 2025
So sánh các giải pháp Sales Loft, Power BI và Salesforce 40
- 01 Jun 2025
Thiết Kế Hướng Miền (Domain-Driven Design) hình thành như thế nào trong kiến trúc Lưới Dữ Liệu (Data Mesh)? 32
- 29 Jul 2023
Giải mã 10 "Pain Points" của Big Data: Khi "mỏ vàng dữ liệu" vẫn không thể khai thác 29
- 09 Aug 2024
Latency (độ trễ) là gì? 27
- 16 Apr 2025
Lãnh đạo linh hoạt: Hành động (Bias for Action) hay không hành động (Non-Action)? 25
- 01 Nov 2022
MVF (Minimum Viable Features): Tối ưu tính năng trong giới hạn nguồn lực 14
- 15 May 2025
Hiệu quả năng lượng trong phần mềm (Energy Efficiency in Software) là gì? 14
- 30 Apr 2024
Web3 là gì? Tại sao nói Web3 là nền tảng để Blockchain thay đổi Internet? 3
- 14 Aug 2024
Eventual Consistency và Strong Consistency trong Cơ sở dữ liệu phân tán 2
- 08 Aug 2023
"Denormalized Table" là gì? 2
1. CRUD là gì?
- CRUD viết tắt từ Create – Read – Update – Delete.
- Đây là mô hình kinh điển trong ứng dụng phần mềm: mỗi entity (ví dụ: User, Product, Order) sẽ có một lớp/một bảng database kèm theo các API tương ứng.
- Mọi thao tác (cả ghi và đọc) đều đi chung qua cùng một mô hình dữ liệu.
Ví dụ:
- Một bảng
Orders
có cộtid, user_id, product_id, status
. - API
/orders
dùng cùng một mô hình dữ liệu để tạo order, cập nhật trạng thái, và đọc order.
CRUD phù hợp với hầu hết các ứng dụng nhỏ, dễ build, dễ maintain.
2. CQRS là gì? (giải thích dễ hiểu)
CQRS = Tách riêng hai “đường” dữ liệu:
- Command: xử lý ghi (Create/Update/Delete).
- Query: xử lý đọc (Read).
Thay vì một mô hình dữ liệu chung cho cả đọc và ghi như CRUD, CQRS tách ra:
- Write Model (Command side): tập trung vào logic nghiệp vụ khi ghi dữ liệu.
- Read Model (Query side): tối ưu hóa dữ liệu cho việc đọc, có thể là bảng riêng hoặc cache.
Ví dụ:
- Khi user đặt hàng, request đi vào Command side, chỉ lo validate, apply business rule và ghi vào DB gốc.
- Khi user xem danh sách đơn hàng, request đi vào Query side, lấy dữ liệu đã được tối ưu sẵn (có thể ở dạng bảng View, index hoặc thậm chí database khác như Elasticsearch).
3. Ưu điểm & Nhược điểm
Ưu điểm CQRS
- Hiệu năng đọc cao: vì query side có thể tối ưu riêng (denormalized table, cache, search engine).
- Tách bạch trách nhiệm: code logic ghi và logic đọc không lẫn lộn → dễ maintain.
- Mở rộng hệ thống lớn: đặc biệt hữu ích trong microservices hoặc hệ thống có workload đọc >> ghi.
- Kết hợp với Event Sourcing: có thể lưu lại toàn bộ lịch sử thay đổi, dễ audit (kiểm toán), rollback (Quay ngược trạng thái/hoàn tác).
Nhược điểm CQRS
- Độ phức tạp cao: phải thiết kế 2 mô hình dữ liệu, sync giữa chúng (write → read).
- Độ trễ dữ liệu (eventual consistency): dữ liệu đọc có thể chưa cập nhật ngay sau khi ghi.
- Over-engineering: nếu hệ thống nhỏ hoặc trung bình, việc dùng CQRS có thể gây rắc rối không đáng.
4. Best Fit – Khi nào nên dùng CQRS?
Nên dùng:
- Hệ thống lớn, nhiều người dùng, workload đọc khổng lồ (ví dụ e-commerce, mạng xã hội).
- Có yêu cầu hiệu năng đọc cực nhanh, nhiều view khác nhau.
- Muốn audit/trace toàn bộ event, kết hợp với event sourcing.
- Hệ thống phân tán/microservices.
Không nên dùng:
- Ứng dụng nhỏ, CRUD đơn giản, không có yêu cầu scale lớn.
- Khi đội dev chưa quen với pattern này → chi phí học tập và maintain cao.
5. Tóm tắt ngắn gọn
- CRUD: Đơn giản, chung 1 mô hình dữ liệu cho cả đọc/ghi. → Best cho app nhỏ, nhanh gọn.
- CQRS: Tách riêng đọc & ghi, tối ưu cho hệ thống lớn, nhiều đọc, cần scale. → Best cho enterprise system hoặc microservices.
CQRS: Thiết kế hệ thống chịu tải lớn và dễ bảo trì.
[{"displaySettingInfo":"[{\"isFullLayout\":false,\"layoutWidthRatio\":\"\",\"showBlogMetadata\":true,\"showAds\":true,\"showQuickNoticeBar\":true,\"includeSuggestedAndRelatedBlogs\":true,\"enableLazyLoad\":true,\"quoteStyle\":\"1\",\"bigHeadingFontStyle\":\"1\",\"postPictureFrameStyle\":\"1\",\"isFaqLayout\":false,\"isIncludedCaption\":false,\"faqLayoutTheme\":\"1\",\"isSliderLayout\":false}]"},{"articleSourceInfo":"[{\"sourceName\":\"\",\"sourceValue\":\"\"}]"},{"privacyInfo":"[{\"isOutsideVietnam\":false}]"},{"tocInfo":"[{\"isEnabledTOC\":true,\"isAutoNumbering\":false,\"isShowKeyHeadingWithIcon\":false}]"},{"termSettingInfo":"[{\"showTermsOnPage\":false,\"displaySequentialTermNumber\":false}]"}]
Nguồn
{content}