
"Nói vuốt đuôi" trong tiếng Anh nghĩa là gì?
Last updated: May 31, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 07 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Not even close" là gì? 710
- 01 Aug 2024
Giải thích ý nghĩa thành ngữ "Cá mè một lứa" và các thành ngữ tương tự trong tiếng Anh 600
- 01 Aug 2024
Giải mã các thành ngữ về "may mắn" và "rủi ro" trong tiếng Anh 536
- 10 Sep 2024
[Học tiếng Anh] "Tick all the boxes" là gì? 485
- 03 Jul 2024
[Học tiếng Anh] "North star" - Tại sao người Anh/Mỹ hay đề cập "ngôi sao phương bắc" trong các câu chuyện hàng ngày? 469
- 19 Oct 2022
Thành ngữ tiếng Anh thú vị hàng ngày ở công sở 462
- 03 Jul 2023
[Học tiếng Anh] "Square pegs in round holes" nghĩa là gì? 424
- 01 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "On cloud nine" - Trên chín tầng mây 385
- 06 Aug 2024
[Học tiếng Anh] "It sounds too good to be true" nghĩa là gì? 358
- 01 Dec 2022
"Strike a balance" nghĩa là gì? 354
- 22 Feb 2024
[Học tiếng Anh] "Mundane" nghĩa là gì? 347
- 01 Nov 2024
[Học tiếng Anh] "True facts true lines" nghĩa là gì? 269
- 01 Feb 2023
[Học tiếng Anh] Phần mềm và nhạc rock có mối liên hệ như thế nào? 265
- 01 Jul 2023
[Học tiếng Anh] "Set it and forget it" - Tin tôi đi, cứ thế mà vận hành 219
- 01 Aug 2023
[Học tiếng Anh] "To be very hip" - Rất là sành điệu 188
- 01 Nov 2022
Tiếng Anh hàng ngày trong quản lý dự án / Daily English 123
- 02 May 2024
"Viên đạn bọc đường" là gì? Làm sao để nhận diện "viên đạn bọc đường"? 114
- 03 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Pivot business'' (bẻ ghi) là gì? 109
- 01 Jan 2023
Master your strengths, outsource your weaknesses 97
- 05 Jan 2025
[Học tiếng Anh] "Badger" nghĩa là gì? 68
- 16 May 2024
Nghịch lý Allais: Khi con người không “lý trí” như kinh tế học tưởng 54
- 01 Oct 2024
[Học Tiếng Anh] "Minh Triết" trong tiếng Anh được hiểu như thế nào? 43
Cụm từ "nói vuốt đuôi" trong tiếng Việt thường mang nghĩa là nói thêm điều gì đó mang tính xoa dịu, tâng bốc hoặc làm đẹp lòng người nghe sau khi đã nói điều khó nghe, phê bình hoặc gây mất lòng.
Truyện công sở "Ngáo quyền lực với thủ đoạn vuốt đuôi sếp"
Trong tiếng Anh, không có một cụm từ sát nghĩa 100%, nhưng tùy theo ngữ cảnh, bạn có thể dùng một số cách diễn đạt sau:
Add a sugarcoated comment
"Sugarcoat" là làm cho điều gì đó nghe dễ chịu hơn, dễ chấp nhận hơn.
Ví dụ: He criticized her harshly, then tried to sugarcoat it by saying she had potential.
Soften the blow
Làm dịu đi sự tổn thương sau một lời chỉ trích hay tin xấu.
Ví dụ: He gave me some harsh feedback, but then tried to soften the blow with a compliment.
Follow up with a compliment
Nghĩa là “nói một câu khen ngợi sau đó” – tương tự cách "nói vuốt đuôi".
Ví dụ: She told him he was wrong, then followed up with a compliment about his dedication.
Give a backhanded compliment (nếu mang nghĩa mỉa mai)
Một lời khen nhưng thật ra là mỉa mai hoặc hạ thấp.
Ví dụ: "You're smarter than you look" is a backhanded compliment.
Wrap it up nicely hoặc Put a nice bow on it (thành ngữ)
Mang nghĩa nói một điều gì không hay rồi “gói lại” bằng một lời dễ nghe.
Ví dụ: He told me the idea was unrealistic, but tried to wrap it up nicely by saying it was creative.
