Từ điển Mini MBA – Hiểu trọn ngôn ngữ kinh doanh chỉ trong một bài viết
Published on: April 17, 2025
Last updated: October 29, 2025 Xem trên toàn màn hình
Last updated: October 29, 2025 Xem trên toàn màn hình
- 03 Nov 2022
BAU (Business-As-Usual) là gì? 1694 - 01 Nov 2023
Lệnh thay đổi kỹ thuật (Engineering Change Order - ECO) là gì? 1331 - 01 Nov 2021
Phân tích quy trình hiện tại (AS-IS) là gì? 815 - 05 Jan 2024
Value-Added Distributors (VAD) là gì? 646 - 15 Feb 2021
Ứng dụng thuyết ngũ hành trong quản lý 593 - 09 Jan 2024
Domain Knowledge là gì? Ưu và nhược điểm? 583 - 01 Dec 2022
Business Critical là gì? 500 - 28 Dec 2023
"Watered-down version" và "Stripped-down version" là gì? 476 - 01 Jan 2024
Phân tích tổ hợp (Cohort Analysis) là gì? 450 - 01 Nov 2022
Like for like là gì 442 - 02 Jan 2024
Domain Engineering là gì? 415 - 21 Jan 2022
SSO (Single Sign On) là gì? Bạn đã hiểu đúng và đẩy đủ vè chìa khóa thông minh SSO? 368 - 08 Dec 2023
Resource Leveling là gì? 362 - 19 Dec 2024
Quy Tắc Hai Chiếc Pizza của Jeff Bezos: Bí Quyết Họp Hành Tinh Gọn và Hiệu Quả 353 - 08 Dec 2022
Phân biệt Cookbook, In a nutshell và Dummies 321 - 22 Nov 2023
Phân biệt tư duy hệ thống khác với tư duy thiết kế 320 - 01 Jan 2022
Luật chơi trong quản lý doanh nghiệp 311 - 11 Dec 2022
Sustaining Engineering là gì? 280 - 07 Dec 2022
Lean Software Development là gì? 267 - 02 Nov 2023
"State-of-the-art product" là gì? 264 - 01 Dec 2023
Microsoft Power Apps là gì? 259 - 20 Apr 2019
Bạn có phân biệt được các mô hình thuê ngoài Staffing và Outsourcing? 252 - 06 Dec 2023
Loại phần mềm "fire-and-forget" là gì? 251 - 01 Jun 2021
5 "điểm chết" trong teamwork 245 - 05 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Go with caveats" là gì? 219 - 11 Feb 2020
MBWA - phong cách quản lý hiệu quả bằng cách đi vòng vòng 211 - 24 Mar 2023
Mô hình kinh doanh Open-Core là gì? 181 - 04 May 2019
Muốn thành công, người làm kinh doanh cần ghi nhớ 20 nguyên tắc này 150 - 01 Nov 2021
Knowldge Base là gì? 141 - 09 Dec 2023
Phần mềm Best-of-class là gì? 140 - 11 Jun 2019
Cờ vua, cờ tướng và 7 bài học về tư duy quản trị 136 - 11 May 2025
Từ điển kỹ thuật trong quản lý tài nguyên truy cập hệ thống (System Access Resource Management) 86 - 02 Aug 2022
BVP (Billable Viable Product) là gì? 71 - 02 Aug 2022
BVP (Billable Viable Product) là gì? 71 - 15 Jun 2025
Khi “vừa vừa” không còn là lựa chọn: Bài học sống còn từ Hiệu Ứng Quả Tạ (Barbell Effect) 61 - 03 Jan 2022
Cách làm nông nghiệp kỳ lạ của người Nhật: Thuê đất 5 năm bỏ hoang và đây là sự thật... 56 - 01 Nov 2022
MVF (Minimum Viable Features): Tối ưu tính năng trong giới hạn nguồn lực 54 - 30 Aug 2024
Friction points (điểm ma sát) là gì? 40 - 22 May 2025
Phong cách châu Âu, chất lượng Nhật Bản, cơ bắp Mỹ: Ba giá trị định hình thế giới hiện đại 35 - 20 Apr 2025
“3-point messaging rule” là gì? 28 - 13 Sep 2025
Vanity Metrics: Follower tăng vọt nhưng doanh thu đứng yên 23 - 19 Sep 2025
Luật chống ôm đồm (WIP limits): Làm ít hơn và chất hơn 18 - 11 Sep 2025
📚 Từ điển thuật ngữ về DevOps 16
🧾Giới thiệu
Nếu bạn từng nghe nói về MBA (Master of Business Administration) – chương trình đào tạo thạc sĩ quản trị kinh doanh – nhưng chưa sẵn sàng dành vài năm và hàng chục ngàn đô để học, thì Mini MBA chính là lựa chọn lý tưởng.
