
[Học tiếng Anh] "Mundane" nghĩa là gì?
Published on: February 22, 2024
Last updated: August 06, 2024 Xem trên toàn màn hình
Last updated: August 06, 2024 Xem trên toàn màn hình



- 31 Jul 2024
[Học tiếng Anh] "Virtuous circle" và "Vicious cycle" là gì? 923
- 03 Dec 2023
[Học tiếng Anh] Thành ngữ thú vị trong tiếng Anh (phần 2) 766
- 07 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Not even close" là gì? 602
- 07 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Not even close" là gì? 602
- 26 Jan 2023
[Học tiếng Anh] Các cụm từ thú vị "ad-hoc", "quote unquote", "per se", "Status quo". 548
- 01 Aug 2024
Giải thích ý nghĩa thành ngữ "Cá mè một lứa" và các thành ngữ tương tự trong tiếng Anh 536
- 14 Dec 2023
"Garbage in, garbage out" là gì? 513
- 01 Aug 2024
Giải mã các thành ngữ về "may mắn" và "rủi ro" trong tiếng Anh 506
- 10 Sep 2024
[Học tiếng Anh] "Tick all the boxes" là gì? 429
- 04 Feb 2024
[Học tiếng Anh] "Second guess" là gì? 425
- 19 Oct 2022
Thành ngữ tiếng Anh thú vị hàng ngày ở công sở 425
- 03 Jul 2024
[Học tiếng Anh] "North star" - Tại sao người Anh/Mỹ hay đề cập "ngôi sao phương bắc" trong các câu chuyện hàng ngày? 416
- 03 Jul 2024
[Học tiếng Anh] "North star" - Tại sao người Anh/Mỹ hay đề cập "ngôi sao phương bắc" trong các câu chuyện hàng ngày? 416
- 03 Jul 2023
[Học tiếng Anh] "Square pegs in round holes" nghĩa là gì? 380
- 01 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "On cloud nine" - Trên chín tầng mây 344
- 12 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "What’s the difference between distributors and resellers? " - Phân biệt nhà phân phối với nhà bán lại? 344
- 28 Dec 2023
"Watered-down version" và "Stripped-down version" là gì? 333
- 07 Aug 2023
Fubar là gì? 330
- 01 Dec 2022
"Strike a balance" nghĩa là gì? 321
- 06 Aug 2024
[Học tiếng Anh] "It sounds too good to be true" nghĩa là gì? 315
- 02 Sep 2023
[Học tiếng Anh] "One-trick pony" - ngựa con một mánh 289
- 06 Feb 2024
[Học tiếng Anh] Thành ngữ "Too many cooks spoil the broth" / Quá nhiều đầu bếp làm hỏng nước dùng 259
- 01 Aug 2024
[Học tiếng Anh] "Hack" được hiểu như thế nào trong từng ngữ cảnh? 248
- 01 Feb 2023
[Học tiếng Anh] Phần mềm và nhạc rock có mối liên hệ như thế nào? 246
- 18 Jul 2023
[Học tiếng Anh] Tiếp cận bất khả tri "agnostic approach" là gì? 245
- 01 Nov 2024
[Học tiếng Anh] "True facts true lines" nghĩa là gì? 241
- 05 Sep 2023
Học tiếng Anh: Hiểu thế nào vè cụm từ "like for like" (L4L)? 235
- 22 Mar 2023
Bootstrapping là gì? 214
- 03 Apr 2024
[Học tiếng Anh] "Swiss army knife" là gì? 213
- 01 Jul 2023
[Học tiếng Anh] "Set it and forget it" - Tin tôi đi, cứ thế mà vận hành 197
- 24 Feb 2023
[Học tiếng Anh] Cross-cutting skills - Kỹ năng xuyên suốt 193
- 05 Apr 2023
[Học tiếng Anh] The Prisoner's Dilemma in Software Development 191
- 06 Dec 2023
Practice khác với routine như thế nào? 183
- 05 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Go with caveats" là gì? 175
- 01 Aug 2023
[Học tiếng Anh] "To be very hip" - Rất là sành điệu 174
- 01 Aug 2023
[Học tiếng Anh] "To be very hip" - Rất là sành điệu 174
- 03 Apr 2023
The Cold Start Problem and Network Effect /Khởi đầu nguội và hiệu ứng mạng 159
- 01 May 2024
[Học tiếng Anh] "Boil the Ocean" - Tại sao nói "đun sôi đại dương" là việc làm lãng phí? 150
- 04 Nov 2023
[Học tiếng Anh] The "chicken and egg" problem/situation 149
- 19 Jan 2023
[Học tiếng Anh] DevOps: The IT Tale of the Tortoise and Hare (Chuyện thỏ và rùa trong thực tế) 130
- 03 Feb 2023
[Học tiếng Anh] "Virtual certainty" là gì? 114
- 01 Nov 2022
Tiếng Anh hàng ngày trong quản lý dự án / Daily English 111
- 03 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Pivot business'' (bẻ ghi) là gì? 104
- 01 Jan 2023
Master your strengths, outsource your weaknesses 89
- 05 Jan 2025
[Học tiếng Anh] "Badger" nghĩa là gì? 52
Definition: Mundane means boring, dull, plain, average and etc.
