[Học tiếng Anh] Tiếp cận bất khả tri "agnostic approach" là gì?
Published on: July 18, 2023
Last updated: May 26, 2024 Xem trên toàn màn hình
Last updated: May 26, 2024 Xem trên toàn màn hình



- 04 Mar 2020
Kinh nghiệm lập dự toán chi phí dự án phần mềm theo phương pháp Man-Month 2142
- 31 Jul 2024
[Học tiếng Anh] "Virtuous circle" và "Vicious cycle" là gì? 923
- 03 Dec 2023
[Học tiếng Anh] Thành ngữ thú vị trong tiếng Anh (phần 2) 766
- 07 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Not even close" là gì? 602
- 01 Jul 2023
Phương pháp Shuhari - Làm sao học ít hiểu nhiều? 587
- 26 Jan 2023
[Học tiếng Anh] Các cụm từ thú vị "ad-hoc", "quote unquote", "per se", "Status quo". 548
- 01 Aug 2022
"Sponsored Content" là gì? Khác nhau giữa Sponsored Content và Native Advertising? 521
- 14 Dec 2023
"Garbage in, garbage out" là gì? 513
- 01 Aug 2024
Giải mã các thành ngữ về "may mắn" và "rủi ro" trong tiếng Anh 506
- 01 Feb 2022
Thách thức với doanh nghiệp chuyển đổi số trong thời đại VUCA 495
- 19 Oct 2022
Thành ngữ tiếng Anh thú vị hàng ngày ở công sở 425
- 04 Feb 2024
[Học tiếng Anh] "Second guess" là gì? 425
- 03 Jul 2024
[Học tiếng Anh] "North star" - Tại sao người Anh/Mỹ hay đề cập "ngôi sao phương bắc" trong các câu chuyện hàng ngày? 416
- 12 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "What’s the difference between distributors and resellers? " - Phân biệt nhà phân phối với nhà bán lại? 344
- 28 Dec 2023
"Watered-down version" và "Stripped-down version" là gì? 333
- 07 Aug 2023
Fubar là gì? 330
- 15 Apr 2020
Phần mềm BPM là gì? So sánh với ERP và các phần mềm Workflows 329
- 01 Dec 2022
"Strike a balance" nghĩa là gì? 321
- 03 Feb 2020
Sản phẩm OEM và ODM là gì? 320
- 02 Sep 2023
[Học tiếng Anh] "One-trick pony" - ngựa con một mánh 289
- 19 Aug 2024
Kiểm toán công nghệ thông tin (IT Audit) - Nghề mới mẻ ở Việt Nam 273
- 12 May 2021
Các yêu cầu thay đổi (Change Requests) - nỗi ám ảnh của team dự án phần mềm 267
- 14 Aug 2022
Khác biệt giữa tiêu chí hoàn thành DOD (Definition of Done) với tiêu chí nghiệm thu (Acceptance Criteria) 267
- 06 Feb 2024
[Học tiếng Anh] Thành ngữ "Too many cooks spoil the broth" / Quá nhiều đầu bếp làm hỏng nước dùng 259
- 01 Aug 2024
[Học tiếng Anh] "Hack" được hiểu như thế nào trong từng ngữ cảnh? 248
- 01 Feb 2023
[Học tiếng Anh] Phần mềm và nhạc rock có mối liên hệ như thế nào? 246
- 01 Sep 2023
"Data steward" là gì? 242
- 05 Aug 2024
Giải mã 10 sai lầm về quản lý thay đổi 235