Mini MBA không dạy bạn lý thuyết hàn lâm, mà giúp bạn hiểu và sử dụng được “ngôn ngữ kinh doanh” – từ marketing, tài chính, chiến lược đến lãnh đạo – trong thực tế.
Bài viết này tổng hợp 70+ thuật ngữ Mini MBA song ngữ, được giải thích đơn giản, dễ hiểu cho mọi đối tượng — từ sinh viên, nhân viên văn phòng đến chủ doanh nghiệp nhỏ.
📘 PHẦN 1: THUẬT NGỮ CƠ BẢN TRONG MINI MBA
| English Term | Vietnamese Translation | Plain Explanation (Giải thích dễ hiểu) |
|---|---|---|
| Business Model | Mô hình kinh doanh | Cách doanh nghiệp tạo ra, phân phối và thu lợi nhuận từ giá trị mang lại cho khách hàng. |
| Value Proposition | Đề xuất giá trị | Lý do khiến khách hàng chọn bạn thay vì đối thủ – điều làm bạn khác biệt. |
| Revenue Stream | Dòng doanh thu | Nguồn tiền doanh nghiệp kiếm được từ sản phẩm hoặc dịch vụ. |
| Cost Structure | Cấu trúc chi phí | Tất cả các khoản chi cần để vận hành doanh nghiệp. |
| Customer Segment | Phân khúc khách hàng | Nhóm người có nhu cầu và hành vi mua hàng giống nhau mà bạn phục vụ. |
| Marketing Mix (4Ps) | Chiến lược 4P | Bao gồm Product (Sản phẩm), Price (Giá), Place (Phân phối), Promotion (Quảng bá). |
| Brand Equity | Giá trị thương hiệu | Sức mạnh vô hình khiến khách hàng tin tưởng và sẵn sàng trả giá cao hơn. |
| Positioning | Định vị | Cách bạn muốn khách hàng nhớ đến thương hiệu trong tâm trí họ. |
| Competitive Advantage | Lợi thế cạnh tranh | Thứ giúp bạn vượt lên đối thủ, ví dụ: giá rẻ, chất lượng cao hoặc dịch vụ tốt hơn. |
| SWOT Analysis | Phân tích SWOT | Đánh giá 4 yếu tố: Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats. |
| SOAR Analysis | Phân tích SOAR | Phiên bản tích cực của SWOT – tập trung vào Điểm mạnh (Strengths), Cơ hội (Opportunities), Khát vọng (Aspirations) và Kết quả (Results). Dùng để truyền cảm hứng và định hướng tương lai thay vì chỉ xử lý vấn đề. |
| Strategy | Chiến lược | Kế hoạch dài hạn để đạt được mục tiêu kinh doanh. |
| Tactics | Chiến thuật | Các hành động cụ thể để thực hiện chiến lược. |
| KPI (Key Performance Indicator) | Chỉ số hiệu suất chính | Con số dùng để đo xem bạn có đạt mục tiêu hay không. |
| ROI (Return on Investment) | Tỷ suất hoàn vốn | Lợi nhuận nhận được so với chi phí bỏ ra. |
| Break-even Point | Điểm hòa vốn | Khi doanh thu = chi phí, vượt qua mốc này là bắt đầu có lời. |
| Cash Flow | Dòng tiền | Lượng tiền thực tế vào và ra khỏi doanh nghiệp. |
| Profit Margin | Biên lợi nhuận | Phần trăm lợi nhuận trên mỗi đồng doanh thu. |
| Leadership | Lãnh đạo | Khả năng dẫn dắt và truyền cảm hứng cho người khác. |
| Management | Quản lý | Điều phối công việc và nguồn lực để đạt mục tiêu. |
| Organizational Culture | Văn hóa doanh nghiệp | Giá trị và hành vi đặc trưng của tổ chức. |
| Stakeholders | Các bên liên quan | Những người bị ảnh hưởng bởi hoạt động doanh nghiệp. |
| Vision Statement | Tuyên bố tầm nhìn | Hình ảnh lý tưởng mà doanh nghiệp hướng tới trong tương lai. |
| Mission Statement | Sứ mệnh doanh nghiệp | Lý do tồn tại của doanh nghiệp – “chúng ta làm gì và vì sao”. |
| Corporate Governance | Quản trị doanh nghiệp | Hệ thống quy định và quy trình đảm bảo minh bạch, công bằng. |
| Iceberg Analysis |
Phân tích tảng băng chìm
|
Phương pháp tìm nguyên nhân gốc rễ của vấn đề. Giống như tảng băng — phần nổi chỉ là triệu chứng, phần chìm (niềm tin, văn hóa, hệ thống) mới là nguyên nhân thật sự cần xử lý.
