📚 Tất tần tật các thuật ngữ trong CMS – Kiến thức nền tảng cho người làm web
Published on: August 29, 2023
Last updated: August 08, 2025 Xem trên toàn màn hình
Last updated: August 08, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 03 Nov 2022
BAU (Business-As-Usual) là gì? 1433
- 01 Nov 2023
Lệnh thay đổi kỹ thuật (Engineering Change Order - ECO) là gì? 1174
- 03 May 2019
Business Rule là gì? 858
- 01 Nov 2021
Phân tích quy trình hiện tại (AS-IS) là gì? 679
- 01 Feb 2023
Information Radiator là gì? 578
- 05 Jan 2024
Value-Added Distributors (VAD) là gì? 566
- 09 Jan 2024
Domain Knowledge là gì? Ưu và nhược điểm? 462
- 01 Dec 2022
Business Critical là gì? 406
- 01 Nov 2022
Like for like là gì 393
- 28 Dec 2023
"Watered-down version" và "Stripped-down version" là gì? 391
- 01 Jan 2024
Phân tích tổ hợp (Cohort Analysis) là gì? 353
- 02 Jan 2024
Domain Engineering là gì? 352
- 08 Dec 2023
Resource Leveling là gì? 320
- 21 Jan 2022
SSO (Single Sign On) là gì? Bạn đã hiểu đúng và đẩy đủ vè chìa khóa thông minh SSO? 311
- 29 May 2022
Templafy là gì? Tại sao nói Templafy là nền tảng tài liệu thế hệ mới? 301
- 01 May 2021
Unit Test là gì? 300
- 02 Nov 2023
"State-of-the-art product" là gì? 254
- 08 Dec 2022
Phân biệt Cookbook, In a nutshell và Dummies 246
- 07 Dec 2022
Lean Software Development là gì? 240
- 11 Dec 2022
Sustaining Engineering là gì? 240
- 22 Nov 2023
Phân biệt tư duy hệ thống khác với tư duy thiết kế 203
- 05 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Go with caveats" là gì? 193
- 06 Dec 2023
Loại phần mềm "fire-and-forget" là gì? 182
- 24 Mar 2023
Mô hình kinh doanh Open-Core là gì? 169
- 14 Dec 2022
Phương pháp kiểm tra Fagan Inspection là gì? 151
- 02 May 2023
Hiểu Đúng Chỉ Số: Linking Root Domains, Ranking Keywords và Spam Score Trên Moz 148
- 09 Dec 2023
Phần mềm Best-of-class là gì? 133
- 09 Oct 2023
Backlinks và Linking Websites: Chỉ Số Nào Mới Thực Sự Quyết Định Sức Mạnh SEO Của Bạn? 131
- 01 Dec 2023
Microsoft Power Apps là gì? 129
- 01 Nov 2021
Knowldge Base là gì? 128
- 01 Jul 2023
Xây Dựng Domain Liên Kết Đa Dạng – Chiến Lược Thành Công Trong Cuộc Chiến SEO 103
- 02 Dec 2023
Tại sao Website của Bạn Có Traffic Cao nhưng Domain Authority Thấp? Giải Mã Bí Ẩn Đằng Sau! 102
📚 Hiểu đúng các thuật ngữ trong CMS – Kiến thức nền tảng cho người làm Web
CMS (Content Management System – Hệ thống quản trị nội dung) là công cụ quan trọng giúp tạo, chỉnh sửa và quản lý nội dung website một cách dễ dàng mà không cần biết lập trình. Để sử dụng CMS hiệu quả, bạn cần hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành đi kèm.
Dưới đây là bảng giải thích song ngữ các thuật ngữ thông dụng trong CMS:
📄 BẢNG THUẬT NGỮ CMS SONG NGỮ
Thuật ngữ CMS | Giải thích tiếng Anh | Giải thích tiếng Việt |
---|---|---|
CMS (Content Management System) | A software application used to create, manage, and modify digital content without needing to code. | Hệ thống phần mềm giúp tạo, quản lý và chỉnh sửa nội dung số mà không cần lập trình. |
Adaptive CMS | A content management system that uses user behavior, device type, or context to dynamically adapt the content and layout. Often includes personalization and multi-channel delivery features. | CMS có khả năng thích ứng với người dùng bằng cách tự động điều chỉnh nội dung và bố cục dựa trên hành vi, thiết bị hoặc ngữ cảnh sử dụng. Thường tích hợp tính năng cá nhân hóa và phân phối đa kênh. |
Backend | The administrative area where users manage content, settings, and features. | Giao diện quản trị nơi người dùng quản lý nội dung, cài đặt và tính năng. |
Frontend | The public-facing part of the website that users see and interact with. | Phần giao diện hiển thị ra ngoài mà người truy cập website sẽ nhìn thấy và sử dụng. |
Template / Theme | A pre-designed layout used to control the look and feel of a site. | Giao diện thiết kế sẵn để định hình bố cục và phong cách trang web. |
Plugin / Extension | A software add-on that adds specific features or functions to a CMS. | Phần mở rộng giúp thêm tính năng cụ thể cho hệ thống CMS. |
Module | A block of content or functionality, often customizable, within a CMS. | Mô-đun nội dung hoặc chức năng có thể tùy biến trong CMS. |
Widget | A small block of content or tool that can be placed in specific parts of the site. | Khối nội dung nhỏ hoặc công cụ có thể gắn vào vị trí cụ thể trên trang. |
Content Type | A specific kind of content structure, such as articles, blogs, or products. | Loại cấu trúc nội dung cụ thể, ví dụ bài viết, blog, sản phẩm. |