- 05 Sep 2023
Học tiếng Anh: Hiểu thế nào vè cụm từ "like for like" (L4L)? 235
- 04 Jan 2023
Đánh giá nhân sự theo chuẩn người Nhật 220
- 22 Mar 2023
Bootstrapping là gì? 214
- 03 Apr 2024
[Học tiếng Anh] "Swiss army knife" là gì? 213
- 24 Feb 2023
[Học tiếng Anh] Cross-cutting skills - Kỹ năng xuyên suốt 193
- 05 Apr 2023
[Học tiếng Anh] The Prisoner's Dilemma in Software Development 191
- 06 Dec 2023
Practice khác với routine như thế nào? 183
- 17 Aug 2020
Mục tiêu dự án là gì? Làm thế nào để xác định mục tiêu? 180
- 05 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Go with caveats" là gì? 175
- 01 Aug 2023
[Học tiếng Anh] "To be very hip" - Rất là sành điệu 174
- 03 Apr 2023
The Cold Start Problem and Network Effect /Khởi đầu nguội và hiệu ứng mạng 159
- 08 Mar 2022
Mô hình nguồn mở hoạt động ra sao? 151
- 01 May 2024
[Học tiếng Anh] "Boil the Ocean" - Tại sao nói "đun sôi đại dương" là việc làm lãng phí? 150
- 04 Nov 2023
[Học tiếng Anh] The "chicken and egg" problem/situation 149
- 14 May 2024
Chiến lược răng lược là gì? Làm thế nào để tận dụng chiến lược răng lược trong kinh doanh? 147
- 08 Apr 2024
Hiệu ứng Matthew: Tác động và Ứng dụng trong Chuyển đổi Số và Công nghệ tại Việt Nam 144
- 08 Mar 2020
Vì sao doanh nghiệp cần phải tạo Web bán hàng? 143
- 01 May 2023
[Tư vấn CNTT] Quản lý ngân sách CNTT cho doanh nghiệp 132
- 19 Jan 2023
[Học tiếng Anh] DevOps: The IT Tale of the Tortoise and Hare (Chuyện thỏ và rùa trong thực tế) 130
- 01 Apr 2022
Chi phí nhà thầu phụ chiếm bao nhiêu phần trăm gói thầu? 130
- 01 Sep 2020
Co-founder là gì? Vai trò của các Co-Founder khi lập nghiệp. 129
- 19 Aug 2020
Lift & Shift - Phương pháp tối ưu dịch chuyển hệ thống phần mềm qua đám mây 129
- 17 Feb 2018
Hệ luỵ khi sử dụng Web Hosting từ nhà cung cấp kém chất lượng 118
- 03 Feb 2023
[Học tiếng Anh] "Virtual certainty" là gì? 114
- 01 Nov 2022
Tiếng Anh hàng ngày trong quản lý dự án / Daily English 111
- 18 Mar 2018
Dịch vụ Hosting cho Website là gì? Các lời khuyên chọn Hosting tốt nhất 110
- 09 Feb 2021
Tầm nhìn là gì? Tí dụ minh họa cụ thể về tầm nhìn 103
- 03 Oct 2021
Khác biệt giữa thiết kế phần mềm và thiết kế công trình xây dựng 98
- 01 Jan 2023
Master your strengths, outsource your weaknesses 89
- 25 Apr 2018
Bảo hộ bản quyền phần mềm dưới khía cạnh sở hữu trí tuệ như thế nào? 86
- 08 Aug 2019
10 lý do tại sao việc sử dụng và vận hành phần mềm điều hành doanh nghiệp không được hiệu quả 63
Bất khả tri (agnostic) là gì?