|
| Grey Zone (or Gray Area) |
Vùng xám (vùng mờ)
|
Tình huống không rõ đúng – sai, trắng – đen; thường xuất hiện trong quyết định đạo đức, chính trị nội bộ hoặc chiến lược kinh doanh mập mờ. Nhà lãnh đạo giỏi biết cách xử lý khôn khéo vùng xám mà không vi phạm giá trị cốt lõi.
|
| Innovation | Đổi mới | Tạo ra giá trị mới hoặc cách làm mới giúp phát triển doanh nghiệp. |
| Disruption | Sự đột phá | Khi sản phẩm hoặc mô hình mới làm thay đổi toàn ngành (như Uber, Airbnb). |
| Supply Chain | Chuỗi cung ứng | Quy trình vận chuyển sản phẩm từ nguyên liệu đến tay người tiêu dùng. |
| Operations Management | Quản trị vận hành | Quản lý quy trình sản xuất và dịch vụ để đạt hiệu quả cao nhất. |
| Human Capital | Vốn nhân lực | Giá trị con người mang lại cho tổ chức qua kỹ năng, kinh nghiệm, thái độ. |
| Corporate Social Responsibility (CSR) | Trách nhiệm xã hội | Hoạt động doanh nghiệp thực hiện để đóng góp cho cộng đồng. |
| Entrepreneurship | Khởi nghiệp | Quá trình biến ý tưởng thành doanh nghiệp thực tế. |
| Scalability | Khả năng mở rộng | Doanh nghiệp có thể phát triển mà không tăng chi phí tương ứng. |
| Pivot | Chuyển hướng | Khi doanh nghiệp thay đổi mô hình để thích ứng thị trường. |
| Market Research | Nghiên cứu thị trường | Thu thập thông tin để hiểu khách hàng và đối thủ. |
| B2B / B2C | Doanh nghiệp – doanh nghiệp / người tiêu dùng | Hai mô hình kinh doanh phổ biến. |
| Customer Lifetime Value (CLV) | Giá trị vòng đời khách hàng | Tổng lợi nhuận khách hàng mang lại trong suốt thời gian gắn bó. |
| Net Promoter Score (NPS) | Chỉ số khuyến nghị ròng | Đo xem khách hàng có sẵn lòng giới thiệu bạn cho người khác không. |
| 🌊🔵Blue Ocean Strategy | Chiến lược đại dương xanh | Tạo ra thị trường mới chưa có đối thủ. Ví dụ: Tesla, Canva, ChatGPT |
| 🌊🔴Red Ocean Strategy | Chiến lược Đại Dương Đỏ | Cạnh tranh khốc liệt trong thị trường hiện tại, nơi mọi người tranh giành cùng một nhóm khách hàng. Ví dụ: Các hãng hàng không giá rẻ, quán cà phê cạnh tranh giá |
| 🌊🟣Purple Ocean Strategy | Chiến lược Đại Dương Tím | Kết hợp ưu điểm của Đại Dương Xanh (sáng tạo) và Đại Dương Đỏ (khai thác thực tế thị trường). Ví dụ: Apple, Starbucks, Netflix |
| Lean Startup | Khởi nghiệp tinh gọn | Làm sản phẩm nhanh, thử sớm, điều chỉnh liên tục theo phản hồi khách hàng. |
📗 PHẦN 2: THUẬT NGỮ NÂNG CAO TRONG MINI MBA
| English Term | Vietnamese Translation | Plain Explanation (Giải thích dễ hiểu) |
|---|---|---|
| EBITDA | Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao | Thước đo lợi nhuận thực tế của doanh nghiệp trước chi phí tài chính. |
| PESTEL Analysis | Phân tích PESTEL | Đánh giá môi trường vĩ mô: chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường, pháp lý. |
| Value Chain | Chuỗi giá trị | Các bước tạo ra giá trị cho khách hàng – từ thiết kế đến hậu mãi. |
| M&A (Mergers and Acquisitions) | Sáp nhập và mua lại | Khi một công ty hợp nhất hoặc mua công ty khác để mở rộng quy mô. |
| Porter’s Five Forces | Năm áp lực cạnh tranh của Porter | Phân tích sức ép từ đối thủ, khách hàng, nhà cung cấp, sản phẩm thay thế, rào cản gia nhập. |
| Benchmarking | Chuẩn đối sánh | Đo hiệu suất của doanh nghiệp so với chuẩn ngành để cải thiện. |
| Balanced Scorecard (BSC) | Thẻ điểm cân bằng | Đo hiệu quả qua 4 góc nhìn: tài chính, khách hàng, quy trình, học hỏi. |
