[Học Tiếng Anh] "Food for thought" nghĩa là gì?
Published on: August 01, 2024
Last updated: August 11, 2025 Xem trên toàn màn hình
Last updated: August 11, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 26 Jul 2024
"Khổ tận cam lai" - Làm thế nào để chuyển hóa từ khổ thành sướng? 2083
- 12 Nov 2024
"Nhân tình thế thái" là gì? "Thời thế" là gì? 1145
- 31 Jul 2024
[Học tiếng Anh] "Virtuous circle" và "Vicious cycle" là gì? 1099
- 03 Dec 2023
[Học tiếng Anh] Thành ngữ thú vị trong tiếng Anh (phần 2) 888
- 07 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Not even close" là gì? 774
- 07 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Not even close" là gì? 774
- 26 Jan 2023
[Học tiếng Anh] Các cụm từ thú vị "ad-hoc", "quote unquote", "per se", "Status quo". 672
- 01 Aug 2024
Giải thích ý nghĩa thành ngữ "Cá mè một lứa" và các thành ngữ tương tự trong tiếng Anh 635
- 14 Dec 2023
"Garbage in, garbage out" là gì? 626
- 01 Aug 2024
Giải mã các thành ngữ về "may mắn" và "rủi ro" trong tiếng Anh 557
- 04 Feb 2024
[Học tiếng Anh] "Second guess" là gì? 532
- 10 Sep 2024
[Học tiếng Anh] "Tick all the boxes" là gì? 522
- 03 Jul 2024
[Học tiếng Anh] "North star" - Tại sao người Anh/Mỹ hay đề cập "ngôi sao phương bắc" trong các câu chuyện hàng ngày? 507
- 03 Jul 2024
[Học tiếng Anh] "North star" - Tại sao người Anh/Mỹ hay đề cập "ngôi sao phương bắc" trong các câu chuyện hàng ngày? 507
- 19 Oct 2022
Thành ngữ tiếng Anh thú vị hàng ngày ở công sở 489
- 01 Sep 2022
Thiên kiến xác nhận (Confirmation Bias) có phải là một dạng bảo thủ? 483
- 03 Jul 2023
[Học tiếng Anh] "Square pegs in round holes" nghĩa là gì? 458
- 07 Aug 2023
Fubar là gì? 420
- 01 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "On cloud nine" - Trên chín tầng mây 409
- 12 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "What’s the difference between distributors and resellers? " - Phân biệt nhà phân phối với nhà bán lại? 408
- 28 Dec 2023
"Watered-down version" và "Stripped-down version" là gì? 391
- 02 Sep 2023
[Học tiếng Anh] "One-trick pony" - ngựa con một mánh 390
- 04 Oct 2023
Authority bias (Thiên kiến uy quyền) là gì? 389
- 06 Aug 2024
[Học tiếng Anh] "It sounds too good to be true" nghĩa là gì? 383
- 01 Dec 2022
"Strike a balance" nghĩa là gì? 374
- 22 Feb 2024
[Học tiếng Anh] "Mundane" nghĩa là gì? 373
- 04 Sep 2020
IQ, EQ hay LQ quan trọng nhất trong thời đại 4.0? 357
- 01 May 2022
Có thể xác định vị trí địa lý của địa chỉ IP với độ chính xác đến từng địa chỉ con phố? 349
- 01 Aug 2024
[Học tiếng Anh] "Hack" được hiểu như thế nào trong từng ngữ cảnh? 315
- 01 Aug 2024
Infomercial - Chiến thuật "cô đọng" điều gì đó trong đầu người dùng 303
- 01 Aug 2022
Đỉnh cao ứng xử của kẻ trí tuệ: Nhìn thấu không nói, biết người không bình, hiểu lý không tranh 303
- 08 Dec 2023
Giải mã bí mật của trò chơi vô hạn và hữu hạn 299
- 01 Nov 2024
[Học tiếng Anh] "True facts true lines" nghĩa là gì? 293
- 05 Sep 2023
Học tiếng Anh: Hiểu thế nào vè cụm từ "like for like" (L4L)? 291
- 06 Feb 2024
[Học tiếng Anh] Thành ngữ "Too many cooks spoil the broth" / Quá nhiều đầu bếp làm hỏng nước dùng 290
- 08 Dec 2023
Hiệu ứng Barnum là gì? Hiệu ứng Barnum tốt hay xấu? 287
- 01 Feb 2023
[Học tiếng Anh] Phần mềm và nhạc rock có mối liên hệ như thế nào? 282
