Phân biệt Statement Of Work (SOW) và Project Scope Statement
Last updated: August 25, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 11 May 2021
Khác nhau giữa Padding và Buffer trong quản lý rủi ro dự án 648
- 01 Jan 2024
Tổng hợp 25 quy luật quan trọng trong quản lý dự án 423
- 01 Aug 2021
Hiện tượng Gold plating (mạ vàng) là gì? Tại sao có ảnh hưởng quyết định đến chất lượng dự án? 303
- 08 Aug 2023
Mất kiểm soát phạm vi dự án (Scope Creep) và hiệu ứng quả cầu tuyết (snowball) 207
- 12 Jan 2024
Tư duy hệ thống trong Quản Lý Dự Án diễn ra như thế nào? 161
- 24 Jun 2020
PMP - Quản lý dự án quốc tế chuyên nghiệp 101
- 10 Aug 2020
Bạn có biết quy tắc thất bại nhanh: Fail early, fail often, fail cheap, but always fail forward 90
- 04 Feb 2022
Phân biệt lập trình viên (programmer) và kỹ sư phần mềm (software engineer) 58
- 11 Mar 2025
Thiên hướng Hành động (Bias for Action) và Thiên hướng Quy trình (Bias for Process) tác động tiêu cực tới "đổi mới và sáng tạo" như thế nào? 49
- 29 Aug 2023
Phân biệt Accountable và Responsible? 39
- 19 Mar 2023
Post-mortem và Retrospective: Khác biệt là gì? 30
- 16 Apr 2025
Lãnh đạo linh hoạt: Hành động (Bias for Action) hay không hành động (Non-Action)? 25
- 13 Apr 2025
Phân biệt MLP (Minimum Lovable Product) và State-of-the-art Product 22
- 08 Aug 2024
Phân biệt mô hình MLP với mô hình BVP 22
- 05 Aug 2025
"Nói láo" khác với "nói dối" như thế nào? 12
- 01 Jun 2025
PMP Cheat Sheet: 25 Cặp Thuật Ngữ Dễ Nhầm Lẫn 2
Rất nhiều người dễ nhầm giữa SOW (Statement of Work) và Project Scope Statement trong quản lý dự án.
SOW – Statement of Work (Tuyên bố đáp ứng)
Bản chất: Là tài liệu thường xuất hiện trước khi dự án chính thức khởi động, dùng trong quá trình đấu thầu, ký hợp đồng, hoặc khi một bên thuê nhà cung cấp/nhà thầu.
Mục tiêu: Mô tả ở mức cao cấp những gì cần làm, kết quả mong đợi, yêu cầu, và điều kiện để bên thuê dịch vụ và bên cung cấp hiểu rõ ràng.
Nội dung điển hình:
- Mục tiêu dự án
- Phạm vi công việc (ở mức khái quát)
- Các deliverables (sản phẩm bàn giao)
- Mốc thời gian chính / deadline
- Tiêu chuẩn, yêu cầu chất lượng
- Điều kiện thanh toán và các ràng buộc hợp đồng
Tóm lại: SOW mang tính “thỏa thuận/hợp đồng”, tập trung vào việc "chúng ta sẽ làm cái gì cho khách hàng và bàn giao như thế nào".
Project Scope Statement (Hạng mục dự án)
Bản chất: Là tài liệu trong quy trình quản lý dự án (theo PMBOK), được xây dựng sau khi dự án khởi động và thường chi tiết hơn SOW.
Mục tiêu: Xác định rõ ràng giới hạn của dự án để đội dự án và các stakeholder thống nhất, tránh “scope creep” (trôi phạm vi).
Nội dung điển hình:
- Mục tiêu dự án (chi tiết, đo lường được)
- Deliverables (cụ thể, định nghĩa rõ)
- Ranh giới dự án: cái gì có trong phạm vi và cái gì nằm ngoài
- Các giả định (assumptions) và ràng buộc (constraints)
- Acceptance criteria (tiêu chí chấp nhận deliverables)
Tóm lại: Project Scope Statement mang tính “quản trị”, tập trung vào việc "đội dự án sẽ làm gì, không làm gì và làm đến đâu".
