Từ điển song ngữ - Tổng hợp các thuật ngữ về kiểm thử phần mềm
Published on: January 19, 2025
Last updated: August 02, 2025 Xem trên toàn màn hình
Last updated: August 02, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 03 Nov 2022
BAU (Business-As-Usual) là gì? 1384
- 01 Nov 2023
Lệnh thay đổi kỹ thuật (Engineering Change Order - ECO) là gì? 1147
- 03 May 2019
Business Rule là gì? 815
- 01 Nov 2021
Phân tích quy trình hiện tại (AS-IS) là gì? 660
- 04 Jan 2023
Phát triển phần mềm linh hoạt theo mô hình Big Bang 566
- 01 Feb 2023
Information Radiator là gì? 566
- 05 Jan 2024
Value-Added Distributors (VAD) là gì? 551
- 18 May 2021
Cây cầu hiện đại vô dụng nhất thế giới và câu chuyện cái kết của thay đổi yêu cầu 495
- 09 Jan 2024
Domain Knowledge là gì? Ưu và nhược điểm? 448
- 03 Mar 2020
Giả định (Assumption ) là gì? Tại sao giả định rất quan trọng với dự án? 412
- 03 May 2022
Mô hình Hybrid Agile là gì? 402
- 03 Feb 2020
Chất lượng là gì? Đẳng cấp là gì? Cùng tìm hiểu toàn diện từ góc nhìn chuyên gia. 398
- 01 Dec 2022
Business Critical là gì? 391
- 01 Nov 2022
Like for like là gì 384
- 28 Dec 2023
"Watered-down version" và "Stripped-down version" là gì? 370
- 18 Mar 2021
Kỹ thuật ước lượng dự án phần mềm linh hoạt dựa vào Story Point - phương pháp T-Shirt Sizing 360
- 02 Jan 2024
Domain Engineering là gì? 347
- 01 Jan 2024
Phân tích tổ hợp (Cohort Analysis) là gì? 335
- 30 Jul 2021
14 Nguyên Tắc Quản Lý Của Deming Là Gì? 332
- 02 Aug 2023
Tổng hợp một số project tham khảo khi xây dựng các ứng dụng theo mô hình Microservices 317
- 20 Jul 2021
Quản lý và đánh giá công việc theo quy trình TIGO SmartWork 307
- 08 Dec 2023
Resource Leveling là gì? 305
- 02 Aug 2021
Product Owner làm gì trước khi bắt đầu sprint đầu tiên của dự án (Sprint Zero)? 299
- 21 Jan 2022
SSO (Single Sign On) là gì? Bạn đã hiểu đúng và đẩy đủ vè chìa khóa thông minh SSO? 295
- 29 May 2022
Templafy là gì? Tại sao nói Templafy là nền tảng tài liệu thế hệ mới? 293
- 01 May 2021
Unit Test là gì? 292
- 17 Mar 2020
Mô hình “Service Gaps Model” quản lý và cải thiện chất lượng dịch vụ 288
- 01 Aug 2023
Phân tích yêu cầu phần mềm sẽ nhìn vào thực trạng (AS-IS) hay tương lai (TO-BE)? 281
- 02 Nov 2023
"State-of-the-art product" là gì? 254
- 28 Jun 2024
Tại sao các kỹ sư IT giỏi nhất lại là những người theo thuyết bất khả tri về công nghệ (technology agnostics)? 249
- 08 Dec 2022
Phân biệt Cookbook, In a nutshell và Dummies 240
- 07 Dec 2022
Lean Software Development là gì? 229
- 11 Dec 2022
Sustaining Engineering là gì? 227
- 02 Mar 2018
Tại sao ví Scrum như dòng điện xoay chiều? 218
- 14 Apr 2019
Product Backlog là gì? Các đặc điểm cơ bản của một Product Backlog 214
- 18 Jun 2021
Cost of Quality - Chi phí cho chất lượng sản phẩm là gì? 212
- 22 Nov 2023
Phân biệt tư duy hệ thống khác với tư duy thiết kế 197
- 14 Dec 2021
Kano Model Analysis là gì? 191
- 05 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Go with caveats" là gì? 191
- 08 Jan 2022
Yêu cầu thay đổi (Change Request) là gì? Làm thế nào để kiểm soát Change Request? 183
- 06 Dec 2023
Loại phần mềm "fire-and-forget" là gì? 174
- 10 May 2021
Phát triển Phần mềm Tinh gọn (Lean Software Development) 169
- 24 Mar 2023
Mô hình kinh doanh Open-Core là gì? 167
- 08 Feb 2021
