[Học Tiếng Anh] "Thị phi" trong tiếng Anh là gì?
Published on: August 15, 2025
Last updated: August 18, 2025 Xem trên toàn màn hình
Last updated: August 18, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 07 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Not even close" là gì? 774
- 01 Aug 2024
Giải thích ý nghĩa thành ngữ "Cá mè một lứa" và các thành ngữ tương tự trong tiếng Anh 635
- 10 Sep 2024
[Học tiếng Anh] "Tick all the boxes" là gì? 522
- 03 Jul 2024
[Học tiếng Anh] "North star" - Tại sao người Anh/Mỹ hay đề cập "ngôi sao phương bắc" trong các câu chuyện hàng ngày? 507
- 03 Jul 2023
[Học tiếng Anh] "Square pegs in round holes" nghĩa là gì? 458
- 01 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "On cloud nine" - Trên chín tầng mây 409
- 06 Aug 2024
[Học tiếng Anh] "It sounds too good to be true" nghĩa là gì? 383
- 22 Feb 2024
[Học tiếng Anh] "Mundane" nghĩa là gì? 373
- 01 Nov 2024
[Học tiếng Anh] "True facts true lines" nghĩa là gì? 293
- 01 Jul 2023
[Học tiếng Anh] "Set it and forget it" - Tin tôi đi, cứ thế mà vận hành 229
- 01 Aug 2023
[Học tiếng Anh] "To be very hip" - Rất là sành điệu 193
- 02 May 2024
"Viên đạn bọc đường" là gì? Làm sao để nhận diện "viên đạn bọc đường"? 161
- 03 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Pivot business'' (bẻ ghi) là gì? 111
- 05 Jan 2025
[Học tiếng Anh] "Badger" nghĩa là gì? 80
- 01 Oct 2024
[Học Tiếng Anh] "Minh Triết" trong tiếng Anh được hiểu như thế nào? 69
- 16 May 2024
Nghịch lý Allais: Khi con người không “lý trí” như kinh tế học tưởng 61
- 22 Sep 2024
[Học tiếng Anh] "Smart people" khác với "Driven people" như thế nào? 48
- 10 Jul 2024
[Học tiếng Anh] "Low-hanging fruit" nghĩa là gì? 41
- 06 Apr 2025
[Học Tiếng Anh] "Rule" và "Principle" khác nhau như thế nào? 37
"Thị phi" trong tiếng Việt là một khái niệm khá đặc trưng, thường nói về chuyện bàn tán, lời ra tiếng vào, tin đồn, đúng sai lẫn lộn, đôi khi mang hàm ý tiêu cực về sự rắc rối từ dư luận.
Khi diễn giải sang tiếng Anh, tùy ngữ cảnh có thể dùng:
- Gossip – lời đồn, chuyện tán gẫu về người khác (thường tiêu cực). →Ví dụ: I try to stay away from gossip at the office.
- Rumors – tin đồn, lời đồn đại (thường chưa xác thực). →Ví dụ: Don't believe every rumor you hear.
- Controversy – sự tranh cãi, bất đồng công khai. → Example: The decision sparked controversy among the public.
- Backbiting – nói xấu sau lưng. → Ví dụ: Backbiting can destroy friendships.
- Public drama / Scandal – kịch tính, bê bối bị dư luận bàn tán. →Ví dụ: The celebrity tried to avoid public drama.
- Right and wrong disputes – tranh cãi về đúng sai (dịch sát nghĩa gốc “thị” = đúng, “phi” = sai). →Ví dụ: He doesn’t want to get involved in right and wrong disputes.
- Life is a realm of right and wrong. (Literal and most direct)
- Life is a world of gossip and controversy. (Focuses on the "thị phi" aspect of gossip and conflict)
- Life is full of judgment and drama. (Captures the emotional and social conflict often associated with the phrase)
Nếu muốn giữ sắc thái triết lý/đạo Phật khi nói “thị phi” (ý là thị = đúng, phi = sai, và bàn tán quanh chuyện đúng-sai), bạn có thể diễn giải là:
"petty disputes over right and wrong" (tranh cãi nhỏ nhặt về đúng sai) hoặc "idle talk about right and wrong" (nói chuyện phiếm về đúng sai).
Dưới đây là bảng so sánh để chọn từ tiếng Anh phù hợp khi dịch hoặc diễn giải “thị phi” theo từng sắc thái, ngữ cảnh:
Sắc thái “thị phi” trong tiếng Việt | Từ/Ngữ tiếng Anh tương ứng | Giải thích & khi dùng |
---|---|---|
Bàn tán, nói xấu sau lưng | Gossip / Backbiting | “Gossip” thiên về tin đồn chung; “Backbiting” nhấn mạnh việc nói xấu người khác khi họ không có mặt. |
Tin đồn chưa xác thực | Rumors | Chỉ thông tin truyền miệng, chưa có bằng chứng. |
Tranh cãi đúng-sai, mâu thuẫn quan điểm | Right and wrong disputes / Petty disputes | Gần với nghĩa gốc “thị” (đúng) – “phi” (sai). Dùng khi nhấn mạnh tính triết lý hoặc đạo lý. |
Lời ra tiếng vào vô nghĩa, chuyện tào lao | Idle talk / Small talk | “Idle talk” thiên về ý tiêu cực (tán nhảm), “Small talk” là nói chuyện xã giao (trung tính, ít dùng cho nghĩa tiêu cực). |
Sự việc gây bàn tán, tai tiếng công khai | Controversy / Scandal / Public drama | “Controversy” dùng khi có tranh luận công khai; “Scandal” khi có yếu tố bê bối; “Public drama” thiên về kịch tính và sự chú ý dư luận. |
Bị cuốn vào rắc rối dư luận | To be caught up in gossip/controversy | Cách diễn đạt trọn câu, nhấn mạnh trạng thái bị cuốn vào vòng xoáy thị phi. |
Ngụ ý Phật giáo: nên tránh phân biệt đúng – sai, thiện – ác | Idle talk about right and wrong / petty disputes over right and wrong | Dùng khi muốn giữ nguyên sắc thái triết lý, khuyên người ta buông bỏ thị phi. |
Ví dụ ứng dụng:
- He stays away from gossip and petty disputes over right and wrong.
- The decision sparked controversy, but she refused to be drawn into public drama.
- In Buddhism, people are advised to let go of idle talk about right and wrong.
[{"displaySettingInfo":"[{\"isFullLayout\":false,\"layoutWidthRatio\":\"\",\"showBlogMetadata\":true,\"showAds\":true,\"showQuickNoticeBar\":true,\"includeSuggestedAndRelatedBlogs\":true,\"enableLazyLoad\":true,\"quoteStyle\":\"1\",\"bigHeadingFontStyle\":\"1\",\"postPictureFrameStyle\":\"1\",\"isFaqLayout\":false,\"isIncludedCaption\":false,\"faqLayoutTheme\":\"1\",\"isSliderLayout\":false}]"},{"articleSourceInfo":"[{\"sourceName\":\"\",\"sourceValue\":\"\"}]"},{"privacyInfo":"[{\"isOutsideVietnam\":false}]"},{"tocInfo":"[{\"isEnabledTOC\":true,\"isAutoNumbering\":false,\"isShowKeyHeadingWithIcon\":false}]"},{"termSettingInfo":"[{\"showTermsOnPage\":true,\"displaySequentialTermNumber\":true}]"}]
Nguồn
{content}
