[Học tiếng Anh] "Chiến lược phủ đầu" trong tiếng Anh là gì?
Last updated: May 03, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 31 Jul 2024
[Học tiếng Anh] "Virtuous circle" và "Vicious cycle" là gì? 763
- 03 Dec 2023
[Học tiếng Anh] Thành ngữ thú vị trong tiếng Anh (phần 2) 671
- 07 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Not even close" là gì? 498
- 01 Aug 2024
Giải thích ý nghĩa thành ngữ "Cá mè một lứa" và các thành ngữ tương tự trong tiếng Anh 477
- 26 Jan 2023
[Học tiếng Anh] Các cụm từ thú vị "ad-hoc", "quote unquote", "per se", "Status quo". 431
"Chiến lược phủ đầu" trong tiếng Anh được gọi là "preemptive strategy" hoặc "preemptive strike" (tùy ngữ cảnh):
Preemptive strategy
Chiến lược hành động trước để ngăn chặn đối phương hoặc đối thủ có thể gây bất lợi cho mình. Thường dùng trong kinh doanh, chính trị, quân sự.
Ví dụ: The company launched a preemptive strategy to dominate the market before competitors could react. → Công ty đã đưa ra chiến lược phủ đầu để chiếm lĩnh thị trường trước khi các đối thủ cạnh tranh kịp phản ứng.
Preemptive strike
Đòn phủ đầu, hành động tấn công trước để tránh bị tấn công. Thường dùng trong bối cảnh quân sự hoặc tranh luận gay gắt.
Ví dụ: The politician made a preemptive strike by releasing their tax records before the media could raise questions.→ Chính trị gia này đã có hành động phủ đầu bằng cách công bố hồ sơ thuế của mình trước khi giới truyền thông kịp đặt câu hỏi.
Ngoài ra, preemptive cũng xuất hiện trong các cụm từ như:
Preemptive framing
Chiến thuật đóng khung phủ đầu. Là cách trình bày đóng khung hoặc định hình một vấn đề để người nghe/người đọc nhìn nhận nó theo một hướng nhất định.
Ví dụ ngữ cảnh:
Trong tranh luận / truyền thông chính trị:
The politician used preemptive framing to shape public opinion before opponents could criticize the policy. → Chính trị gia đã sử dụng định hình phủ đầu để dẫn dắt dư luận trước khi đối thủ có thể chỉ trích chính sách.
Trong marketing / truyền thông thương hiệu:
The brand applied preemptive framing to position itself as eco-friendly before competitors could raise environmental concerns. → Thương hiệu sử dụng định hình phủ đầu để định vị mình là thân thiện với môi trường trước khi đối thủ kịp đặt ra lo ngại về môi trường.
- preemptive action: Kế hoạch phủ đầu, tương tự như "tiền trảm hậu tấu".
- preemptive attack: Tấn công phủ đầu
- preemptive tactics: Tác chiến phủ đầu
- preemptive move: Bước đi phủ đầu
- preemptive approach: Tiếp cận phủ đầu
- preemptive defense: Phòng ngự phủ đầu
- preemptive marketing: Marketing phủ đầu
- preemptive communication: Giao tiếp phủ đầu