- 18 Jul 2023
[Học tiếng Anh] Tiếp cận bất khả tri "agnostic approach" là gì? 281
- 04 May 2024
Hiệu ứng FOMO trong phát triển phần mềm 244
- 22 Mar 2023
Bootstrapping là gì? 239
- 03 Apr 2024
[Học tiếng Anh] "Swiss army knife" là gì? 238
- 24 Feb 2023
[Học tiếng Anh] Cross-cutting skills - Kỹ năng xuyên suốt 231
- 01 Jul 2023
[Học tiếng Anh] "Set it and forget it" - Tin tôi đi, cứ thế mà vận hành 229
- 05 Apr 2023
[Học tiếng Anh] The Prisoner's Dilemma in Software Development 211
- 06 Dec 2023
Practice khác với routine như thế nào? 209
- 04 Sep 2023
Giải mã nhóm tính cách (ISTP - Nhà kỹ thuật) 209
- 01 Aug 2023
[Học tiếng Anh] "To be very hip" - Rất là sành điệu 193
- 01 Aug 2023
[Học tiếng Anh] "To be very hip" - Rất là sành điệu 193
- 03 Apr 2023
The Cold Start Problem and Network Effect /Khởi đầu nguội và hiệu ứng mạng 193
- 05 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Go with caveats" là gì? 193
- 01 May 2024
[Học tiếng Anh] "Boil the Ocean" - Tại sao nói "đun sôi đại dương" là việc làm lãng phí? 181
- 04 Nov 2023
[Học tiếng Anh] The "chicken and egg" problem/situation 181
- 07 Jan 2025
Phân biệt Proxy, HMA và VPN 177
- 19 Jan 2023
[Học tiếng Anh] DevOps: The IT Tale of the Tortoise and Hare (Chuyện thỏ và rùa trong thực tế) 175
- 03 Feb 2023
[Học tiếng Anh] "Virtual certainty" là gì? 129
- 01 Nov 2022
Tiếng Anh hàng ngày trong quản lý dự án / Daily English 128
- 21 Mar 2024
12 triết lý sống tối giản bạn nên biết 119
- 03 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Pivot business'' (bẻ ghi) là gì? 111
- 02 Aug 2024
Tổng hợp các câu nói động lực - chất xúc tác cho sự phát triển bản thân 102
- 01 Jan 2023
Master your strengths, outsource your weaknesses 98
- 09 Apr 2025
10 bẫy thao túng bạn có thể chưa biết 90
- 10 Aug 2020
Bạn có biết quy tắc thất bại nhanh: Fail early, fail often, fail cheap, but always fail forward 89
- 05 Jan 2025
[Học tiếng Anh] "Badger" nghĩa là gì? 80
- 01 Oct 2024
[Học Tiếng Anh] "Minh Triết" trong tiếng Anh được hiểu như thế nào? 69
- 07 Feb 2025
Buyer’s remorse: Sự hối hận của người mua sau khi chốt đơn mua hàng 59
- 29 Dec 2024
Phí Phạm Không Phải Lúc Nào Cũng Xấu – Đây Là Lý Do Tại Sao! 58
- 22 Sep 2024
[Học tiếng Anh] "Smart people" khác với "Driven people" như thế nào? 48
- 11 Mar 2025
Thiên hướng Hành động (Bias for Action) và Thiên hướng Quy trình (Bias for Process) tác động tiêu cực tới "đổi mới và sáng tạo" như thế nào? 46
- 10 Jul 2024
[Học tiếng Anh] "Low-hanging fruit" nghĩa là gì? 41
- 06 Apr 2025
[Học Tiếng Anh] "Rule" và "Principle" khác nhau như thế nào? 37
- 16 Apr 2025
Lãnh đạo linh hoạt: Hành động (Bias for Action) hay không hành động (Non-Action)? 25
- 06 Dec 2025
Sức mạnh của phương pháp 30-for-30: Bạn đã bao giờ cam kết 30 ngày liên tục cho một mục tiêu? 22
"Food for thought" là một thành ngữ tiếng Anh, dịch sát nghĩa là “thức ăn cho tư duy” hoặc “món ăn tinh thần”.
Về nghĩa bóng, nó chỉ một ý tưởng, thông tin hoặc lập luận khiến người nghe/người đọc phải suy nghĩ sâu hơn.
Ý nghĩa chung
- Khái quát: Một thứ (ý tưởng, câu nói, dữ kiện) kích thích tư duy, khiến ta phải nghiền ngẫm hoặc nhìn lại vấn đề.
- Giống như: Bạn ăn một món ngon, hương vị còn “đọng lại” và khiến bạn nhớ lâu → “food for thought” cũng vậy, nhưng cho trí não.