Quy trình nâng cấp phần mềm quản trị doanh nghiệp TIGO ERP 158
- 10 Aug 2019
Tại sao tôi chọn công thức "Work Smart" mà không phải "Work Hard"? 153
- 14 Dec 2022
Phương pháp kiểm tra Fagan Inspection là gì? 150
- 14 Dec 2022
Phương pháp kiểm tra Fagan Inspection là gì? 150
- 24 Mar 2019
Scrum giống như bà mẹ chồng, giúp bạn nhìn ra các lỗi sai 147
- 09 Dec 2023
Phần mềm Best-of-class là gì? 130
- 01 Dec 2023
Microsoft Power Apps là gì? 126
- 01 Nov 2021
Knowldge Base là gì? 124
- 21 Apr 2020
Bảo trì phần mềm là gì? Phân biệt các loại bảo trì 123
- 28 Jul 2021
Checklist là gì? Tầm quan trọng của checklist trong công việc 119
- 13 Apr 2024
Bài học từ con cua trong cái xô: Vì sao bạn luôn bị lực kéo vô hình kéo ngược trở lại? 86
- 22 Jul 2020
Quản lý dự án phần mềm trong thực tế và câu chuyện thành công của InfoSys 85
Dưới đây là mini-blog liệt kê một số thuật ngữ phổ biến trong Software Testing / Quality Engineering:
Thuật ngữ cơ bản về Software Testing
Glossary of Software Testing & Quality Engineering Terms
Term (EN) | Definition (EN) | THUẬT NGỮ CƠ BẢN |
---|---|---|
Test Case | A set of conditions or variables used to determine if a system works as intended. | Trường hợp kiểm thử: tập hợp các điều kiện để xác định hệ thống hoạt động đúng không. |
Test Plan | A document outlining the scope, approach, and resources of testing activities. | Kế hoạch kiểm thử: tài liệu mô tả phạm vi, cách tiếp cận và nguồn lực cho việc kiểm thử. |
Bug / Defect | An error or flaw in software that causes it to behave unexpectedly or incorrectly. | Lỗi/khuyết điểm: sự sai sót khiến phần mềm hoạt động không như mong đợi. |
Software Tester | A professional responsible for executing test cases and reporting bugs to ensure quality. | Người thực hiện kiểm thử phần mềm, chạy test case và báo cáo lỗi để đảm bảo chất lượng. |
Software Test Engineer | A specialist who not only executes tests but also designs test plans, develops scripts, and contributes to test strategy. | Kỹ sư kiểm thử phần mềm: không chỉ chạy kiểm thử mà còn thiết kế kế hoạch kiểm thử, viết script, và xây dựng chiến lược kiểm thử. |
Regression Testing | Re-running tests to ensure that recent changes haven’t broken existing features. | Kiểm thử hồi quy: chạy lại kiểm thử để đảm bảo thay đổi mới không gây lỗi cũ. |
Unit Testing | Testing individual components or functions of a program in isolation. | Kiểm thử đơn vị: kiểm thử các thành phần nhỏ riêng lẻ của chương trình. |
Integration Testing | Testing how different modules or services work together. | Kiểm thử tích hợp: kiểm thử sự tương tác giữa các mô-đun/phân hệ. |
System Testing | Testing the complete integrated system to verify it meets requirements. | Kiểm thử hệ thống: kiểm thử toàn bộ hệ thống sau khi tích hợp. |
Acceptance Testing | Testing conducted to determine if requirements are met before releasing. | Kiểm thử chấp nhận: kiểm thử để xác định phần mềm có đáp ứng yêu cầu không. |
Smoke Testing | A basic test to ensure major functions work before deeper testing. | Kiểm thử khói (hớt váng): kiểm tra nhanh chức năng chính để đảm bảo phần mềm không bị “cháy”. |
Sanity Testing | A quick test to verify specific functionality after minor changes. | Kiểm thử hợp lý: kiểm tra một phần nhỏ sau khi sửa lỗi để xác nhận hoạt động đúng. |