Người vô thần là người theo thuyết bất khả tri. Người theo thuyết bất khả tri nói, 'Tôi không biết, nhưng tôi không tin có Thượng đế nào cả'. | The Atheist is an Agnostic. The Agnostic says, 'I do not know, but I do not believe there is any God'. |
Thuyết bất khả tri, trong ngữ cảnh công nghệ thông tin (CNTT), đề cập đến một nội dung nào đó được khái quát hóa để có thể tương tác giữa nhiều hệ thống khác nhau. Thuật ngữ này có thể đề cập đến phần mềm và phần cứng cũng như các quy trình hoặc phương thức kinh doanh. | Agnostic, in an information technology (IT) context, refers to something that is generalized so that it is interoperable among various systems. The term can refer to software and hardware, as well as business processes or practices. |
Thuyết bất khả tri về công nghệ cho rằng không có “một công nghệ thực sự”; không có một hệ thống đơn lẻ hay cách tiếp cận nào phù hợp cho tất cả có thể đưa ra giải pháp hoàn hảo cho mọi thử thách mà khách hàng có thể gặp phải. Dành thời gian để hiểu vấn đề trong thế giới thực mà hệ thống hoặc công cụ mới nhằm giải quyết - trong khi vẫn giữ thái độ cởi mở và không thiên vị - là cách duy nhất để đảm bảo rằng giải pháp tốt nhất có thể được xác định và đưa ra. | Technological agnosticism posits that there is no “one true tech”; there is no single system or one-size-fits-all approach that can claim to offer a perfect solution to every possible challenge that our clients may face. Taking time to understand the real world problem that the new system or tool is intended to solve - while remaining open-minded and unbiased - is the only way to ensure that the best possible solution can be identified and delivered. |
Phương pháp bất khà tri (agnostic methodology) là gì?
Trong lĩnh vực điện toán, một thiết bị hoặc chương trình phần mềm được coi là bất khả tri (hoặc bất khả tri đối với dữ liệu) nếu phương thức hoặc định dạng truyền dữ liệu không liên quan đến chức năng của thiết bị hoặc chương trình (phần mềm). Điều này có nghĩa là thiết bị hoặc chương trình có thể nhận dữ liệu ở nhiều định dạng hoặc từ nhiều nguồn mà vẫn xử lý dữ liệu đó một cách hiệu quả. | In computing, a device or software program is said to be agnostic or data agnostic if the method or format of data transmission is irrelevant to the device or program's function. This means that the device or program can receive data in multiple formats or from multiple sources, and still process that data effectively. |
Tiếp cận "agnostic" trong CNTT
Thuyết bất khả tri về công nghệ là một cách tiếp cận cho phép các doanh nghiệp thoát khỏi công nghệ độc quyền, ngôn ngữ lập trình hoặc nhu cầu về các chứng chỉ cụ thể. Bằng cách tuân theo triết lý như vậy, các nhà phát triển và kỹ sư không bị bó buộc vào công nghệ cụ thể mà có thể lựa chọn, viết mã, tích hợp, giám sát và quản lý ứng dụng một cách tự do hơn, nhờ đó họ có thể tạo ra các giải pháp đáp ứng đầy đủ nhu cầu kinh doanh. | Tech agnosticism is an approach that enables businesses to break free from proprietary technology, programming languages or the need for specific certifications. By following such a philosophy, developers and engineers aren’t handcuffed to specific tech and can select, code, integrate, monitor and manage applications with more freedom, so they’re able to create solutions that fully meet business needs. |
Về cơ bản, cách tiếp cận bất khả tri về công nghệ thực hiện là chuyển từ kiểm soát các giải pháp sang cách tiếp cận phù hợp với nhóm công nghệ hiện có, và thay vào đó, điều chỉnh nhóm công nghệ để cung cấp giải pháp bạn thực sự cần. Bằng cách đó, bạn có thể hiểu kỹ các vấn đề mình cần giải quyết, sau đó quyết định hệ thống hoặc công cụ nào có thể giải quyết chúng. | Essentially, what a tech-agnostic approach does is to switch from manipulating solutions to fit an existing tech stack and, instead, adapt the tech stack to deliver the solution you need. That way, you can thoroughly understand the problems you need to solve, and then decide what systems or tools can solve them. |
![]()
Các lợi ích của "technology-agnostic approach"
- Avoid vendor lock-in: Using tech-agnostic software solutions and frameworks means you’re no longer heavily dependent on one technology partner. You avoid the risk of having to deal with lengthy, costly tech migrations.