Mundane là từ có nhiều nghĩa:
- Buồn chán, tẻ nhạt.
- Cõi tục, thế tục (Phật giáo)
Mundane ghép vào một số từ sẽ tạo ra những cụm từ mới như:
- Mundane works: Công việc tầm thường (hoặc hàng ngày)
- Super mundane: Siêu phàm
Một số thí dụ:
Chúng ta đều quen thuộc với những vật dụng trần tục, tầm thường này. | We are all familiar with these mundane, everyday objects. |
Đại đa số nhân loại đều quan tâm đến việc tìm kiếm những điều tầm thường. | The vast majority of humankind is interested in seeking mundane things. |
Chúng ta có liên tục nói về vật chất và những lợi ích trần tục không? | Are we constantly talking about material things and mundane interests? |
Bạn chỉ cần bước ra ngoài, chú ý đến những gì quá tầm thường, quá thường ngày, quá trần tục đến mức mọi người khác đều bỏ qua. | You just need to step outside, pay attention to what's so commonplace, so everyday, so mundane that everybody else misses it. |
Peter đã không bảo nhân viên của mình rút lui khỏi những trách nhiệm trần tục và lo lắng về tình trạng thất nghiệp sắp tới. | Peter did not tell his employees to retreat from the mundane responsibilities and cares of upcoming job unemployment. |
Để thúc đẩy sự khác biệt, các công ty ở thị trường tầm trung phải tận dụng quy mô của mình để tận dụng lợi thế của mình và đầu tư mạnh vào công nghệ để tự động hóa trải nghiệm trần tục, nhân bản hóa, cho dù đó là trải nghiệm sản phẩm, trải nghiệm thương hiệu, trải nghiệm nhân viên hay trải nghiệm khách hàng. | To drive differentiation, mid-market companies must leverage their size to its advantage and invest heavily in technology to automate the mundane, humanizing the experience, whether that's the product experience, brand experience, employee experience, or customer experience. |
Một số bài viết của các tạp chí nổi tiếng như:
- [Forbes News] From Mundane To Magical: AI Technology Could Simplify Hiring: Từ tầm thường đến kỳ diệu: Công nghệ AI có thể đơn giản hóa việc tuyển dụng.
- [Forbes News] High-Impact Employees: Keep Mundane Tasks Away From Them: Những nhân viên có ảnh hưởng lớn: Hãy tránh xa những nhiệm vụ tầm thường
- [Forbes News] Pareto Eliminates Mundane Tasks For Founders Building Their Startups: Áp dụng quy tắc Pareto loại bỏ các nhiệm vụ tầm thường đối với những người sáng lập Xây dựng công ty khởi nghiệp của họ.
- [Harvard Business Review News] How to Make Even the Most Mundane Tasks More Motivating: Làm thế nào để khiến ngay cả những công việc tầm thường nhất cũng có động lực hơn
- [Harvard Business Review News] Make Mundane Tasks More Motivating for Employees: Làm cho những công việc tầm thường trở nên có động lực hơn đối với nhân viên:
- [Harvard Business Review News] The Hidden Power of Mundane Ideas: Sức mạnh tiềm ẩn của những ý tưởng tầm thường.
By Nguyễn Thị Kiều, QA Manager
[{"displaySettingInfo":"[{\"isFullLayout\":false,\"layoutWidthRatio\":\"\",\"showBlogMetadata\":true,\"includeSuggestedAndRelatedBlogs\":true,\"enableLazyLoad\":true,\"quoteStyle\":\"1\",\"bigHeadingFontStyle\":\"1\",\"postPictureFrameStyle\":\"1\",\"isFaqLayout\":false,\"isIncludedCaption\":false,\"faqLayoutTheme\":\"1\",\"isSliderLayout\":false}]"},{"articleSourceInfo":"[{\"sourceName\":\"\",\"sourceValue\":\"\"}]"},{"privacyInfo":"[{\"isOutsideVietnam\":false}]"},{"tocInfo":"[{\"isEnabledTOC\":true,\"isAutoNumbering\":false,\"isShowKeyHeadingWithIcon\":false}]"},{"bannerInfo":"[{\"isBannerBrightnessAdjust\":false,\"bannerBrightnessLevel\":\"\",\"isRandomBannerDisplay\":true}]"},{"termSettingInfo":"[{\"showTermsOnPage\":false,\"displaySequentialTermNumber\":false}]"}]
Nguồn
{content}