Test Coverage | A metric to describe the extent to which the code is tested. | Mức độ bao phủ kiểm thử: chỉ số thể hiện phạm vi mã nguồn được kiểm thử. |
Test Automation | Using software tools to run tests automatically. | Tự động hóa kiểm thử: sử dụng công cụ để thực hiện kiểm thử tự động. |
Manual Testing | Performing tests manually without using tools/scripts. | Kiểm thử thủ công: kiểm thử bằng tay không dùng công cụ tự động. |
QA (Quality Assurance) | Ensuring the software development process produces high-quality products. | Đảm bảo chất lượng: giám sát quy trình phát triển để đảm bảo chất lượng sản phẩm. |
QA (Quality Assistance) | A modern approach where quality is seen as a shared team responsibility, and testers act as enablers rather than gatekeepers. | Hỗ trợ chất lượng: cách tiếp cận hiện đại xem chất lượng là trách nhiệm của cả nhóm, tester đóng vai trò hỗ trợ thay vì chỉ kiểm duyệt. |
QC (Quality Control) | The process of identifying defects in the finished product. | Kiểm soát chất lượng: phát hiện lỗi trong sản phẩm đã hoàn thiện. |
Test Environment | The setup of software, hardware, and data for testing. | Môi trường kiểm thử: nơi cấu hình phần mềm, phần cứng và dữ liệu để kiểm thử. |
Test Data | Data used during test execution to verify outputs. | Dữ liệu kiểm thử: dữ liệu đầu vào dùng trong kiểm thử để xác nhận đầu ra. |
Performance Testing | Evaluating the speed, responsiveness, and stability of a system. | Kiểm thử hiệu năng: đánh giá tốc độ, độ phản hồi và tính ổn định của hệ thống. |
Load Testing | Testing system behavior under expected user load. | Kiểm thử tải: kiểm tra hệ thống khi có số lượng người dùng dự kiến. |
Stress Testing | Testing beyond normal conditions to evaluate limits. | Kiểm thử sức bền: kiểm thử vượt giới hạn để xem hệ thống chịu đựng ra sao. |
Usability Testing | Evaluating how easy and user-friendly a software is. | Kiểm thử tính khả dụng: đánh giá phần mềm có dễ sử dụng và thân thiện với người dùng không. |
Security Testing | Identifying vulnerabilities in the system’s protection mechanisms. | Kiểm thử bảo mật: xác định lỗ hổng trong các cơ chế bảo vệ của hệ thống. |
Test Script | A set of instructions to automate a test case. | Kịch bản kiểm thử: tập lệnh để tự động hóa một trường hợp kiểm thử. |
Test Execution | The process of running test cases and documenting results. | Thực thi kiểm thử: quá trình chạy kiểm thử và ghi nhận kết quả. |
Defect Lifecycle | The stages a defect goes through from discovery to closure. | Vòng đời lỗi: các giai đoạn của một lỗi từ khi phát hiện đến khi được đóng lại. |
Thuật ngữ NÂNG CAO về Software Testing
Advanced Software Testing & Quality Engineering Terms
Term (EN) | Definition (EN) | THUẬT NGỮ NÂNG CAO |
---|---|---|
BDD (Behavior-Driven Development) | A collaborative approach using natural language to define test scenarios before coding. | Phát triển hướng hành vi: viết kịch bản kiểm thử bằng ngôn ngữ tự nhiên trước khi lập trình. |
TDD (Test-Driven Development) | A practice where test cases are written before the code implementation. | Phát triển hướng kiểm thử: viết kiểm thử trước rồi mới viết mã để đáp ứng kiểm thử đó. |