Tránh ràng buộc với nhà cung cấp: Sử dụng các giải pháp và nền tảng kiến trúc phần mềm không phụ thuộc vào công nghệ có nghĩa là bạn không còn phụ thuộc nhiều vào một đối tác công nghệ nữa. Bạn tránh được rủi ro phải đối mặt với việc thay đổi, nâng cấp công nghệ kéo dài và tốn kém
. - More flexibility: As you identify new pain points your product could solve, you will have more flexibility in the ways you build your solution to that problem. With a tech-agnostic stack, you can easily integrate new tooling, programming languages and frameworks.
Linh hoạt hơn: Khi xác định các điểm yếu mới mà sản phẩm của bạn có thể giải quyết, bạn sẽ linh hoạt hơn trong cách xây dựng giải pháp cho vấn đề đó. Với danh sách các bất khả tri về công nghệ, bạn có thể dễ dàng tích hợp công cụ, ngôn ngữ lập trình và nền tảng mới.
- More innovation: If you make the tech stack fit the problem, instead of the other way around, you will foster creative problem-solving. Your teams will have more freedom to think outside the box, leading to more innovation.
Thêm cải tiến: Nếu bạn sử dụng các công nghệ phù hợp với vấn đề, thay vì ngược lại (vấn đề phải phù hợp với công nghệ), bạn sẽ thúc đẩy khả năng giải quyết vấn đề một cách sáng tạo. Đội ngũ của bạn sẽ có nhiều tự do hơn để suy nghĩ sáng tạo, dẫn đến nhiều đổi mới hơn.
- More resilience: What if your main technology gets deprecated? Or it experiences a massive outage? Or a data breach? Many problems can arise if your product fully depends on a single technology. Tech-agnostic offerings can adapt much better to quickly changing circumstances, and can integrate ground-breaking new technologies faster.
Khả năng phục hồi cao hơn: Điều gì sẽ xảy ra nếu công nghệ hiện tại không còn được dùng nữa? Hoặc hệ thống trải qua gián đoạn toàn diện? Hoặc có sự mất an ninh dữ liệu? Nhiều vấn đề có thể phát sinh nếu sản phẩm của bạn phụ thuộc hoàn toàn vào một công nghệ duy nhất. Các dịch vụ bất khả tri về công nghệ có thể thích ứng tốt hơn nhiều với hoàn cảnh thay đổi nhanh chóng và có thể tích hợp các công nghệ mới mang tính đột phá nhanh hơn.
- Lower costs: With more technology options to choose from, your developers can make cost-effective choices. They can hand-pick the tools that will generate the most ROI at the lowest cost (which doesn’t necessarily equal the cheapest option).
Chi phí thấp hơn: Với nhiều chọn lựa cho công nghệ hơn, các kỹ sư CNTT có thể đưa ra những lựa chọn hiệu quả về mặt chi phí. Họ có thể tự tay chọn những công cụ sẽ tạo ra nhiều hiệu quả đầu tư nhất với chi phí thấp nhất (không nhất thiết phải là phương án rẻ nhất).
- Interoperability: You don’t need to build everything on the same stack in order to have a seamless experience. Tech-agnostic products were built for seamless integration with other technologies or applications, regardless of which technology stack they use.
Khả năng chạy xuyên nhiều nền tảng: Bạn không cần phải xây dựng mọi thứ trên cùng một hệ thống để có được trải nghiệm liền mạch. Các sản phẩm "bất khả tri về công nghệ" được xây dựng để tích hợp liền mạch với các công nghệ hoặc ứng dụng khác, bất kể chúng sử dụng nhóm công nghệ nào.
Tiếp cận "vendor-agnostic approach" là gì?
