
Buzzwords là gì? Có nên sử dụng dụng buzzwords trong giao tiếp hoặc đàm phán?
Last updated: May 15, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 04 Sep 2021
Tào lao là gì? Các bí quyết để tránh tào lao trong giao tiếp 1101
- 04 Aug 2021
Đừng sợ đi chậm, chỉ sợ đứng yên 760
- 28 Apr 2023
Mô hình Why, How, What là gì? 651
- 07 Aug 2024
Kỷ nguyên VUCA và TUNA – Cơ hội phát triển và chuyển đổi mạnh mẽ nhờ cuộc cách mạng 4.0 627
- 16 Mar 2022
[INFOGRAPHIC] 32 Thiên kiến nhận thức làm sai lệch quyết định của bạn (Phần I) 551
Buzzwords là những từ ngữ hoặc cụm từ "thời thượng", được sử dụng nhiều trong một lĩnh vực nào đó (như kinh doanh, công nghệ, truyền thông...) nhằm tạo ấn tượng hoặc thể hiện sự hiểu biết, nhưng đôi khi thiếu chiều sâu hoặc cụ thể.
Theo định nghĩa trong tiếng Anh thì buzz là một âm thanh vo ve hoặc thì thầm liên tục, thấp, được tạo ra bởi hoặc tương tự như âm thanh do côn trùng tạo ra. Do vậy buzzword có nghĩa những từ tạo ra tiếng "bụp bụp" dẫn đến tai người nghe, tạo ấn tượng mạnh.
Buzzword: A word or phrase, often an item of jargon, that is fashionable at a particular time or in a particular context. (một từ hoặc cụm từ, thường là một thuật ngữ chuyên ngành hoặc biệt ngữ, được ưa chuộng tại một thời điểm cụ thể hoặc trong một bối cảnh cụ thể.).
Ví dụ về buzzwords trong kinh doanh và công nghệ:
- Synergy (hiệp lực)
- Disruptive innovation (đổi mới mang tính phá vỡ)
- Scalability (khả năng mở rộng)
- Customer-centric (lấy khách hàng làm trung tâm)
- Big Data, AI-powered, Cloud-native...
Có nên sử dụng buzzwords trong giao tiếp hoặc đàm phán không?
NÊN sử dụng khi:
- Tạo tiếng nói chung với người cùng ngành: Nếu bạn đang nói chuyện với người hiểu các thuật ngữ này, việc sử dụng buzzwords có thể giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp, cập nhật và "bắt trend".
- Tăng tính thuyết phục nhanh: Trong các bản trình bày, slide, thuyết trình dự án, pitch với nhà đầu tư... buzzwords giúp truyền tải nhanh thông điệp (nếu dùng đúng chỗ).
- Gây ấn tượng ban đầu: Một số buzzwords như "AI-driven", "lean startup", "blockchain-enabled" dễ tạo cảm giác bạn đang làm việc với công nghệ cao và xu hướng mới.
Buzzword mang lại hiệu quả rõ rệt trong marketing, PR.... Nhưng nếu bị sử dụng quá nhiều, dùng cho "sang miệng" nhưng tùy tiện, chúng có thể trở nên phản cảm, bị đặt sai ngữ cảnh hoặc thậm chí bị bóp méo so với nghĩa gốc. Bản thân các buzzword mang nhiều đặc tính giúp chúng dễ “bắt trend”, "bắt fad". Ngắn gọn, dễ nhớ, có yếu tố từ mượn hoặc viết tắt mà vẫn thể hiện tính chuyên môn cao. Nhờ tác động của truyền thông và mạng xã hội, nhiều buzzword trở nên phổ biến vượt ngoài lĩnh vực của nó. Dân mạng (citizen) lạm dụng buzzword, tạo ra các từ mới không có trong từ điển để tránh được các lệnh phạt của google/youtube khi đề cập các từ nhạy cảm như "đánh nhau" (citizen chuyển sang dùng các từ "bụp nhau", "bem", "lụm"...).
KHÔNG NÊN sử dụng khi:
- Khi đối phương không hiểu thuật ngữ: Dùng buzzwords với người ngoài ngành có thể khiến họ cảm thấy bị "lạc lõng" hoặc nghĩ bạn đang nói suông.
- Khi thiếu nội dung thực chất: Nếu bạn chỉ nói buzzwords mà không có giải thích, ví dụ cụ thể, hoặc giải pháp thực tế, người nghe dễ mất niềm tin.
- Trong đàm phán căng thẳng hoặc thực tiễn: Khi người ta muốn con số cụ thể, hành động cụ thể, buzzwords có thể bị coi là "xảo ngôn", gây phản cảm.
CASE STUDY: Các tình huống sử dụng buzzword trong giao tiếp tiếng Anh
1. Sử dụng buzzword hợp lý (hiểu đúng – đúng ngữ cảnh):
"To maximize our impact, we need to leverage our core competencies and stay customer-centric."→ Câu này hợp lý trong bối cảnh kinh doanh, thảo luận chiến lược.
- Buzzwords: leverage, core competencies, customer-centric
- Giải thích: Dùng đúng trong cuộc họp chiến lược nội bộ, thể hiện tư duy chuyên nghiệp.
2. Lạm dụng buzzwords, gây khó hiểu hoặc sáo rỗng
"We need to synergize our bleeding-edge solutions to disrupt the market with holistic innovation."→ Nghe “kêu” nhưng không rõ hành động cụ thể là gì.
- Buzzwords: synergize, bleeding-edge, disrupt, holistic innovation
- Giải thích: Toàn là từ ngầu nhưng không có nội dung cụ thể, dễ gây khó chịu cho người nghe có kinh nghiệm.
3. Buzzword dùng trong đàm phán – thuyết phục
"Our AI-driven platform offers scalable, real-time solutions tailored to your business needs.". → Thuyết phục nhà đầu tư hoặc khách hàng kỹ thuật cao.
- Buzzwords: AI-driven, scalable, real-time, tailored solutions
- Giải thích: Dùng buzzword đúng mục đích để tạo ấn tượng ban đầu – nếu có thể chứng minh sau đó.
4. Lạm dụng buzzword trong email giới thiệu, nghe “xàm xí”
"We’re passionate disruptors committed to creating game-changing synergies in the digital ecosystem." → Nghe “kêu” nhưng không truyền đạt giá trị cụ thể.
- Buzzwords: passionate disruptors, game-changing, synergies, digital ecosystem
- Giải thích: Người đọc dễ nghi ngờ hoặc lướt qua vì nghe như "nói cho sướng miệng".
5. Giao tiếp nội bộ, dùng buzzword nhẹ nhàng – dễ hiểu
"Let’s align our goals and streamline the workflow to boost team productivity.". → Thể hiện chuyên nghiệp, rõ ràng.
- Buzzwords: align, streamline, productivity
- Giải thích: Vừa có tính buzzword, vừa gắn liền với hành động thực tế.
Lời khuyên (Best Practices)
- Dùng buzzwords như gia vị – không phải món chính.
- Dùng buzzwords có hành động thực tế hoặc số liệu kèm theo → OK
- Dùng quá nhiều buzzwords nối tiếp nhau mà không giải thích → dễ bị xem là "lạm dụng ngôn từ"
- Nên giải thích lại bằng ngôn ngữ dễ hiểu nếu cần.
- Ưu tiên sự rõ ràng, trung thực, logic trong giao tiếp.
