Từ điển Thuật Ngữ về sáng tạo nội dung trên Youtube
Published on: March 10, 2025
Last updated: August 12, 2025 Xem trên toàn màn hình
Last updated: August 12, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 03 Nov 2022
BAU (Business-As-Usual) là gì? 1425
- 01 Nov 2023
Lệnh thay đổi kỹ thuật (Engineering Change Order - ECO) là gì? 1169
- 03 May 2019
Business Rule là gì? 840
- 01 Nov 2021
Phân tích quy trình hiện tại (AS-IS) là gì? 674
- 01 Feb 2023
Information Radiator là gì? 575
- 05 Jan 2024
Value-Added Distributors (VAD) là gì? 559
- 09 Jan 2024
Domain Knowledge là gì? Ưu và nhược điểm? 458
- 01 Dec 2022
Business Critical là gì? 403
- 01 Nov 2022
Like for like là gì 391
- 28 Dec 2023
"Watered-down version" và "Stripped-down version" là gì? 385
- 02 Jan 2024
Domain Engineering là gì? 351
- 01 May 2022
Có thể xác định vị trí địa lý của địa chỉ IP với độ chính xác đến từng địa chỉ con phố? 346
- 01 Jan 2024
Phân tích tổ hợp (Cohort Analysis) là gì? 344
- 08 Dec 2023
Resource Leveling là gì? 316
- 21 Jan 2022
SSO (Single Sign On) là gì? Bạn đã hiểu đúng và đẩy đủ vè chìa khóa thông minh SSO? 306
- 29 May 2022
Templafy là gì? Tại sao nói Templafy là nền tảng tài liệu thế hệ mới? 297
- 01 May 2021
Unit Test là gì? 296
- 02 Nov 2023
"State-of-the-art product" là gì? 254
- 08 Dec 2022
Phân biệt Cookbook, In a nutshell và Dummies 246
- 07 Dec 2022
Lean Software Development là gì? 238
- 11 Dec 2022
Sustaining Engineering là gì? 237
- 04 Sep 2023
Giải mã nhóm tính cách (ISTP - Nhà kỹ thuật) 205
- 22 Nov 2023
Phân biệt tư duy hệ thống khác với tư duy thiết kế 201
- 05 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Go with caveats" là gì? 193
- 06 Dec 2023
Loại phần mềm "fire-and-forget" là gì? 180
- 07 Jan 2025
Phân biệt Proxy, HMA và VPN 175
- 24 Mar 2023
Mô hình kinh doanh Open-Core là gì? 169
- 14 Dec 2022
Phương pháp kiểm tra Fagan Inspection là gì? 151
- 02 May 2023
Hiểu Đúng Chỉ Số: Linking Root Domains, Ranking Keywords và Spam Score Trên Moz 148
- 09 Dec 2023
Phần mềm Best-of-class là gì? 132
- 09 Oct 2023
Backlinks và Linking Websites: Chỉ Số Nào Mới Thực Sự Quyết Định Sức Mạnh SEO Của Bạn? 131
- 01 Dec 2023
Microsoft Power Apps là gì? 128
- 01 Nov 2021
Knowldge Base là gì? 125
- 01 Jul 2023
Xây Dựng Domain Liên Kết Đa Dạng – Chiến Lược Thành Công Trong Cuộc Chiến SEO 103
- 02 Dec 2023
Tại sao Website của Bạn Có Traffic Cao nhưng Domain Authority Thấp? Giải Mã Bí Ẩn Đằng Sau! 102
- 16 Apr 2025
YouTube cập nhật chính sách 2025: Cảnh báo nội dung AI và luật "No Fakes Act" 96
- 22 Apr 2025
HỎI ĐÁP về Youtube Thumbnail 52
- 10 Jul 2025
[INSIGHTS] 15/07/2025: YouTube Thắt Chặt Chính Sách: Kênh Dùng AI Sản Xuất Hàng Loạt Có Nguy Cơ Mất Kiếm Tiền 40
- 02 Aug 2024
[Hướng dẫn SEO] Phân Trang (Pagination) Có Tốt Cho SEO Không? 19
- 01 Apr 2023
[Hướng dẫn SEO] Khi nào cần chặn Googlebot crawl các trang phân trang (Pagination)? 18
- Bảng 1 – Thuật ngữ cơ bản: dành cho người mới bắt đầu làm YouTube.
- Bảng 2 – Thuật ngữ nâng cao: dành cho YouTuber đã quen với hệ thống và muốn tối ưu sâu hơn.