Trở thành nhà cung cấp bất khả tri đề cập đến việc thực hành thiết kế các hệ thống, đặc biệt là trong thanh toán và CNTT, không phụ thuộc vào một sản phẩm, nhà cung cấp hoặc nền tảng duy nhất. | Being vendor agnostic refers to the practice of designing systems, especially in payments and IT, that are not dependent on a single product, vendor, or platform. |
Thông thường, nhân viên sẽ tìm hiểu về mô hình "bình dân học vụ" trên một nền tảng cụ thể - một cách tiếp cận có thể hạn chế sự hiểu biết và khả năng áp dụng cho một hệ thống phần mềm duy nhất. Tuy nhiên, việc phổ cập lập trình cho mọi công dân sẽ không phụ thuộc vào nhà cung cấp, thay vào đó cung cấp cho người tham gia nền tảng kiến thức phổ quát có thể áp dụng cho bất kỳ nền tảng nào. | Typically, employees learn citizen development on a particular platform - an approach that can limit understanding and applicability to a single software system. However, citizen development is vendor-agnostic, providing participants a universal foundation of knowledge that is applicable to any platform. |
Hỏi đáp chiều sâu
Bất khả tri có phải là vô thần? (Is agnostic just atheism?)
Technically, an atheist is someone who doesn't believe in a god, while an agnostic is someone who doesn't believe it's possible to know for sure that a god exists. It's possible to be both—an agnostic atheist doesn't believe but also doesn't think we can ever know whether a god exists. Về mặt kỹ thuật, người vô thần là người không tin vào một vị thần nào đó, trong khi người theo thuyết bất khả tri là người không tin rằng có thể biết chắc chắn rằng có một vị thần nào đó tồn tại. Có thể là cả hai - một người vô thần theo thuyết bất khả tri không tin nhưng cũng không nghĩ rằng chúng ta có thể biết liệu một vị thần có tồn tại hay không.
Hai loại người theo thuyết bất khả tri là gì? (What are the two types of agnostics?)
There are important distinctions between different types of agnosticism, with 'weak agnosticism' stating that one doesn't know that God exists, and 'strong agnosticism' stating that one cannot know that God exists.
Có những khác biệt quan trọng giữa các loại thuyết bất khả tri khác nhau, với 'thuyết bất khả tri yếu' cho rằng một người "không biết" rằng Chúa tồn tại, và 'thuyết bất khả tri mạnh' cho rằng người ta "không thể biết" rằng Chúa tồn tại.
Tại sao CNTT được gọi là bất khả tri? (Why is IT called agnostic?)
Agnostics assert that it's impossible to know how the universe was created and whether or not divine beings exist. The word agnostic was coined by biologist T.H. Huxley and comes from the Greek ágnōstos, which means “unknown or unknowable.” The doctrine is known as agnosticism.
Những người theo thuyết bất khả tri khẳng định rằng không thể biết vũ trụ được tạo ra như thế nào và liệu thần thánh có tồn tại hay không. Từ bất khả tri được đặt ra bởi nhà sinh vật học T.H. Huxley và xuất phát từ tiếng Hy Lạp ágnōstos, có nghĩa là “không biết hoặc không thể biết được”. Học thuyết này được gọi là thuyết bất khả tri.
[{"displaySettingInfo":"[{\"isFullLayout\":false,\"layoutWidthRatio\":\"\",\"showBlogMetadata\":true,\"includeSuggestedAndRelatedBlogs\":true,\"enableLazyLoad\":true,\"quoteStyle\":\"1\",\"bigHeadingFontStyle\":\"1\",\"postPictureFrameStyle\":\"1\",\"isFaqLayout\":true,\"isIncludedCaption\":true,\"faqLayoutTheme\":\"1\",\"isSliderLayout\":true}]"},{"articleSourceInfo":"[{\"sourceName\":\"\",\"sourceValue\":\"\"}]"},{"privacyInfo":"[{\"isOutsideVietnam\":false}]"},{"tocInfo":"[{\"isEnabledTOC\":true,\"isAutoNumbering\":false,\"isShowKeyHeadingWithIcon\":false}]"}]
Nguồn
{content}
