[Học tiếng Anh] "Nói phong long" trong tiếng Anh như thế nào?
Last updated: June 15, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 07 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Not even close" là gì? 598
- 01 Aug 2024
Giải thích ý nghĩa thành ngữ "Cá mè một lứa" và các thành ngữ tương tự trong tiếng Anh 531
- 10 Sep 2024
[Học tiếng Anh] "Tick all the boxes" là gì? 426
- 03 Jul 2024
[Học tiếng Anh] "North star" - Tại sao người Anh/Mỹ hay đề cập "ngôi sao phương bắc" trong các câu chuyện hàng ngày? 410
- 03 Jul 2023
[Học tiếng Anh] "Square pegs in round holes" nghĩa là gì? 376
- 01 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "On cloud nine" - Trên chín tầng mây 340
- 06 Aug 2024
[Học tiếng Anh] "It sounds too good to be true" nghĩa là gì? 309
- 22 Feb 2024
[Học tiếng Anh] "Mundane" nghĩa là gì? 306
- 01 Nov 2024
[Học tiếng Anh] "True facts true lines" nghĩa là gì? 237
- 01 Jul 2023
[Học tiếng Anh] "Set it and forget it" - Tin tôi đi, cứ thế mà vận hành 197
- 01 Aug 2023
[Học tiếng Anh] "To be very hip" - Rất là sành điệu 173
- 03 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Pivot business'' (bẻ ghi) là gì? 104
- 05 Jan 2025
[Học tiếng Anh] "Badger" nghĩa là gì? 52
- 15 Jan 2025
4 Quy Tắc Ứng Xử Của Người Trưởng Thành: Im Lặng Đúng Lúc, Lên Tiếng Đúng Việc 6
Cụm từ "nói phong long" trong tiếng Việt có thể được diễn đạt bằng nhiều cách khác nhau trong tiếng Anh tùy theo ngữ cảnh.
Trong tiếng Việt, “nói phong long” mang hai lớp nghĩa chính, đều mang hàm ý tiêu cực trong giao tiếp:
1. Nói không đầu không đuôi – lời nói rỗng không mục đích
Đây là kiểu nói linh tinh, thiếu chủ đích, nói cho có, không truyền tải thông điệp gì rõ ràng. Người ta thường dùng để chỉ những cuộc nói chuyện lạc đề, vô nghĩa hoặc chỉ để giết thời gian.
Ví dụ thâm thúy:
Trong một cuộc họp, khi ai đó liên tục phát biểu nhưng không chốt được ý gì cụ thể, sếp có thể ngắt lời: “Đừng nói phong long nữa, tập trung vào giải pháp giúp tôi.”
Một người bạn tâm sự chuyện buồn, nhưng người kia chỉ nói mấy câu vu vơ như:
“Ừ, đời mà… biết sao giờ… chắc do số thôi.”
Những lời đó nghe thì có vẻ chia sẻ, nhưng thực chất lại rỗng tuếch, chẳng giúp được gì – cũng là “nói phong long”.
2. Nói vòng vo tam quốc, né tránh – khi sự thật bị bọc trong khói mù
Đây là kiểu nói bóng gió, lảng tránh, không dám nói thẳng vào vấn đề hay trực diện với đối tượng. Có thể do ngại, sợ mất lòng, hoặc đơn giản là không có dũng khí.
Ví dụ thâm thúy:
Khi sếp hỏi: “Ai phụ trách phần này?” và nhân viên đáp:
“Dạ, em thấy hình như hôm đó không có ai rõ ràng phân công...”
Đây là cách nói phong long để né tránh trách nhiệm.
Trong một mối quan hệ, thay vì nói “Anh không còn yêu em nữa”, người ta vòng vo:
“Anh thấy dạo này mình không hợp nhau như trước…”
Đó cũng là “nói phong long” – lời nói bao bọc nỗi sợ hãi đối diện với sự thật.
Dưới đây là các cách diễn đạt tương ứng với hai nghĩa chính:
Nói không có chủ đích, nói linh tinh, lan man
Ý nghĩa: Nói chuyện không rõ ràng, không có trọng tâm, như đang nói cho có hoặc nói nhảm.
Các cách nói tương đương trong tiếng Anh:
- Rambling: "He kept rambling about something irrelevant."
➤ Lải nhải: Anh ấy cứ lải nhải về chuyện đâu đâu.
- Talking nonsense: "Stop talking nonsense and get to the point!"
➤Nói nhảm: Đừng có nói nhảm nữa mà đi thẳng vào vấn đề đi!
- Babbling: "She was just babbling without making any sense."
➤ Nói bập bõm: Cô ấy cứ nói năng bập bõm mà không hiểu đang nói gì.
- Blabbering: "You're just blabbering — none of this is helpful."
➤ Nói huyên thuyên: Anh/Bạn chỉ đang nói huyên thuyên thôi — chẳng có gì hữu ích cả.
- Going off on a tangent: "He always goes off on a tangent instead of sticking to the topic."
➤Nói lạc đề, đi xa vấn đề chính, hoặc lan man: Anh ta luôn nói lạc đề thay vì bám vào chủ đề chính
.
Ví dụ chuyển ngữ:
"Đừng có nói phong long nữa!" → "Stop rambling!" / "Quit babbling nonsense!"
Nói bóng gió, nói tránh, không dám nói thẳng
Ý nghĩa: Nói một cách không trực tiếp, vòng vo, né tránh, không dám nói thật hoặc nhắm vào ai một cách ẩn ý.
Các cách nói tương đương trong tiếng Anh:
- Beating around the bush (nói vòng vo tam quốc): "Stop beating around the bush and say what you really mean."
- Hinting at something (nói ám chỉ): "He was hinting at a problem but never said it directly."
- Talking in circles (nói lòng vòng): "You're just talking in circles — get to the point!"
- Being vague (nói mập mờ/mơ hồ): "You're being too vague about what happened."
- Dancing around the issue (nhảy số lung tung): "Why are you dancing around the issue? Just tell us!"
Ví dụ chuyển ngữ:
"Anh ta cứ nói phong long, không chịu nói thẳng." → "He just keeps beating around the bush and won’t say it outright."
Tóm tắt
Nghĩa tiếng Việt | Từ/cụm từ tiếng Anh tương ứng |
---|---|
Nói lan man, không rõ ràng | Ramble, babble, blabber, talk nonsense |
Nói tránh, không nói thẳng | Beat around the bush, talk in circles, be vague |