WYSIWYG Editor | "What You See Is What You Get" editor that shows how content will look on the site. | Trình chỉnh sửa nội dung "Thấy gì là được cái đó", giúp hiển thị nội dung gần giống bản thật. |
Slug | The URL-friendly version of a title used in links. | Phiên bản thân thiện với URL của tiêu đề, dùng trong đường dẫn. |
Permalink | A permanent URL to a specific post or page. | Đường dẫn tĩnh dẫn đến một bài viết hoặc trang cụ thể. |
Taxonomy | A way to group and classify content using categories and tags. | Cách phân loại và nhóm nội dung thông qua danh mục hoặc thẻ. |
Meta Data | Data providing information about other data, like SEO titles or descriptions. | Dữ liệu mô tả thông tin về nội dung khác, như tiêu đề SEO, mô tả trang. |
Version Control | Tracking and managing changes to content over time. | Theo dõi và quản lý các thay đổi nội dung theo thời gian. |
User Role | A set of permissions assigned to different types of users (e.g., admin, editor). | Nhóm quyền hạn được phân cho người dùng khác nhau (ví dụ: quản trị, biên tập viên). |
Publishing Workflow | The process of drafting, reviewing, and publishing content. | Quy trình soạn thảo, kiểm duyệt và xuất bản nội dung. |
Revision History | A record of changes made to a post or page. | Lịch sử các lần chỉnh sửa của bài viết hoặc trang. |
Media Library | A storage area for images, videos, and other media files. | Thư viện chứa hình ảnh, video và các tập tin phương tiện khác. |
Caching | A technique for improving performance by storing a static version of content. | Kỹ thuật tăng tốc độ bằng cách lưu phiên bản tĩnh của nội dung. |
Multisite | A feature that allows managing multiple websites from a single CMS installation. | Tính năng cho phép quản lý nhiều website từ một hệ thống CMS duy nhất. |
Headless CMS | A CMS that separates the content backend from the frontend, often used via APIs. | CMS tách biệt phần quản trị nội dung với giao diện hiển thị, thường sử dụng qua API. |
API (Application Programming Interface) | A set of rules allowing applications to communicate and interact. | Tập hợp giao thức cho phép các ứng dụng tương tác với nhau. |
SEO Tools | Features or plugins that help optimize content for search engines. | Công cụ hoặc plugin giúp tối ưu hóa nội dung cho máy tìm kiếm. |
WCM (Web Content Management) | The process and practice of managing web-based content, including creation, editing, publishing, and maintenance. | Quá trình quản lý nội dung trên web, bao gồm tạo, chỉnh sửa, xuất bản và bảo trì nội dung. |
WCMS (Web Content Management System) | A type of CMS specifically designed to manage content on websites. It includes tools to build and manage webpages, blogs, and online media. | Một dạng hệ thống CMS chuyên dùng để quản lý nội dung web, bao gồm công cụ xây dựng và quản lý trang, blog, phương tiện số. |
DMS (Document Management System) | A system used to track, manage, and store documents, often with version control and access permissions. | Hệ thống quản lý tài liệu, hỗ trợ theo dõi, lưu trữ, kiểm soát phiên bản và phân quyền truy cập. |
ECM (Enterprise Content Management) | A comprehensive strategy and system for managing an organization’s documents, records, and digital content. | Chiến lược và hệ thống toàn diện để quản lý tài liệu, hồ sơ và nội dung số trong doanh nghiệp. |
DAM (Digital Asset Management) | A system for organizing, storing, and retrieving rich media assets such as images, videos, and design files. | Hệ thống quản lý tài sản số như hình ảnh, video, tập tin thiết kế... một cách có tổ chức. |
🧾KẾT LUẬN
Hiểu rõ thuật ngữ CMS là bước đầu quan trọng giúp bạn làm chủ công việc quản trị website. Dù bạn dùng WordPress, Joomla, Drupal hay một Headless CMS hiện đại, việc nắm chắc các thuật ngữ này sẽ giúp tăng tốc quá trình học và triển khai thực tế.
[{"displaySettingInfo":"[{\"isFullLayout\":false,\"layoutWidthRatio\":\"\",\"showBlogMetadata\":true,\"showAds\":true,\"showQuickNoticeBar\":true,\"includeSuggestedAndRelatedBlogs\":true,\"enableLazyLoad\":true,\"quoteStyle\":\"1\",\"bigHeadingFontStyle\":\"1\",\"postPictureFrameStyle\":\"1\",\"isFaqLayout\":false,\"isIncludedCaption\":false,\"faqLayoutTheme\":\"1\",\"isSliderLayout\":false}]"},{"articleSourceInfo":"[{\"sourceName\":\"\",\"sourceValue\":\"\"}]"},{"privacyInfo":"[{\"isOutsideVietnam\":false}]"},{"tocInfo":"[{\"isEnabledTOC\":true,\"isAutoNumbering\":false,\"isShowKeyHeadingWithIcon\":false}]"},{"termSettingInfo":"[{\"showTermsOnPage\":true,\"displaySequentialTermNumber\":true}]"}]
Nguồn
{content}
