
Các biến thể của ma trận công việc RACI (Responsible, Accountable, Consult, Inform)
Last updated: December 11, 2022 Xem trên toàn màn hình



- 04 Sep 2021
Tào lao là gì? Các bí quyết để tránh tào lao trong giao tiếp 1277
- 04 Aug 2021
Đừng sợ đi chậm, chỉ sợ đứng yên 830
- 28 Apr 2023
Mô hình Why, How, What là gì? 759
- 07 Aug 2024
Kỷ nguyên VUCA và TUNA – Cơ hội phát triển và chuyển đổi mạnh mẽ nhờ cuộc cách mạng 4.0 707
- 16 Mar 2022
[INFOGRAPHIC] 32 Thiên kiến nhận thức làm sai lệch quyết định của bạn (Phần I) 660
- 24 Jan 2024
Stakeholder là gì? Các mô hình phân loại Stakeholder 632
- 11 May 2021
Khác nhau giữa Padding và Buffer trong quản lý rủi ro dự án 538
- 15 Aug 2024
Kỹ năng thuyết trình với kỹ năng ABC (Accuracy, Brevity, Clarity) 523
- 15 Feb 2021
Ứng dụng thuyết ngũ hành trong quản lý 469
- 24 Mar 2021
Hiệu ứng Dunning-Kruger – Ảo tưởng sức mạnh về năng lực của bản thân 449
- 29 Sep 2022
Từ chuyện người ăn xin và chiếc cần câu cá, điều gì là quan trọng nhất: Kiến thức, kỹ năng hay thái độ với cuộc sống 425
- 04 Mar 2019
Quản trị Team là gì? Team và Group khác nhau như thế nào? 392
- 01 Jan 2024
Tổng hợp 25 quy luật quan trọng trong quản lý dự án 357
- 29 Jul 2020
Câu chuyện mài chiếc rìu trước khi chặt cây: Bài học từ tổng thống vĩ đại nhất của nước Mỹ - Abraham Lincoln 342
- 16 Mar 2022
[INFOGRAPHIC] 32 thiên kiến nhận thức làm sai lệch quyết định của bạn (Phần II) 304
- 11 Oct 2024
"Kham Nhẫn" Trong Kinh Doanh: Sức Mạnh Của Sự Kiên Nhẫn 293
- 08 Nov 2022
16 phong cách làm việc của người Nhật Bản mà Việt Nam cần học hỏi 290
- 01 Aug 2021
Hiện tượng Gold plating (mạ vàng) là gì? Tại sao có ảnh hưởng quyết định đến chất lượng dự án? 268
- 11 Sep 2022
Sức mạnh của lời khen 217
- 10 Jul 2021
Chuyên gia chia sẻ các nguyên tắc tư duy sáng tạo hệ thống với tên gọi Systematic Inventive Thinking (SIT) 196
- 08 Mar 2021
PMO là gì? Vai trò của PMO trong quản trị doanh nghiệp? 194
- 08 Aug 2023
Mất kiểm soát phạm vi dự án (Scope Creep) và hiệu ứng quả cầu tuyết (snowball) 194
- 22 Jan 2025
Khi ngư dân không thể ra khơi, họ sửa lưới 152
- 12 Jan 2024
Tư duy hệ thống trong Quản Lý Dự Án diễn ra như thế nào? 142
- 13 Apr 2021
Ví sao thuê nhân sự bên ngoài (staffing outsourcing) là xu hướng mới trong thời đại 4.0? 131
- 01 Jul 2024
Lập kế hoạch dự án là "đặt rồi quên" hay "đặt rồi kiểm tra"? 128
- 15 Sep 2020
Hai câu chuyện về dòng nước - Ao tù hay suối nguồn tươi trẻ? 84
Như các bạn đã biết RACI (Responsible, Accountable, Consult, Inform) là một dạng ma trận sắp xếp vai trò của mỗi team member trong project thông qua RAM responsibility assignment matrix (một trong 3 thành phần của Project Human Resource Management plan).
Xem thêm: Ma trận RACI - công cụ hiệu quả để phân định trách nhiệm trong dự án
Trong PMBOK đề xuất ví dụ của RAM (Responsibility Assignment Matrix) là RACI (Responsible, Accountable, Consult, Inform) matrix, nhưng trên thực tế có rất nhiều ví dụ khác về RAM (Responsibility Assignment Matrix), bài này liệt kê 10 dạng khác của RAM (Responsibility Assignment Matrix).
#1 – ARCI: Approve, Recommend, Consulted, Informed
Một số người thích dùng từ viết tắt ARCI, phản ánh tầm quan trọng của “Trách nhiệm giải trình”.
A – Approve: Decision maker.
R – Recommend: Cung cấp các đề xuất làm một điều gì đó cho một câu hỏi hay một quyết định trong dự án. Suggestion, thông tin của người này đưa ra chưa phải là thông tin cuối cùng.
C – Consulted: Cung cấp các thông tin chuyên môn.
I – Informed: Chịu trách nhiệm thông báo khi có một hành động diễn ra trong dự án.
#2 – CAIRO: Consulted, Accountable, Informed, Responsible, Out of Loop
Bao gồm yếu tố thứ năm: ” Omitted/ Bỏ qua” hoặc “Out of the loop/ Nằm ngoài vòng lặp”. Vai trò này được sử dụng để ám chỉ những người mà bạn quyết định không liên quan đến truyền thông dự án.
