[Học tiếng Anh] "short and sweet" là gì?
Last updated: June 16, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 07 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Not even close" là gì? 602
- 01 Aug 2024
Giải thích ý nghĩa thành ngữ "Cá mè một lứa" và các thành ngữ tương tự trong tiếng Anh 535
- 01 Aug 2024
Giải mã các thành ngữ về "may mắn" và "rủi ro" trong tiếng Anh 505
- 10 Sep 2024
[Học tiếng Anh] "Tick all the boxes" là gì? 429
- 19 Oct 2022
Thành ngữ tiếng Anh thú vị hàng ngày ở công sở 424
- 03 Jul 2024
[Học tiếng Anh] "North star" - Tại sao người Anh/Mỹ hay đề cập "ngôi sao phương bắc" trong các câu chuyện hàng ngày? 416
- 03 Jul 2023
[Học tiếng Anh] "Square pegs in round holes" nghĩa là gì? 379
- 01 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "On cloud nine" - Trên chín tầng mây 344
- 01 Dec 2022
"Strike a balance" nghĩa là gì? 321
- 06 Aug 2024
[Học tiếng Anh] "It sounds too good to be true" nghĩa là gì? 315
- 22 Feb 2024
[Học tiếng Anh] "Mundane" nghĩa là gì? 307
- 01 Feb 2023
[Học tiếng Anh] Phần mềm và nhạc rock có mối liên hệ như thế nào? 246
- 01 Nov 2024
[Học tiếng Anh] "True facts true lines" nghĩa là gì? 241
- 01 Jul 2023
[Học tiếng Anh] "Set it and forget it" - Tin tôi đi, cứ thế mà vận hành 197
- 01 Aug 2023
[Học tiếng Anh] "To be very hip" - Rất là sành điệu 174
- 01 Nov 2022
Tiếng Anh hàng ngày trong quản lý dự án / Daily English 111
- 03 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Pivot business'' (bẻ ghi) là gì? 104
- 01 Jan 2023
Master your strengths, outsource your weaknesses 89
- 05 Jan 2025
[Học tiếng Anh] "Badger" nghĩa là gì? 52
- 15 Jan 2025
4 Quy Tắc Ứng Xử Của Người Trưởng Thành: Im Lặng Đúng Lúc, Lên Tiếng Đúng Việc 15
"Short and sweet" là một cụm từ tiếng Anh rất phổ biến, dùng để chỉ điều gì đó ngắn gọn nhưng vẫn đầy đủ, hấp dẫn hoặc dễ chịu. Thường được dùng khi nói về lời nói, bài phát biểu, tin nhắn, cuộc họp, v.v.
Ý nghĩa của "short and sweet"
- Short = ngắn
- Sweet = ngọt ngào, dễ chịu
→ Kết hợp lại: Ngắn mà vẫn hay, dễ hiểu, khiến người nghe hài lòng.
Một số tình huống dùng "short and sweet"
Phát biểu ngắn gọn:
The speech was short and sweet – just five minutes, but very touching. (Bài phát biểu rất ngắn gọn mà xúc động – chỉ 5 phút nhưng rất cảm động.)
Tin nhắn nhanh:
Just sent her a short and sweet text: “Good luck today!”. (Tôi chỉ gửi cô ấy một tin nhắn ngọt như mía lùi kiểu như: Chúc may mắn hôm nay nhé!")
Cuộc họp hiệu quả:
The meeting was short and sweet. Everyone came prepared. (Cuộc họp tinh gọn và hiệu quả. Ai cũng chuẩn bị sẵn sàng.)
Câu chào từ biệt:
His goodbye was short and sweet: “Take care.” (Lời chào tạm biệt của anh ấy ngắn gọn mà dễ thương: "Giữ gìn sức khỏe nhé.")
Các cách nói tương đương trong tiếng Việt
- Ngắn gọn mà súc tích
- Ngắn mà chất
- Vắn tắt dễ hiểu
- Vừa đủ ý, không dài dòng
- Nói ít hiểu nhiều
- Ngắn mà thấm
- Ngọt như mía lùi