Exploratory Testing | Simultaneously learning, designing, and executing tests without pre-defined scripts. | Kiểm thử khám phá: vừa học, vừa kiểm thử, không theo kịch bản sẵn có. |
Zero Bug Bounce (ZBB) | A milestone where the known bug count is zero, before more defects are reported again. | Giai đoạn "sạch lỗi" (Bouncing at Zero - Nảy về không): khi toàn bộ lỗi đã được xử lý, nhưng sau đó có thể xuất hiện lỗi mới. |
Adaptive Testing | Adjusting test focus dynamically based on real-time feedback or conditions. | Kiểm thử thích ứng: điều chỉnh kiểm thử dựa trên phản hồi hoặc dữ kiện thực tế. |
Agile Testing | Testing practices that align with Agile principles—iterative, flexible, and team-centric. | Kiểm thử Agile: kiểm thử phù hợp với phương pháp Agile, tập trung vào tính linh hoạt và hợp tác nhóm. |
Static Testing | Testing that involves reviewing documents or code without executing the program. | Kiểm thử tĩnh: kiểm tra tài liệu/mã mà không chạy chương trình. |
Dynamic Testing | Testing by executing the code to validate the behavior of the application. | Kiểm thử động: kiểm thử bằng cách thực thi chương trình để đánh giá hành vi. |
Shift-left Testing | Starting testing earlier in the software development lifecycle. | Dời kiểm thử về đầu: đưa kiểm thử vào từ giai đoạn đầu của phát triển phần mềm. |
Shift-right Testing | Performing testing in production or user environment. | Dời kiểm thử về cuối: kiểm thử trong môi trường thật hoặc sau khi triển khai. |
Flaky Test | A test that sometimes passes and sometimes fails without code changes. | Kiểm thử không ổn định: lúc chạy đúng, lúc chạy sai, dù không thay đổi mã nguồn. |
Test Oracle | A mechanism to determine whether a test has passed or failed. | Bộ phán xử kiểm thử: công cụ giúp xác định kết quả đúng/sai của một kiểm thử. |
Mock / Stub | Simulated objects or modules used to isolate the component under test. | Đối tượng giả lập: dùng để mô phỏng các thành phần chưa có hoặc khó truy cập. |
Risk-based Testing | Prioritizing test efforts based on risk assessment. | Kiểm thử dựa trên rủi ro: tập trung kiểm thử vào các khu vực dễ gây lỗi/hậu quả lớn. |
Mutation Testing | Making small changes to code to see if tests detect the errors. | Kiểm thử đột biến: thay đổi mã để kiểm tra độ nhạy của bộ kiểm thử. |
Continuous Testing | Running tests automatically as part of the CI/CD pipeline. | Kiểm thử liên tục: kiểm thử tích hợp trong quá trình phát triển và triển khai liên tục. |
A/B Testing | Comparing two versions of a product to determine which performs better. | Kiểm thử A/B: so sánh hai phiên bản để xác định cái nào hiệu quả hơn. |
Test Debt | The accumulation of poor or missing test coverage over time. | Nợ kiểm thử: phần kiểm thử bị bỏ sót hoặc kém chất lượng trong quá trình phát triển. |
Test-Driven Bug Fixing | Writing a failing test to reproduce a bug, then fixing the code until it passes. | Sửa lỗi hướng kiểm thử: tạo test mô phỏng lỗi trước khi sửa và xác nhận sửa thành công. |
Migration Testing | A type of testing to ensure that data and functionality are correctly transferred from an old system to a new system. | Kiểm thử di chuyển dữ liệu: kiểm thử để đảm bảo dữ liệu và chức năng được chuyển từ hệ thống cũ sang hệ thống mới một cách chính xác. |
Thuật ngữ về các mặt tối của chất lượng phần mềm
English Term | English Explanation | Giải thích tiếng Việt |
