Từ điển PMP - Thuật Ngữ và Phân Loại
Published on: January 01, 2025
Last updated: July 08, 2025 Xem trên toàn màn hình
Last updated: July 08, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 03 Nov 2022
BAU (Business-As-Usual) là gì? 1344
- 01 Nov 2023
Lệnh thay đổi kỹ thuật (Engineering Change Order - ECO) là gì? 1119
- 01 Nov 2021
Phân tích quy trình hiện tại (AS-IS) là gì? 643
- 05 Jan 2024
Value-Added Distributors (VAD) là gì? 541
- 04 Mar 2023
Top 5 bài kiểm tra tính cách nổi tiếng trong phỏng vấn việc làm tại Nhật Bản 520
- 09 Jan 2024
Domain Knowledge là gì? Ưu và nhược điểm? 434
- 04 Jul 2022
Steve Jobs đến với Đạo phật như thế nào? 388
- 01 Dec 2022
Business Critical là gì? 381
- 01 Nov 2022
Like for like là gì 372
- 23 Apr 2023
Không để lỡ tàu khi bước vào cách mạng công nghiệp 4.0 với bài kiểm tra SPI trong tuyển dụng tại Nhật Bản 358
- 28 Dec 2023
"Watered-down version" và "Stripped-down version" là gì? 356
- 02 Jan 2024
Domain Engineering là gì? 335
- 01 May 2022
Có thể xác định vị trí địa lý của địa chỉ IP với độ chính xác đến từng địa chỉ con phố? 329
- 01 Jan 2024
Phân tích tổ hợp (Cohort Analysis) là gì? 329
- 08 Dec 2023
Resource Leveling là gì? 291
- 21 Jan 2022
SSO (Single Sign On) là gì? Bạn đã hiểu đúng và đẩy đủ vè chìa khóa thông minh SSO? 284
- 02 Nov 2023
"State-of-the-art product" là gì? 251
- 08 Dec 2022
Phân biệt Cookbook, In a nutshell và Dummies 227
- 07 Dec 2022
Lean Software Development là gì? 220
- 11 Dec 2022
Sustaining Engineering là gì? 218
- 01 Aug 2023
Kỹ năng thời VUCA: Tận mắt thấy tai nghe chưa chắc đã đúng 210
- 04 Sep 2023
Giải mã nhóm tính cách (ISTP - Nhà kỹ thuật) 202
- 05 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Go with caveats" là gì? 191
- 22 Nov 2023
Phân biệt tư duy hệ thống khác với tư duy thiết kế 191
- 24 Mar 2023
Mô hình kinh doanh Open-Core là gì? 166
- 06 Dec 2023
Loại phần mềm "fire-and-forget" là gì? 159
- 07 Jan 2025
Phân biệt Proxy, HMA và VPN 154
- 14 Dec 2022
Phương pháp kiểm tra Fagan Inspection là gì? 146
- 01 Dec 2023
Microsoft Power Apps là gì? 126
- 09 Dec 2023
Phần mềm Best-of-class là gì? 126
- 01 Nov 2021
Knowldge Base là gì? 119
- 01 Aug 2024
Kỹ năng thời VUCA: Người khôn ngoan thường không tranh cãi vô ích 116
- 24 Jun 2020
PMP - Quản lý dự án quốc tế chuyên nghiệp 48
- 24 Apr 2025
Chính sách sở hữu đất đai của Trung Quốc: Động lực thúc đẩy người dân làm việc chăm chỉ và hiệu quả 44
TỪ ĐIỂN PMP – PHẦN 1: CƠ BẢN
TỪ ĐIỂN PMP – PHẦN 1: CƠ BẢN | |
---|---|
English Term (Explanation) | Tiếng Việt (Giải thích) |
Brief (a short project request document from client) | Bản mô tả ngắn gọn dự án: Là tài liệu (thường là gạch đầu dòng) của khách hàng. Đây là tài liệu yêu cầu phải có để cân bằng đối ứng giữa khách hàng và đơn vị thiết kế, thi công. |
Project Charter (official project kickoff document with objectives, scope and responsibilities) | Điều lệ dự án: Là một bản giới thiệu cụ thể về các mục tiêu dự án, phạm vi dự án và trách nhiệm của dự án để được các bên liên quan quan trọng của dự án chấp thuận. |
Objective (main goal of the project) | Mục tiêu chính của dự án: Mục tiêu là nhân tố quan trọng quyết định sự thành công. Nếu không đúng với nhu cầu của stakeholder thì vẫn thất bại. |
Terms of Reference – ToR (formal doc defining purpose and scope of the project) | Phụ lục điều khoản tham chiếu: Tài liệu đầu vào của các dự án thuộc khối chính phủ, tổ chức phi chính phủ. Xác định mục tiêu, nội dung, điểm cần thảo luận... |
Business Blueprint (process mapping tool for current/future business state) | Tài liệu nghiệp vụ căn bản: Mô hình hóa quy trình nghiệp vụ, giúp xác định trạng thái hiện tại hoặc mong muốn trong tổ chức. |