🌱BẢNG 1 – Thuật ngữ cơ bản (Beginner Level)
Term (English) | Simple English Explanation | Giải thích tiếng Việt |
---|---|---|
Watch Time | Total minutes viewers spend watching your videos. | Tổng số phút người xem đã xem video. Thời gian cao giúp video dễ được đề xuất. |
Views | The number of times your video has been watched. | Số lượt xem video (không phải số người xem). |
Subscribers | People who follow your channel to see your future videos. | Người đăng ký kênh để nhận video mới. |
CTR (Click-Through Rate) | The percentage of viewers who clicked after seeing your thumbnail/title. | Tỷ lệ người nhấp vào video sau khi thấy ảnh thumbnail/tiêu đề. |
Impressions | The number of times your video thumbnail is shown. | Số lần ảnh thumbnail được hiển thị. |
Audience Retention | How long viewers stay watching your video. | Thời gian giữ chân người xem trước khi họ rời video. |
Likes / Dislikes | Positive or negative feedback on a video. | Lượt thích hoặc không thích video. |
Comments | Written feedback from viewers on your video. | Bình luận của người xem. |
Share | When someone sends your video link to others. | Hành động chia sẻ video qua mạng xã hội, tin nhắn… |
End Screen | An interactive screen at the end to promote other content. | Màn hình cuối video để dẫn người xem tới nội dung khác. |
Cards | Clickable elements during the video. | Thẻ tương tác xuất hiện giữa video. |
Playlist | A collection of videos grouped together. | Danh sách phát – tập hợp nhiều video theo chủ đề. |
Monetization | Earning money from your videos through ads. | Kiếm tiền từ video bằng quảng cáo. |
Shorts | Vertical videos under 60 seconds. | Video dọc ngắn dưới 60 giây. |
Algorithm | The system that decides what videos to recommend. | Thuật toán quyết định video nào được đề xuất. |
🚀 BẢNG 2 – Thuật ngữ nâng cao (Advanced Level)
Term (English) | Simple English Explanation | Giải thích tiếng Việt |
---|---|---|
RPM (Revenue per Mille) | Estimated earnings per 1,000 views after YouTube’s cut. | Doanh thu ước tính trên 1.000 lượt xem (sau khi YouTube trừ phần chia). |
CPM (Cost per Mille) | How much advertisers pay per 1,000 ad impressions. | Giá nhà quảng cáo trả cho mỗi 1.000 lần hiển thị quảng cáo. |
Average View Duration (AVD) | Average amount of time people spend watching a video. | Thời lượng trung bình người xem dành cho video. |
Traffic Source | Where your viewers are coming from (search, suggested, external). | Nguồn truy cập của người xem (tìm kiếm, đề xuất, liên kết ngoài…). |
Engagement Rate | How often viewers interact with your video (likes, comments, shares). | Tỷ lệ người xem tương tác với video. |
Retention Curve | A graph showing when viewers drop off during your video. | Biểu đồ thể hiện thời điểm người xem rời video. |
SEO (Search Engine Optimization) | Optimizing content for better search ranking. | Tối ưu nội dung để tăng thứ hạng tìm kiếm. |
Thumbnail A/B Testing | Testing two versions of a thumbnail to see which performs better. | Thử nghiệm hai ảnh thumbnail để tìm ra cái hiệu quả hơn. |
Shadowban | When content visibility is reduced without notice. | Bị hạn chế hiển thị mà không thông báo. |
Demonetization | Ads disabled due to policy violations. | Mất kiếm tiền vì vi phạm chính sách. |
Fair Use | Limited use of copyrighted material without permission. | Quy tắc cho phép sử dụng nội dung có bản quyền ở mức hợp lý. |
MCN (Multi-Channel Network) | Company partnering with multiple creators for services. | Mạng đa kênh – công ty hợp tác hỗ trợ nhiều YouTuber. |
Content ID Claim | Automatic match of copyrighted content in your video. | Hệ thống tự phát hiện nội dung có bản quyền trong video. |
Brand Deal / Sponsorship | Agreement with a company to promote products. | Hợp đồng quảng bá sản phẩm với doanh nghiệp. |
Cross-promotion | Promoting another channel or video in your content. | Giới thiệu kênh/video khác trong nội dung của bạn. |
Clickbait | An exaggerated title/thumbnail to get clicks. | Tiêu đề/ảnh thu nhỏ giật gân để lôi kéo lượt nhấp. |
Evergreen Content | Content that stays relevant over time. | Nội dung bền vững, không lỗi thời. |
Creator Studio Analytics Deep Dive | In-depth analysis of your channel data. | Phân tích dữ liệu kênh ở mức chuyên sâu. |
Xem thêm: Từ điển Thuật Ngữ Tiktok
[{"displaySettingInfo":"[{\"isFullLayout\":false,\"layoutWidthRatio\":\"\",\"showBlogMetadata\":true,\"showAds\":true,\"showQuickNoticeBar\":true,\"includeSuggestedAndRelatedBlogs\":true,\"enableLazyLoad\":true,\"quoteStyle\":\"1\",\"bigHeadingFontStyle\":\"1\",\"postPictureFrameStyle\":\"1\",\"isFaqLayout\":false,\"isIncludedCaption\":false,\"faqLayoutTheme\":\"1\",\"isSliderLayout\":false}]"},{"articleSourceInfo":"[{\"sourceName\":\"\",\"sourceValue\":\"\"}]"},{"privacyInfo":"[{\"isOutsideVietnam\":false}]"},{"tocInfo":"[{\"isEnabledTOC\":true,\"isAutoNumbering\":false,\"isShowKeyHeadingWithIcon\":false}]"},{"termSettingInfo":"[{\"showTermsOnPage\":true,\"displaySequentialTermNumber\":true}]"}]
Nguồn
{content}
Bài trước