---|---|---|
Bug Overload | Excessive number of unresolved bugs. | Quá nhiều lỗi tồn đọng chưa xử lý. |
Regression Bugs | Old bugs that reappear in new versions. | Lỗi cũ tái phát trong phiên bản mới. |
Tech Debt | Shortcuts in code/design that cause future problems. | Nợ kỹ thuật do làm ẩu, về sau phải trả giá. |
Code Smell | Suspicious or problematic code patterns. | Dấu hiệu cho thấy code có thể gây lỗi hoặc khó bảo trì. |
Overengineering | Creating overly complex systems for simple problems. | Làm phức tạp hóa vấn đề không cần thiết. |
Underengineering | Minimal or careless design causing weak functionality. | Thiết kế sơ sài, thiếu tính ổn định. |
Poor Test Coverage | Not enough code is covered by tests. | Không đủ phần mềm được kiểm thử. |
Flaky Tests | Tests that pass or fail unpredictably. | Test lúc đúng lúc sai, gây mất niềm tin. |
Test in Production | Relying on real users to discover bugs. | Để người dùng phát hiện lỗi thay vì test trước. |
No QA Culture | Quality is not treated as a shared responsibility. | Văn hóa không coi trọng chất lượng. |
Blame Shifting | Developers and testers blaming each other. | Dev đổ lỗi cho QA và ngược lại. |
Release Chaos | Deployment causes crashes or major issues. | Mỗi lần release là một lần loạn. |
Lack of Unit Tests | Absence of small, isolated test cases. | Không có unit test khiến lỗi khó dò. |
Manual Testing Only | No automated tests for regression or CI. | Chỉ test thủ công, không tự động hóa. |
Inconsistent Environments | Dev/test/prod environments are not aligned. | Môi trường dev/test/prod khác biệt gây lỗi. |
Lack of Code Review | Code goes live without peer review. | Không review code, dễ gây lỗi và bảo mật yếu. |
Version Hell | Dependency and compatibility nightmares. | Rối rắm giữa các phiên bản thư viện. |
Incomplete Requirements | Missing or vague business requirements. | Yêu cầu không rõ ràng dẫn đến sai sót. |
Poor Documentation | Inadequate technical or user documentation. | Thiếu tài liệu khiến khó bảo trì hoặc sử dụng. |
Last-Minute Fixes | Rushed changes before release. | Vá lỗi sát giờ gây rủi ro cao. |
Zombie Projects | Dead but still maintained software. | Dự án không còn giá trị nhưng vẫn phải duy trì. |
Hacky Fixes | Temporary, non-scalable solutions. | Vá lỗi kiểu tạm bợ, không bền vững. |
Copy-Paste Programming | Reusing code without understanding it. | Lập trình bằng cách sao chép mà không hiểu. |
Overreliance on Tools | Assuming tools will solve all QA problems. | Lệ thuộc vào công cụ thay vì tư duy chất lượng. |
Micromanagement | Excessive control over QA/development process. | Quản lý tiểu tiết gây áp lực và chậm tiến độ. |
QA Bottleneck | QA becomes a single point of delay. | QA làm nghẽn toàn bộ pipeline vì quá tải. |
Feature Creep | Constantly adding features without planning. | Thêm tính năng liên tục gây loạn và bug. |
Low Morale in QA | QA team feels undervalued or overworked. | Nhân viên QA nản vì không được coi trọng. |
Fake Agile | Using agile as a label without real implementation. | Agile “giả”, chỉ làm hình thức. |
Ship First, Test Later | Releasing without proper testing. | Đưa lên production rồi mới test. |
Bugfest | A software release filled with numerous bugs. | Phần mềm đầy lỗi như “lễ hội bug”, bug xuất hiện khắp nơi. |