Requirement Specs (detailed description of project requirements) | Tài liệu đặc tả: Mô tả yêu cầu chức năng, phi chức năng của hệ thống hoặc sản phẩm. |
Statement of Work – SOW (legal doc describing deliverables and work scope) | Tuyên bố đáp ứng: Là tài liệu pháp lý mô tả các công việc cần thực hiện để hoàn thành dự án. |
Scope of Work (part of SOW detailing how to execute work) | Phạm vi công việc: Là một phần trong SOW, mô tả làm thế nào để thực hiện công việc trong dự án. |
Scope Creep (uncontrolled scope changes) | Mất kiểm soát phạm vi: Những thay đổi liên tục không được kiểm soát dẫn đến phát sinh và chậm tiến độ. |
Assumption (a condition presumed to be true) | Giả định: Là những điều bạn tin là đúng, nhưng không thể chắc chắn 100%. |
Constraint (project limitation or restriction) | Ràng buộc: Là những yếu tố bị giới hạn sẵn và không thay đổi được. Mọi kế hoạch phải xoay quanh ràng buộc này. |
Risk (uncertain event that may impact project) | Rủi ro: Biến cố có thể xảy ra (tốt hoặc xấu), có ảnh hưởng đến mục tiêu dự án. |
Plan Risk Response (process to plan response for identified risks) | Lập kế hoạch phản ứng với rủi ro: Xây dựng các biện pháp để đối phó với rủi ro đã xác định. |
Project Exclusions (items specifically not included in project scope) | Phạm vi loại trừ: Những gì không thuộc phạm vi của dự án và không được bàn giao. |
Buffer (reserve time/resources for unexpected delays) | Thời gian đệm dự trữ: Dự trù thời gian, nhân lực hoặc tài chính để đối phó sự cố không lường trước. |
Padding (extra time added without analysis) | Dự phòng công việc: Thêm thời gian "cho chắc ăn", không dựa trên cơ sở tính toán khoa học. |
TỪ ĐIỂN PMP – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP & KỸ THUẬT
TỪ ĐIỂN PMP – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP & KỸ THUẬT | |
---|---|
English Term (Explanation) | Tiếng Việt (Giải thích) |
Agile Project Management (iterative project management approach) | Quản lý dự án theo phương pháp Agile: Tập trung vào chia nhỏ, phản hồi nhanh, thích nghi liên tục với thay đổi. |
Baseline (original plan used as benchmark) | Đường cơ sở: Mốc tham chiếu để so sánh thực tế với kế hoạch ban đầu. |
Work Contour (work distribution over task duration) | Đường tải trọng biến thiên: Cách phân phối khối lượng công việc trong suốt thời gian thực hiện. |
Bottleneck (point of delay in process) | Nút cổ chai: Điểm gây tắc nghẽn, trì trệ trong quá trình triển khai. |
Progressive Elaboration (gradual refinement of scope/plan) | Tinh chỉnh dần dần: Càng về sau dự án, kế hoạch càng chi tiết và chính xác hơn. |
Expectation Management (setting realistic stakeholder expectations) | Quản lý kỳ vọng: Giao tiếp rõ ràng để các bên hiểu đúng ngân sách, tiến độ, phạm vi. |
Change Management (handling changes to scope/resources/etc.) | Quản lý sự thay đổi dự án: Xem xét, phê duyệt và triển khai các thay đổi trong dự án. |
Artifact (support tool or intermediate deliverable) | Công cụ hỗ trợ (artifact): Các tài liệu hoặc công cụ dùng tạm trong quá trình phát triển dự án. |
CPM – Critical Path Method (longest path of dependent tasks) | Đường găng: Dãy công việc quan trọng nhất quyết định thời gian hoàn thành dự án. |
CCPM – Critical Chain Project Management (focus on resource constraints) | Phương pháp chuỗi găng: Tập trung vào hạn chế tài nguyên, kiểm soát tiến độ chặt chẽ hơn CPM. |
PERT (statistical tool for estimating time) | Biểu đồ tiến trình PERT: Dự đoán thời gian thực hiện công việc, phân tích các bước quan trọng. |
Cycle Time (total time to complete a product/item) | Thời gian xoay vòng: Thời gian thực tế để hoàn thành một sản phẩm đến lúc giao hàng. |