| Change Management | Quản trị thay đổi | Giúp tổ chức thích ứng khi thay đổi chiến lược hoặc công nghệ. |
| Corporate Strategy | Chiến lược công ty | Kế hoạch tổng thể xác định lĩnh vực hoạt động và phân bổ nguồn lực. |
| Business Unit Strategy | Chiến lược đơn vị kinh doanh | Cách mỗi bộ phận đạt mục tiêu phù hợp với chiến lược tổng thể. |
| Operational Excellence | Hiệu suất vận hành vượt trội | Tối ưu hóa quy trình để đạt hiệu quả cao nhất. |
| Six Sigma | Phương pháp Six Sigma | Giảm sai lỗi trong quy trình xuống gần bằng 0. |
| Lean Management | Quản lý tinh gọn | Loại bỏ lãng phí, tăng giá trị cho khách hàng. |
| Corporate Finance | Tài chính doanh nghiệp | Quản lý vốn, đầu tư, và rủi ro tài chính. |
| Working Capital | Vốn lưu động | Khoản tiền duy trì hoạt động hàng ngày. |
| Liquidity Ratio | Tỷ lệ thanh khoản | Khả năng doanh nghiệp trả nợ ngắn hạn. |
| Debt-to-Equity Ratio | Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu | Đo mức rủi ro tài chính dựa trên cấu trúc vốn. |
| Corporate Valuation | Định giá doanh nghiệp | Xác định giá trị thị trường thực của doanh nghiệp. |
| Market Capitalization | Vốn hóa thị trường | Tổng giá trị công ty trên sàn chứng khoán. |
| Diversification | Đa dạng hóa | Mở rộng lĩnh vực để giảm rủi ro. |
| Synergy | Hiệu ứng cộng hưởng | Khi hai công ty kết hợp tạo giá trị lớn hơn tổng riêng lẻ. |
| Risk Management | Quản trị rủi ro | Nhận diện và giảm thiểu rủi ro tài chính hoặc vận hành. |
| Organizational Behavior (OB) | Hành vi tổ chức | Nghiên cứu cách con người cư xử trong tổ chức. |
| Emotional Intelligence (EQ) | Trí tuệ cảm xúc | Khả năng hiểu, kiểm soát cảm xúc bản thân và người khác. |
| Servant Leadership | Lãnh đạo phục vụ | Phong cách lãnh đạo đặt con người lên trước quyền lực. |
| Stakeholder Mapping | Bản đồ các bên liên quan | Xác định và đánh giá những người có ảnh hưởng đến tổ chức. |
| Corporate Sustainability | Phát triển bền vững | Kinh doanh hài hòa giữa lợi nhuận, xã hội, và môi trường. |
| Triple Bottom Line (People, Planet, Profit) | Bộ ba kết quả bền vững | Đo lường thành công bằng lợi nhuận, con người và hành tinh. |
| Digital Transformation | Chuyển đổi số | Ứng dụng công nghệ số để đổi mới mô hình kinh doanh. |
🎯 Kết luận
Hiểu được ngôn ngữ Mini MBA giúp bạn:
- Tư duy như một nhà lãnh đạo, không chỉ như người thực thi.
- Đọc hiểu báo cáo kinh doanh, chiến lược và tài chính mà không bị “ngợp”.
- Giao tiếp tự tin hơn trong mọi môi trường doanh nghiệp.
Nếu bạn đã nắm được 70+ thuật ngữ trên, chúc mừng — bạn đã đi được một nửa hành trình Mini MBA mà không cần vào lớp học nào!
[{"displaySettingInfo":"[{\"isFullLayout\":false,\"layoutWidthRatio\":\"\",\"showBlogMetadata\":true,\"showAds\":true,\"showQuickNoticeBar\":true,\"includeSuggestedAndRelatedBlogs\":true,\"enableLazyLoad\":true,\"quoteStyle\":\"1\",\"bigHeadingFontStyle\":\"1\",\"postPictureFrameStyle\":\"1\",\"isFaqLayout\":false,\"isIncludedCaption\":false,\"faqLayoutTheme\":\"1\",\"isSliderLayout\":false}]"},{"articleSourceInfo":"[{\"sourceName\":\"\",\"sourceValue\":\"\"}]"},{"privacyInfo":"[{\"isOutsideVietnam\":false}]"},{"tocInfo":"[{\"isEnabledTOC\":true,\"isAutoNumbering\":false,\"isShowKeyHeadingWithIcon\":false}]"},{"termSettingInfo":"[{\"showTermsOnPage\":false,\"displaySequentialTermNumber\":false}]"}]
Nguồn
{content}









Mới cập nhật