"Nói vuốt đuôi" trong tiếng Anh nghĩa là gì?
Last updated: May 31, 2025 Xem trên toàn màn hình
- 01 Aug 2024
Giải thích ý nghĩa thành ngữ "Cá mè một lứa" và các thành ngữ tương tự trong tiếng Anh 32/854 - 14 Aug 2023
Hiệu Ứng Người Quan Sát (Observer Effect) là gì? 22/152 - 25 Nov 2025
Vì sao "parasocial" được từ điển Cambridge bình chọn là từ nổi bật năm 2025? 18/34 - 03 Jul 2024
[Học tiếng Anh] "North star" - Tại sao người Anh/Mỹ hay đề cập "ngôi sao phương bắc" trong các câu chuyện hàng ngày? 18/739 - 10 Sep 2024
[Học tiếng Anh] "Tick all the boxes" là gì? 16/707 - 07 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Not even close" là gì? 13/1020 - 01 Feb 2023
[Học tiếng Anh] Phần mềm và nhạc rock có mối liên hệ như thế nào? 13/344 - 01 Aug 2024
Giải mã các thành ngữ về "may mắn" và "rủi ro" trong tiếng Anh 13/675 - 01 Aug 2023
[Học tiếng Anh] "To be very hip" - Rất là sành điệu 11/262 - 01 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "On cloud nine" - Trên chín tầng mây 9/561 - 19 Oct 2022
Thành ngữ tiếng Anh thú vị hàng ngày ở công sở 8/608 - 01 Dec 2022
"Strike a balance" nghĩa là gì? 7/415 - 01 Oct 2024
[Học Tiếng Anh] "Minh Triết" trong tiếng Anh được hiểu như thế nào? 7/137 - 02 May 2024
"Viên đạn bọc đường" là gì? Làm sao để nhận diện "viên đạn bọc đường"? 6/353 - 06 Aug 2024
[Học tiếng Anh] "It sounds too good to be true" nghĩa là gì? 6/572 - 01 Nov 2022
Tiếng Anh hàng ngày trong quản lý dự án / Daily English 5/141 - 03 Jul 2023
[Học tiếng Anh] "Square pegs in round holes" nghĩa là gì? 5/614 - 03 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Pivot business'' (bẻ ghi) là gì? 5/141 - 10 Jul 2024
[Học tiếng Anh] "Low-hanging fruit" nghĩa là gì? 5/128 - 16 May 2024
Nghịch lý Allais: Khi con người không “lý trí” như kinh tế học tưởng 4/117 - 22 Feb 2024
[Học tiếng Anh] "Mundane" nghĩa là gì? 4/532 - 01 Jul 2023
[Học tiếng Anh] "Set it and forget it" - Tin tôi đi, cứ thế mà vận hành 4/288 - 01 Jan 2023
Master your strengths, outsource your weaknesses 3/120 - 01 Nov 2024
[Học tiếng Anh] "True facts true lines" nghĩa là gì? 2/361 - 05 Jan 2025
[Học tiếng Anh] "Badger" nghĩa là gì? 2/179 - 09 May 2023
Hiện tượng "Tang Ping" (thảng bình) – Nằm Phẳng hay "Vô Vi" thời hiện đại? 2/72 - 06 Apr 2025
[Học Tiếng Anh] "Rule" và "Principle" khác nhau như thế nào? 2/86 - 15 Aug 2025
“Innovation & Clarity” là gì? Tại sao sự đổi mới (Innovation) cần gắn với sự rõ ràng (Clarity)? 1/6 - 11 Dec 2025
Môi trường phi văn ngôn (Non-verbal environment) là gì? /2 - 19 Dec 2023
Phân biệt Ẩn dụ (metaphor) với Hoán dụ (metonymy) /7 - 09 May 2025
Funemployment (Thất Nghiệp Vui Vẻ): Lựa Chọn Sống Chậm Giữa Áp Lực /84 - 08 Dec 2024
[Học tiếng Anh] "Pháp chế" là gì? Pháp chế khác với pháp quy như nào? /4 - 29 Apr 2025
[Học Tiếng Anh] “Twist” là gì? /69 - 25 Jun 2023
Sự trỗi dậy của "bai lan": Tại sao giới trẻ Trung Quốc chán nản lại chọn cách “mặc kệ, cho thối rữa luôn” /110 - 22 Sep 2024
[Học tiếng Anh] "Smart people" khác với "Driven people" như thế nào? /55
Cụm từ "nói vuốt đuôi" trong tiếng Việt thường mang nghĩa là nói thêm điều gì đó mang tính xoa dịu, tâng bốc hoặc làm đẹp lòng người nghe sau khi đã nói điều khó nghe, phê bình hoặc gây mất lòng.
Truyện công sở "Ngáo quyền lực với thủ đoạn vuốt đuôi sếp"
Trong tiếng Anh, không có một cụm từ sát nghĩa 100%, nhưng tùy theo ngữ cảnh, bạn có thể dùng một số cách diễn đạt sau:
Add a sugarcoated comment
"Sugarcoat" là làm cho điều gì đó nghe dễ chịu hơn, dễ chấp nhận hơn.
Ví dụ: He criticized her harshly, then tried to sugarcoat it by saying she had potential.
Soften the blow
Làm dịu đi sự tổn thương sau một lời chỉ trích hay tin xấu.
Ví dụ: He gave me some harsh feedback, but then tried to soften the blow with a compliment.
Follow up with a compliment
Nghĩa là “nói một câu khen ngợi sau đó” – tương tự cách "nói vuốt đuôi".
Ví dụ: She told him he was wrong, then followed up with a compliment about his dedication.
Give a backhanded compliment (nếu mang nghĩa mỉa mai)
Một lời khen nhưng thật ra là mỉa mai hoặc hạ thấp.
Ví dụ: "You're smarter than you look" is a backhanded compliment.
Wrap it up nicely hoặc Put a nice bow on it (thành ngữ)
Mang nghĩa nói một điều gì không hay rồi “gói lại” bằng một lời dễ nghe.
Ví dụ: He told me the idea was unrealistic, but tried to wrap it up nicely by saying it was creative.









Link copied!
Mới cập nhật