Release Hell | A chaotic and painful software deployment process. | Mỗi lần release là một cơn ác mộng với lỗi chồng lỗi. |
QA Blame Game | Developers and QA constantly blaming each other for issues. | Cuộc chiến đổ lỗi giữa QA và dev mỗi khi có lỗi. |
Broken on Launch | The product fails immediately after release. | Phần mềm "toang" ngay sau khi ra mắt. |
Tech Debt Spiral | Technical debt growing out of control and affecting software quality. | Nợ kỹ thuật tăng dần khiến chất lượng phần mềm tuột dốc không phanh. |
Fake QA | Superficial QA processes that don't truly ensure quality. | Làm QA chỉ để có hình thức, không kiểm thử nghiêm túc. |
Zero Testing Culture | A culture where testing is skipped or ignored. | Văn hóa làm phần mềm mà bỏ qua test, code xong là chạy luôn. |
Ship Now, Fix Later | Releasing software quickly without proper testing, planning to fix issues afterward. | Tư duy vội ra sản phẩm trước rồi sửa lỗi sau, bất chấp trải nghiệm người dùng. |
Regression Nightmare | Old bugs constantly reappearing due to poor regression testing. | Những lỗi đã sửa cứ xuất hiện lại sau mỗi bản cập nhật. |
Agile Gone Wrong | Agile misunderstood or misapplied, leading to chaos and inefficiency. | Agile bị hiểu sai, triển khai sai dẫn đến hỗn loạn quy trình và chất lượng giảm. |
FUBAR | In software development, "FUBAR" is slang for a situation that has gone disastrously wrong—when a system or application is so broken that it's beyond recognition or recovery. The term is often used informally among developers to describe chaotic failures caused by bad code, corrupted data, or overly complex designs. While it's not a formal technical term, hearing someone say the system is "FUBAR" is usually a serious red flag that immediate attention is required. |
"FUBAR" được mô tả là cực kỳ tối tệ, hoặc chắn chắn sẽ thất bại (extremely bad or certain to fail or be defeated or destroyed). Trong lĩnh vực phần mềm, "FUBAR" là từ lóng ám chỉ một tình huống cực kỳ tồi tệ – khi hệ thống hoặc chương trình gặp lỗi nghiêm trọng đến mức không thể nhận diện hay khôi phục được nữa. Thuật ngữ này thường được dùng trong nội bộ giữa các lập trình viên để diễn tả những sự cố hỗn loạn, do code sai, dữ liệu hỏng hoặc thiết kế quá rối rắm. Tuy không phải là thuật ngữ chính thức, nhưng khi ai đó nói hệ thống "FUBAR rồi", đó là dấu hiệu báo động đỏ cần can thiệp ngay. |
🧨 Negative Issues in Software Quality – Danh sách các vấn đề tiêu cực trong chất lượng phần mềm
Nguyễn Thị Kiều
TIGO Consulting
[{"displaySettingInfo":"[{\"isFullLayout\":false,\"layoutWidthRatio\":\"\",\"showBlogMetadata\":true,\"showAds\":true,\"showQuickNoticeBar\":true,\"includeSuggestedAndRelatedBlogs\":true,\"enableLazyLoad\":true,\"quoteStyle\":\"1\",\"bigHeadingFontStyle\":\"1\",\"postPictureFrameStyle\":\"1\",\"isFaqLayout\":false,\"isIncludedCaption\":false,\"faqLayoutTheme\":\"1\",\"isSliderLayout\":false}]"},{"articleSourceInfo":"[{\"sourceName\":\"\",\"sourceValue\":\"\"}]"},{"privacyInfo":"[{\"isOutsideVietnam\":false}]"},{"tocInfo":"[{\"isEnabledTOC\":true,\"isAutoNumbering\":true,\"isShowKeyHeadingWithIcon\":true}]"},{"termSettingInfo":"[{\"showTermsOnPage\":true,\"displaySequentialTermNumber\":true}]"}]
Nguồn
{content}