Ngữ cảnh tích cực
Ngữ cảnh | Ví dụ | Ý nghĩa |
---|---|---|
Giáo dục - truyền cảm hứng | “Her lecture on climate change gave us plenty of food for thought.” | Một bài giảng hoặc câu chuyện khiến người nghe mở rộng tầm nhìn, suy nghĩ sâu hơn. |
Sáng tạo - đổi mới | “That TED Talk is real food for thought about the future of AI.” | Gợi mở ý tưởng mới, khuyến khích tư duy sáng tạo. |
Giao tiếp - tranh luận lành mạnh | “I may not agree with you, but your point is good food for thought.” | Công nhận giá trị của quan điểm khác, dù chưa đồng ý. |
Nhấn mạnh: Trong ngữ cảnh tích cực, "food for thought" thường là một đóng góp trí tuệ đáng giá, giúp người khác trưởng thành về nhận thức.
Ngữ cảnh tiêu cực
Dù nghe có vẻ “ngọt ngào”, thành ngữ này đôi khi mang sắc thái mỉa mai hoặc cảnh báo.
Ngữ cảnh | Ví dụ | Ý nghĩa |
---|---|---|
Chỉ trích ngầm | “Interesting statistics… food for thought, isn’t it?” | Người nói đưa ra thông tin ngụ ý phê phán, buộc người nghe phải nghĩ lại. |
Gợi ý mơ hồ, không muốn nói thẳng | “Well, that’s food for thought…” (nói với giọng lửng lơ) | Ngụ ý có điều không ổn, nhưng không nói trực diện. |
Chuyển hướng khéo trong tranh luận | “If your sales keep dropping, that’s some food for thought for the next meeting.” | Ẩn ý nhắc nhở hoặc cảnh báo một vấn đề nghiêm trọng. |
Điểm cần chú ý: Trong bối cảnh tiêu cực, tông giọng và ngữ điệu sẽ quyết định người nghe cảm thấy đây là lời khuyên chân thành hay là một “cú tát” nhẹ nhàng.
Tóm tắt sắc thái
Sắc thái | Đặc điểm |
---|---|
Tích cực | Truyền cảm hứng, khơi gợi ý tưởng, nâng cao nhận thức. |
Trung tính | Đưa ra điều để suy ngẫm, không rõ tích cực hay tiêu cực. |
Tiêu cực / mỉa mai | Ngầm phê phán, cảnh báo hoặc châm chọc. |
Sắc thái | Mô tả | Ví dụ hội thoại | Ẩn ý người nói |
---|---|---|---|
Tích cực – truyền cảm hứng | Thông tin hoặc ý tưởng khơi gợi sáng tạo, mở rộng tầm nhìn. | A: “I just finished reading ‘Atomic Habits.’”B: “That book is real food for thought about how small changes can make a big impact.” | Khen ngợi, khuyến khích suy nghĩ sâu hơn. |
Trung tính – để suy ngẫm | Chia sẻ thông tin mà chưa đưa ra kết luận, để người nghe tự ngẫm. | A: “The data shows our younger customers prefer renting over buying.”B: “Hmm, that’s food for thought for our next product strategy.” | Đưa ra gợi ý cân nhắc, không định hướng rõ. |
Tiêu cực – cảnh báo nhẹ | Dùng thông tin để nhắc nhở, ám chỉ vấn đề. | A: “We lost three big clients this quarter.”B: “Well… that’s food for thought for the leadership team.” | Cảnh báo rằng cần xem lại chiến lược. |
Tiêu cực – mỉa mai/châm chọc | Nói một cách “ngọt ngào” nhưng thực chất là phê phán. | A: “Our CEO says we’ll triple sales next month.”B: “Interesting… that’s food for thought.” (nói với giọng hoài nghi) | Ngầm nói người kia đang ảo tưởng hoặc ý tưởng không thực tế. |
[{"displaySettingInfo":"[{\"isFullLayout\":false,\"layoutWidthRatio\":\"\",\"showBlogMetadata\":true,\"showAds\":true,\"showQuickNoticeBar\":true,\"includeSuggestedAndRelatedBlogs\":true,\"enableLazyLoad\":true,\"quoteStyle\":\"1\",\"bigHeadingFontStyle\":\"1\",\"postPictureFrameStyle\":\"1\",\"isFaqLayout\":false,\"isIncludedCaption\":false,\"faqLayoutTheme\":\"1\",\"isSliderLayout\":false}]"},{"articleSourceInfo":"[{\"sourceName\":\"\",\"sourceValue\":\"\"}]"},{"privacyInfo":"[{\"isOutsideVietnam\":false}]"},{"tocInfo":"[{\"isEnabledTOC\":true,\"isAutoNumbering\":false,\"isShowKeyHeadingWithIcon\":false}]"},{"termSettingInfo":"[{\"showTermsOnPage\":true,\"displaySequentialTermNumber\":true}]"}]
Nguồn
{content}
Bài trước