A – Accountable: Người giải thích tại sao công việc này cần phải làm.
R – Responsible: Chịu trách nhiệm thực hiện chính.
O – Out of Loop: Có những dự án khó khăn, nặng nề có thể dẫn đến những cuộc thảo luận không hiệu quả hay quyết định khó. Vai trò của người này giúp gỡ rối trong dự án khi bị tắc nghẽn tại một điểm nào đó.
#3 – DACI: Driver, Approver, Contributors, Informer
D – Driver: Chịu trách nhiệm thực hiện công việc.
C – Contributor: Đảm bảo communication được diễn ra 2 chiều.
#4 – PACSI: Perform, Accountable, Control, Suggest, Inform
P – Perform: Thực hiện công việc.
C – Control: Giám sát công việc.
S – Suggest: Giống Recommend trong ARCI.
#5 – RACI (Responsible, Assist, Consulted, Informed)
Lưu ý đây không phải là RACI (Responsible, Accountable, Consult, Inform), có sự khác biệt trong chữ A, đó là Assist.
A – Assist: Supporter
#6 – RACIQ (Responsible, Accountable, Consult, Inform, Quality)
Q – Quality: A quality review
#7 – RACI-VS (Responsible, Accountable, Consult, Inform – Verifier, Signatory)
Trong một số trường hợp, một vai trò khác được thêm vào, đó là “Verifies/ Xác minh.” Vai trò này đưa ra kiểm tra cần thiết, đảm bảo công việc được thực hiện theo những tiêu chuẩn định trước.
V – Verifier: Xác nhận product đã làm đúng theo yêu cầu.
S – Signatory: Người ký xác nhận hoàn thành deliverables.
#8 – RAPID: Recommend, Agree, Perform, Input, Decision
R – Recommend: Suggestion (người chịu trách nhiệm đề xuất giải pháp).
A – Agree: Chịu trách nhiệm xem xét quan điểm đưa ra bởi Recommend được đồng ý hay không, đôi lúc ta cần một góc nhìn khác.
I – Input: Chịu trách nhiệm cung cấp giá trị đầu vào.
D – Decision: Decision maker (người ra quyết định cuối cùng)
#9 – RASI or RASCI: Responsible, Accountable, Support, Consulted, Informed
Yếu tố thứ năm, “Supportive/ Hỗ trợ”, đôi khi được đặt vào giữa, tạo ra RASCI. Hỗ trợ đề cập đến những người cung cấp nguồn lực và giúp đỡ những người chịu trách nhiệm về công việc.
S – Support: Assist - tương tự như các vai trò trợ lý phát triển dự án PA (Project Assistant)
#10 – RATSI: Responsible, Authority, Task, Support, Informed
R – Responsible: Người chịu trách nhiệm cuối cùng xác nhận công việc hoàn thành.
A – Authority: Decision maker.
T – Task: Người thực hiện công việc.
#11 – PARIS
P – Participate
A – Accountable
R – Review
I – Input
S – Sign
Chú ý: Khác nhau giữa Accountable (chịu trách nhiệm cá nhân) và Responsible (chịu trách nhiệm tập thể).
- Responsible – là những người “thực hiện” công việc được cấp trên giao phó với nhiệm vụ và mục tiêu cụ thể. Họ phải hoàn thành nhiệm vụ, mục tiêu hoặc đưa ra quyết định. Nhiều người có thể cùng chịu trách nhiệm, hoặc cùng một trách nhiệm được chia sẻ cho nhiều phòng ban khác nhau.
- Accountable – là người “sở hữu/ làm chủ” công việc. Người này phải ký kết hoặc phê duyệt khi nhiệm vụ, mục tiêu hoặc quyết định đã hoàn tất. Giám đốc hay người sáng lập thuộc vai trò này, họ chịu trách nhiệm cá nhân hơn là trách nhiệm tập thể. Những người này lại giao nhiệm vụ cho những người thuộc nhóm Responsible.
Bạn đọc có thể tìm hiểu thêm về so sánh bản chất của 2 thuật ngữ này ở bản gốc tiếng Anh:
The main difference between responsibility and accountability is that responsibility can be shared while accountability cannot. Being accountable not only means being responsible for something but also ultimately being answerable for your actions.
Kết
Một trong những thách thức lớn nhất khi làm việc theo nhóm là đảm bảo mọi thứ đều được thực hiện tốt và hoàn hảo. Bằng cách áp dụng ma trận RACI, bạn có thể lập luận và kiểm tra xem ai chịu trách nhiệm và có trách nhiệm giải trình với từng nhiệm vụ nhóm, đồng thời kiểm tra tính toàn vẹn trong vai trò của mỗi người. Bằng cách đó, bạn có thể giảm thiểu nguy cơ thiếu sót, chồng chéo và lẫn lộn, điều hành nhóm hiệu quả hơn.
Một khi hiểu được vai trò của mọi người, chịu trách nhiệm và trách nhiệm giải trình, bước tiếp theo là suy nghĩ lên lịch trình cho mọi người để dự án có thể được hoàn thành một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất có thể.
Nguồn tham khảo: infochief, phamthongnhat.com