Flow Time (time from start of value stream to delivery) | Thời gian trong luồng: Thời gian từ lúc bắt đầu xử lý đến khi hoàn thành và bàn giao cho khách hàng. |
Lag Time (delay allowed between tasks) | Thời gian trễ: Khoảng hoãn giữa hai nhiệm vụ có liên quan. |
Lead Time (overlap time between tasks) | Thời gian gối chồng: Nhiệm vụ sau bắt đầu trước khi nhiệm vụ trước hoàn tất. |
TỪ ĐIỂN PMP – PHẦN 3: CÔNG VIỆC & PHÂN BỔ NGUỒN LỰC
TỪ ĐIỂN PMP – PHẦN 3: CÔNG VIỆC & PHÂN BỔ NGUỒN LỰC | |
---|---|
English Term (Explanation) | Tiếng Việt (Giải thích) |
Daily Report (log of daily activities) | Nhật ký thi công: Ghi nhận các công việc xảy ra trong ngày để theo dõi tiến độ. |
Issue Log (log of issues impacting project) | Nhật ký sự cố: Ghi lại các vấn đề ảnh hưởng đến dự án và hướng xử lý. |
Discrete Effort (DE) (effort with measurable output) | Công tách rời: Công việc có thể đo lường cụ thể, gắn với đầu ra rõ ràng. |
Apportioned Effort (AE) (effort proportionally linked to DE) | Công phân bổ: Công việc hỗ trợ (kiểm thử, nghiệm thu...) gắn chặt với DE, tính theo tỷ lệ phần trăm. |
Level Of Effort (LOE) (supportive work not producing deliverables) | Công hỗ trợ: Những hoạt động không tạo đầu ra nhưng hỗ trợ thực hiện dự án như điều phối, kế toán, báo cáo... |
Resource Leveling (adjusting schedule to fit limited resources) | Cân bằng nguồn lực: Điều chỉnh kế hoạch theo khả năng có sẵn của nguồn lực, chấp nhận thay đổi tiến độ. |
Resource Smoothing (optimize without changing due date) | Làm trơn nguồn lực: Tối ưu phân bổ nguồn lực mà không thay đổi hạn chót bàn giao. |
Crashing (add resources to compress schedule) | Rút ngắn thời gian bằng gia tăng tài nguyên: Đẩy nhanh tiến độ bằng cách tăng nhân lực, tăng ca, chấp nhận tăng chi phí. |
Fast Tracking (overlapping tasks to shorten timeline) | Chạy song song các công việc: Cho phép các công việc phụ thuộc thực hiện song song để tiết kiệm thời gian. |
TỪ ĐIỂN PMP – PHẦN 4: THUẬT NGỮ NÂNG CAO & ĐẶC THÙ
TỪ ĐIỂN PMP – PHẦN 4: THUẬT NGỮ NÂNG CAO & ĐẶC THÙ | |
---|---|
English Term (Explanation) | Tiếng Việt (Giải thích) |
AS-IS Business Process (current-state process model) | Quy trình hiện tại (AS-IS): Là bản mô tả thực tế quy trình đang vận hành trong tổ chức tại thời điểm hiện tại, giúp xác định các điểm yếu và cơ hội cải tiến. |
TO-BE Business Process (future-state process model) | Quy trình mong muốn (TO-BE): Là mô hình quy trình tương lai mà tổ chức hướng tới sau khi tái cấu trúc, cải tiến hoặc áp dụng hệ thống mới. |
Work Authorization System – WAS (formal system for approving project work) | Hệ thống ủy quyền công việc (WAS): Là một phần của hệ thống quản lý dự án, bao gồm các thủ tục chính thức quy định ai được phép làm việc gì, khi nào, theo đúng trình tự. |
Stretch Assignment (assignment that stretches capability beyond comfort zone) | Nhiệm vụ vượt chuẩn (Stretch Assignment): Là một nhiệm vụ có độ khó cao hơn khả năng hiện tại của nhân sự, được giao để họ rèn luyện, thử thách và phát triển kỹ năng mới. |
[{"displaySettingInfo":"[{\"isFullLayout\":false,\"layoutWidthRatio\":\"\",\"showBlogMetadata\":true,\"showAds\":true,\"showQuickNoticeBar\":true,\"includeSuggestedAndRelatedBlogs\":true,\"enableLazyLoad\":true,\"quoteStyle\":\"1\",\"bigHeadingFontStyle\":\"1\",\"postPictureFrameStyle\":\"1\",\"isFaqLayout\":false,\"isIncludedCaption\":false,\"faqLayoutTheme\":\"1\",\"isSliderLayout\":false}]"},{"articleSourceInfo":"[{\"sourceName\":\"\",\"sourceValue\":\"\"}]"},{"privacyInfo":"[{\"isOutsideVietnam\":false}]"},{"tocInfo":"[{\"isEnabledTOC\":true,\"isAutoNumbering\":false,\"isShowKeyHeadingWithIcon\":false}]"},{"termSettingInfo":"[{\"showTermsOnPage\":false,\"displaySequentialTermNumber\":false}]"}]
Nguồn
{content}