So sánh nhanh
Tiêu chí | SOW (Statement of Work) | Project Scope Statement |
---|---|---|
Mục đích | Thỏa thuận/hợp đồng giữa client & vendor | Quản lý dự án nội bộ |
Thời điểm | Trước hoặc khi ký hợp đồng | Trong giai đoạn hoạch định dự án |
Mức độ chi tiết | Khái quát, tập trung kết quả/deliverables lớn | Chi tiết, có ranh giới, giả định, tiêu chí chấp nhận |
Đối tượng chính | Khách hàng ↔ Nhà cung cấp | Đội dự án, stakeholder |
Tính chất | Pháp lý/thương mại | Quản trị/điều hành |
Có thể hiểu đơn giản:
- SOW = “Làm gì cho khách hàng?” (góc độ hợp đồng/thỏa thuận)
- Project Scope Statement = “Dự án này sẽ làm gì và không làm gì?” (góc độ quản lý nội bộ)
Ví dụ thực tế về xây dựng website cho khách hàng.
1️⃣ SOW – Statement of Work (Tuyên bố đáp ứng)
Mục đích: Nêu tổng quan, ràng buộc hợp đồng, phạm vi cấp cao của dự án, để bên khách hàng và nhà thầu đồng ý về cái gì sẽ được làm, chi phí, thời gian, và điều kiện chung.
Ví dụ thực tế cho dự án xây dựng website:
- Dự án: Thiết kế và phát triển website thương mại điện tử cho công ty ABC.
- Mục tiêu: Cung cấp website responsive, tích hợp thanh toán online, và quản lý sản phẩm.
- Phạm vi cấp cao: Thiết kế giao diện 5 trang chính (Home, Sản phẩm, Giới thiệu, Tin tức, Liên hệ), tích hợp giỏ hàng, kết nối cổng thanh toán, và hỗ trợ 1 tháng sau bàn giao.
- Thời gian thực hiện: 3 tháng.
- Ngân sách: 100.000 USD.
- Yêu cầu pháp lý / hợp đồng: Website phải tuân thủ GDPR, không vi phạm bản quyền hình ảnh.
- Điều kiện bàn giao: Source code + hướng dẫn sử dụng + hosting thử nghiệm.
Tóm tắt: SOW là “bức tranh tổng thể”, nêu cái gì, tại sao, thời gian, chi phí, điều kiện hợp đồng. Nó không đi vào chi tiết kỹ thuật, chỉ định nhiệm vụ từng bước.
2️⃣ Project Scope Statement (Phạm vi hạng mục dự án)
Mục đích: Nêu chi tiết hơn, xác định các deliverables, tiêu chuẩn chất lượng, ranh giới công việc, và những gì không nằm trong phạm vi dự án. Đây là tài liệu để quản lý dự án và kiểm soát scope creep.
Ví dụ thực tế cho dự án xây dựng website:
Sản phẩm chính (Deliverables):
- Website responsive, 5 trang chính.
- Tích hợp giỏ hàng và thanh toán online (PayPal, VNPay, thẻ ngân hàng).
- Hệ thống quản lý sản phẩm (thêm, xóa, chỉnh sửa sản phẩm).
- Form liên hệ + Google Maps tích hợp.
- Tối ưu SEO cơ bản, tốc độ tải < 3 giây.
Tiêu chuẩn chất lượng:
- Thiết kế tuân theo brand guideline của khách hàng.
- Tỷ lệ lỗi < 2% trên môi trường test.
- Mobile-friendly, tương thích các trình duyệt phổ biến (Chrome, Safari, Firefox).
Ranh giới công việc (Out-of-scope):
- Không xây dựng app di động.
- Không làm nội dung viết sẵn (content).
- Không triển khai quảng cáo marketing.
Giả định:
- Khách hàng cung cấp logo, nội dung và hình ảnh.
- Hosting và domain do khách hàng chuẩn bị.
Rủi ro đã xác định:
- Nội dung chậm cung cấp có thể trì hoãn tiến độ.
- Tích hợp thanh toán mới có thể cần xác nhận ngân hàng.
Tóm tắt: Project Scope Statement là bản hướng dẫn chi tiết cho team dự án, giúp biết cần làm gì, làm thế nào, và không làm gì. Nó dùng để kiểm soát scope creep.
So sánh nhanh
Yếu tố | SOW | Project Scope Statement |
---|---|---|
Mục đích | Thỏa thuận hợp đồng, cấp cao | Quản lý dự án, chi tiết công việc |
Nội dung | Mục tiêu, thời gian, ngân sách, deliverables cấp cao, điều kiện hợp đồng | Deliverables chi tiết, tiêu chuẩn chất lượng, out-of-scope, giả định, rủi ro |
Người dùng | Khách hàng, nhà thầu | Project manager, team dự án |
Cấp độ chi tiết | Cao – tổng quan | Chi tiết – hướng dẫn thực thi |
